Đội hình

Đội hình: 3-1-4-2

Đội hình: 4-4-2

Ellery Balcombe6.5
1-Ellery Balcombe
Marcus Fraser7.0
22-Marcus Fraser
Alexander Gogić6.8
13-Alexander Gogić
Richard Taylor6.5 58'
5-Richard Taylor
Caolan Boyd-Munce7.8 74'
15-Caolan Boyd-Munce
Shaun Rooney6.3
19-Shaun Rooney
Mark O'Hara6.6
6-Mark O'Hara
R. Idowu6.6 73'
12-R. Idowu
Jaden Brown6.6
21-Jaden Brown
Mikael Mandron6.7 20'
9-Mikael Mandron
Toyosi Olusanya8.7 46'
20-Toyosi Olusanya
Kieran O'Hara5.6
1-Kieran O'Hara
Jack Burroughs6.4
2-Jack Burroughs
Joe Wright5.3
4-Joe Wright
Stuart Findlay6.8
17-Stuart Findlay
Corrie Ndaba6.2 89'
3-Corrie Ndaba
Daniel Armstrong5.5
11-Daniel Armstrong
D. Watson5.9
12-D. Watson
Liam Polworth6.4
31-Liam Polworth
Matty Kennedy5.0 85'
10-Matty Kennedy
Kyle vassell6.2 89'
9-Kyle vassell
Marley Watkins8.3
23-Marley Watkins

Thay người

74'

Caolan Boyd-Munce

23-Dennis Adeniran

15-Caolan Boyd-Munce

73'

R. Idowu

99-Kevin van Veen

12-R. Idowu

58'

Richard Taylor

42-Elvis Bwomono

5-Richard Taylor

46'

Toyosi Olusanya

14-James Scott

20-Toyosi Olusanya

20'

Mikael Mandron

7-Jonah Ayunga

9-Mikael Mandron

89'

Corrie Ndaba

6-Robbie Deas

3-Corrie Ndaba

89'

Kyle vassell

18-Innes Cameron

9-Kyle vassell

85'

Matty Kennedy

15-Fraser Murray

10-Matty Kennedy

Đội hình xuất phát

Ellery Balcombe
6.5

1-Ellery Balcombe

Thủ môn

Marcus Fraser
7.0

22-Marcus Fraser

Hậu vệ

Alexander Gogić
6.8

13-Alexander Gogić

Hậu vệ

Richard Taylor
6.5

5-Richard Taylor

58'

Hậu vệ

Caolan Boyd-Munce
7.8

15-Caolan Boyd-Munce

74'

Tiền vệ

Shaun Rooney
6.3

19-Shaun Rooney

Tiền vệ

Mark O'Hara
6.6

6-Mark O'Hara

Tiền vệ

R. Idowu
6.6

12-R. Idowu

73'

Tiền vệ

Jaden Brown
6.6

21-Jaden Brown

Tiền vệ

Mikael Mandron
6.7

9-Mikael Mandron

20'

Tiền đạo

Toyosi Olusanya
8.7

20-Toyosi Olusanya

46'

Tiền đạo

Kieran O'Hara
5.6

1-Kieran O'Hara

Thủ môn

Jack Burroughs
6.4

2-Jack Burroughs

Hậu vệ

Joe Wright
5.3

4-Joe Wright

Hậu vệ

Stuart Findlay
6.8

17-Stuart Findlay

Hậu vệ

Corrie Ndaba
6.2

3-Corrie Ndaba

89'

Hậu vệ

Daniel Armstrong
5.5

11-Daniel Armstrong

Tiền vệ

D. Watson
5.9

12-D. Watson

Tiền vệ

Liam Polworth
6.4

31-Liam Polworth

Tiền vệ

Matty Kennedy
5.0

10-Matty Kennedy

85'

Tiền vệ

Kyle vassell
6.2

9-Kyle vassell

89'

Tiền đạo

Marley Watkins
8.3

23-Marley Watkins

Tiền đạo

Dự bị

Scott Tanser

3-Scott Tanser

Hậu vệ

Jonah Ayunga
6.0

7-Jonah Ayunga

20'

Tiền đạo

Oisin Smyth

8-Oisin Smyth

Tiền vệ

James Scott
5.5

14-James Scott

46'

Tiền đạo

Dennis Adeniran
6.0

23-Dennis Adeniran

74'

Tiền vệ

Luke Kenny

26-Luke Kenny

Hậu vệ

Peter Urminsky

27-Peter Urminsky

Thủ môn

Elvis Bwomono
6.4

42-Elvis Bwomono

58'

Hậu vệ

Kevin van Veen
6.9

99-Kevin van Veen

73'

Tiền đạo

Robbie Deas
6.2

6-Robbie Deas

89'

Hậu vệ

Rory McKenzie

7-Rory McKenzie

Tiền vệ

Gary Mackay Steven

14-Gary Mackay Steven

Tiền vệ

Fraser Murray
6.3

15-Fraser Murray

85'

Tiền vệ

Innes Cameron
6.8

18-Innes Cameron

89'

Tiền đạo

Bruce Anderson

19-Bruce Anderson

Tiền đạo

Robby McCrorie

20-Robby McCrorie

Thủ môn

Bobby Wales

24-Bobby Wales

Tiền đạo

O. Bainbridge

51-O. Bainbridge

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Stephen Robinson

Stephen Robinson

 

Derek McInnes

Derek McInnes

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn