Đội hình

Đội hình: 3-4-3

Đội hình: 3-4-1-2

Ellery Balcombe8.1
1-Ellery Balcombe
Marcus Fraser6.2
22-Marcus Fraser
Alexander Gogić6.7
13-Alexander Gogić
Richard Taylor6.8
5-Richard Taylor
Elvis Bwomono6.8 46'
42-Elvis Bwomono
killian phillips5.2 77'
88-killian phillips
Mark O'Hara5.9
6-Mark O'Hara
Scott Tanser5.7
3-Scott Tanser
James Scott6.1 46'
14-James Scott
Toyosi Olusanya6.4 59'
20-Toyosi Olusanya
Greg Kiltie5.6 59'
11-Greg Kiltie
Ross Laidlaw8.4
1-Ross Laidlaw
Akil Wright6.3
4-Akil Wright
Kacper Łopata6.2
20-Kacper Łopata
E. Campbell5.0
19-E. Campbell
James Brown6.6
2-James Brown
Connor Randall5.3 75'
8-Connor Randall
Joshua Nisbet6.6
23-Joshua Nisbet
Josh Reid5.6 75'
43-Josh Reid
Noah Chilvers6.3 46'
10-Noah Chilvers
Jordan White5.9
26-Jordan White
Jack Grieves6.7 46'
14-Jack Grieves

Thay người

77'

killian phillips

15-Caolan Boyd-Munce

88-killian phillips

59'

Toyosi Olusanya

9-Mikael Mandron

20-Toyosi Olusanya

59'

Greg Kiltie

12-R. Idowu

11-Greg Kiltie

46'

Elvis Bwomono

10-Conor McMenamin

42-Elvis Bwomono

46'

James Scott

7-Jonah Ayunga

14-James Scott

75'

Connor Randall

6-Scott Allardice

8-Connor Randall

75'

Josh Reid

24-Michee Efete

43-Josh Reid

46'

Noah Chilvers

9-Ronan Chapman Hale

10-Noah Chilvers

46'

Jack Grieves

15-A. Denholm

14-Jack Grieves

Đội hình xuất phát

Ellery Balcombe
8.1

1-Ellery Balcombe

Thủ môn

Marcus Fraser
6.2

22-Marcus Fraser

Hậu vệ

Alexander Gogić
6.7

13-Alexander Gogić

Hậu vệ

Richard Taylor
6.8

5-Richard Taylor

Hậu vệ

Elvis Bwomono
6.8

42-Elvis Bwomono

46'

Tiền vệ

killian phillips
5.2

88-killian phillips

77'

Tiền vệ

Mark O'Hara
5.9

6-Mark O'Hara

Tiền vệ

Scott Tanser
5.7

3-Scott Tanser

Tiền vệ

James Scott
6.1

14-James Scott

46'

Tiền đạo

Toyosi Olusanya
6.4

20-Toyosi Olusanya

59'

Tiền đạo

Greg Kiltie
5.6

11-Greg Kiltie

59'

Tiền đạo

Ross Laidlaw
8.4

1-Ross Laidlaw

Thủ môn

Akil Wright
6.3

4-Akil Wright

Hậu vệ

Kacper Łopata
6.2

20-Kacper Łopata

Hậu vệ

E. Campbell
5.0

19-E. Campbell

Hậu vệ

James Brown
6.6

2-James Brown

Tiền vệ

Connor Randall
5.3

8-Connor Randall

75'

Tiền vệ

Joshua Nisbet
6.6

23-Joshua Nisbet

Tiền vệ

Josh Reid
5.6

43-Josh Reid

75'

Tiền vệ

Noah Chilvers
6.3

10-Noah Chilvers

46'

Tiền vệ

Jordan White
5.9

26-Jordan White

Tiền đạo

Jack Grieves
6.7

14-Jack Grieves

46'

Tiền đạo

Dự bị

Jonah Ayunga
6.4

7-Jonah Ayunga

46'

Tiền đạo

Oisin Smyth

8-Oisin Smyth

Tiền vệ

Mikael Mandron
5.7

9-Mikael Mandron

59'

Tiền đạo

Conor McMenamin
6.8

10-Conor McMenamin

46'

Tiền vệ

R. Idowu
6.4

12-R. Idowu

59'

Tiền vệ

Caolan Boyd-Munce
6.9

15-Caolan Boyd-Munce

77'

Tiền vệ

Dennis Adeniran

23-Dennis Adeniran

Tiền vệ

Peter Urminsky

27-Peter Urminsky

Thủ môn

Cellum Penman

28-Cellum Penman

Hậu vệ

Ricky Lamie

5-Ricky Lamie

Hậu vệ

Scott Allardice
6.8

6-Scott Allardice

75'

Tiền vệ

Victor Loturi

7-Victor Loturi

Tiền vệ

Ronan Chapman Hale
6.9

9-Ronan Chapman Hale

46'

Tiền đạo

A. Denholm
6.0

15-A. Denholm

46'

Tiền vệ

Jack Hamilton

22-Jack Hamilton

Thủ môn

Michee Efete
6.7

24-Michee Efete

75'

Hậu vệ

Alex Samuel

25-Alex Samuel

Tiền đạo

Eamonn Brophy

27-Eamonn Brophy

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Stephen Robinson

Stephen Robinson

 

Don Cowie

Don Cowie

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn