Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 4-2-3-1

Ellery Balcombe6.3
1-Ellery Balcombe
Marcus Fraser6.1
22-Marcus Fraser
Alexander Gogić6.4
13-Alexander Gogić
Richard Taylor7.0
5-Richard Taylor
Shaun Rooney5.8
19-Shaun Rooney
killian phillips6.6 70'
88-killian phillips
Caolan Boyd-Munce6.3 84'
15-Caolan Boyd-Munce
Mark O'Hara5.6
6-Mark O'Hara
Jaden Brown6.2 46'
21-Jaden Brown
Toyosi Olusanya7.9 69'
20-Toyosi Olusanya
Mikael Mandron6.0 69'
9-Mikael Mandron
Craig Gordon6.4
1-Craig Gordon
Gerald Taylor5.3 46'
82-Gerald Taylor
Craig Halkett7.4
4-Craig Halkett
Stephen Kingsley6.8
3-Stephen Kingsley
James Penrice5.9 77'
29-James Penrice
Malachi Boateng7.0
18-Malachi Boateng
Beni Baningime6.6
6-Beni Baningime
Kenneth Vargas6.0 63'
77-Kenneth Vargas
Jorge Grant5.7 76'
7-Jorge Grant
Blair Spittal6.7 70'
16-Blair Spittal
Lawrence Shankland5.8
9-Lawrence Shankland

Thay người

84'

Caolan Boyd-Munce

12-R. Idowu

15-Caolan Boyd-Munce

70'

killian phillips

8-Oisin Smyth

88-killian phillips

69'

Toyosi Olusanya

14-James Scott

20-Toyosi Olusanya

69'

Mikael Mandron

99-Kevin van Veen

9-Mikael Mandron

46'

Jaden Brown

3-Scott Tanser

21-Jaden Brown

77'

James Penrice

17-Alan Forrest

29-James Penrice

76'

Jorge Grant

27-Liam Boyce

7-Jorge Grant

70'

Blair Spittal

20-Yan Dhanda

16-Blair Spittal

63'

Kenneth Vargas

11-Yutaro Oda

77-Kenneth Vargas

46'

Gerald Taylor

5-Daniel Oyegoke

82-Gerald Taylor

Đội hình xuất phát

Ellery Balcombe
6.3

1-Ellery Balcombe

Thủ môn

Marcus Fraser
6.1

22-Marcus Fraser

Hậu vệ

Alexander Gogić
6.4

13-Alexander Gogić

Hậu vệ

Richard Taylor
7.0

5-Richard Taylor

Hậu vệ

Shaun Rooney
5.8

19-Shaun Rooney

Tiền vệ

killian phillips
6.6

88-killian phillips

70'

Tiền vệ

Caolan Boyd-Munce
6.3

15-Caolan Boyd-Munce

84'

Tiền vệ

Mark O'Hara
5.6

6-Mark O'Hara

Tiền vệ

Jaden Brown
6.2

21-Jaden Brown

46'

Tiền vệ

Toyosi Olusanya
7.9

20-Toyosi Olusanya

69'

Tiền đạo

Mikael Mandron
6.0

9-Mikael Mandron

69'

Tiền đạo

Craig Gordon
6.4

1-Craig Gordon

Thủ môn

Gerald Taylor
5.3

82-Gerald Taylor

46'

Hậu vệ

Craig Halkett
7.4

4-Craig Halkett

Hậu vệ

Stephen Kingsley
6.8

3-Stephen Kingsley

Hậu vệ

James Penrice
5.9

29-James Penrice

77'

Hậu vệ

Malachi Boateng
7.0

18-Malachi Boateng

Tiền vệ

Beni Baningime
6.6

6-Beni Baningime

Tiền vệ

Kenneth Vargas
6.0

77-Kenneth Vargas

63'

Tiền vệ

Jorge Grant
5.7

7-Jorge Grant

76'

Tiền vệ

Blair Spittal
6.7

16-Blair Spittal

70'

Tiền vệ

Lawrence Shankland
5.8

9-Lawrence Shankland

Tiền đạo

Dự bị

Scott Tanser
7.0

3-Scott Tanser

46'

Hậu vệ

Jonah Ayunga

7-Jonah Ayunga

Tiền đạo

Oisin Smyth
6.3

8-Oisin Smyth

70'

Tiền vệ

R. Idowu
6.8

12-R. Idowu

84'

Tiền vệ

James Scott
6.9

14-James Scott

69'

Tiền đạo

Charles Dunne

18-Charles Dunne

Hậu vệ

Peter Urminsky

27-Peter Urminsky

Thủ môn

Elvis Bwomono

42-Elvis Bwomono

Hậu vệ

Kevin van Veen
5.6

99-Kevin van Veen

69'

Tiền đạo

Daniel Oyegoke
6.5

5-Daniel Oyegoke

46'

Hậu vệ

Yutaro Oda
6.5

11-Yutaro Oda

63'

Tiền đạo

Cameron Devlin

14-Cameron Devlin

Tiền vệ

Kye Rowles

15-Kye Rowles

Hậu vệ

Alan Forrest
6.0

17-Alan Forrest

77'

Tiền đạo

Yan Dhanda
6.2

20-Yan Dhanda

70'

Tiền vệ

Liam Boyce
6.7

27-Liam Boyce

76'

Tiền đạo

Zander Clark

28-Zander Clark

Thủ môn

musa drammeh

37-musa drammeh

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Stephen Robinson

Stephen Robinson

 

Neil Critchley

Neil Critchley

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn