Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 3-5-2

Ellery Balcombe6.9
1-Ellery Balcombe
Marcus Fraser6.9
22-Marcus Fraser
Alexander Gogić7.0
13-Alexander Gogić
Charles Dunne6.1 82'
18-Charles Dunne
Richard Taylor7.0
5-Richard Taylor
killian phillips6.1
88-killian phillips
Caolan Boyd-Munce5.1 85'
15-Caolan Boyd-Munce
Mark O'Hara6.8 81'
6-Mark O'Hara
R. Idowu6.1 65'
12-R. Idowu
Kevin van Veen6.8 65'
99-Kevin van Veen
Toyosi Olusanya5.0
20-Toyosi Olusanya
Jack Walton7.3
1-Jack Walton
Emmanuel Adegboyega6.8
16-Emmanuel Adegboyega
Declan Gallagher6.6
31-Declan Gallagher
Ross·Graham6.8 57'
6-Ross·Graham
L. Stephenson6.3 70'
17-L. Stephenson
Vicko Ševelj5.6
5-Vicko Ševelj
Ross Docherty6.6
23-Ross Docherty
Craig Sibbald6.6
14-Craig Sibbald
Will Ferry6.6
11-Will Ferry
Jort van der Sande6.8 38'
20-Jort van der Sande
Sam Dalby6.8
19-Sam Dalby

Thay người

85'

Caolan Boyd-Munce

8-Oisin Smyth

15-Caolan Boyd-Munce

82'

Charles Dunne

9-Mikael Mandron

18-Charles Dunne

81'

Mark O'Hara

42-Elvis Bwomono

6-Mark O'Hara

65'

R. Idowu

14-James Scott

12-R. Idowu

65'

Kevin van Veen

11-Greg Kiltie

99-Kevin van Veen

70'

L. Stephenson

29-Miller Thomson

17-L. Stephenson

57'

Ross·Graham

4-Kevin Holt

6-Ross·Graham

38'

Jort van der Sande

15-Glenn Middleton

20-Jort van der Sande

Đội hình xuất phát

Ellery Balcombe
6.9

1-Ellery Balcombe

Thủ môn

Marcus Fraser
6.9

22-Marcus Fraser

Hậu vệ

Alexander Gogić
7.0

13-Alexander Gogić

Hậu vệ

Charles Dunne
6.1

18-Charles Dunne

82'

Hậu vệ

Richard Taylor
7.0

5-Richard Taylor

Hậu vệ

killian phillips
6.1

88-killian phillips

Tiền vệ

Caolan Boyd-Munce
5.1

15-Caolan Boyd-Munce

85'

Tiền vệ

Mark O'Hara
6.8

6-Mark O'Hara

81'

Tiền vệ

R. Idowu
6.1

12-R. Idowu

65'

Tiền đạo

Kevin van Veen
6.8

99-Kevin van Veen

65'

Tiền đạo

Toyosi Olusanya
5.0

20-Toyosi Olusanya

Tiền đạo

Jack Walton
7.3

1-Jack Walton

Thủ môn

Emmanuel Adegboyega
6.8

16-Emmanuel Adegboyega

Hậu vệ

Declan Gallagher
6.6

31-Declan Gallagher

Hậu vệ

Ross·Graham
6.8

6-Ross·Graham

57'

Hậu vệ

L. Stephenson
6.3

17-L. Stephenson

70'

Tiền vệ

Vicko Ševelj
5.6

5-Vicko Ševelj

Tiền vệ

Ross Docherty
6.6

23-Ross Docherty

Tiền vệ

Craig Sibbald
6.6

14-Craig Sibbald

Tiền vệ

Will Ferry
6.6

11-Will Ferry

Tiền vệ

Jort van der Sande
6.8

20-Jort van der Sande

38'

Tiền đạo

Sam Dalby
6.8

19-Sam Dalby

Tiền đạo

Dự bị

Jonah Ayunga

7-Jonah Ayunga

Tiền đạo

Oisin Smyth
7.3

8-Oisin Smyth

85'

Tiền vệ

Mikael Mandron
6.7

9-Mikael Mandron

82'

Tiền đạo

Greg Kiltie
6.9

11-Greg Kiltie

65'

Tiền vệ

James Scott
6.1

14-James Scott

65'

Tiền đạo

Dennis Adeniran

23-Dennis Adeniran

Tiền vệ

Peter Urminsky

27-Peter Urminsky

Thủ môn

Cellum Penman

28-Cellum Penman

Hậu vệ

Elvis Bwomono
6.6

42-Elvis Bwomono

81'

Hậu vệ

Kevin Holt
6.6

4-Kevin Holt

57'

Hậu vệ

David Babunski

10-David Babunski

Tiền vệ

Richard Odada

12-Richard Odada

Tiền vệ

Glenn Middleton
6.6

15-Glenn Middleton

38'

Tiền vệ

Kai Fotheringham

18-Kai Fotheringham

Tiền đạo

Dave Richards

25-Dave Richards

Thủ môn

Miller Thomson
6.7

29-Miller Thomson

70'

Tiền đạo

Owen Stirton

42-Owen Stirton

Hậu vệ

Meshack Ubochioma

70-Meshack Ubochioma

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Stephen Robinson

Stephen Robinson

 

Jim Goodwin

Jim Goodwin

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn