Đội hình

Đội hình: 3-4-3

Đội hình: 4-3-1-2

Ellery Balcombe6.6
1-Ellery Balcombe
Marcus Fraser7.4
22-Marcus Fraser
Alexander Gogić5.9
13-Alexander Gogić
Charles Dunne6.2 45+7'
18-Charles Dunne
Elvis Bwomono6.7
42-Elvis Bwomono
killian phillips5.6
88-killian phillips
Mark O'Hara7.8
6-Mark O'Hara
Scott Tanser8.7
3-Scott Tanser
James Scott6.3 67'
14-James Scott
Toyosi Olusanya5.2 67'
20-Toyosi Olusanya
Greg Kiltie6.7 85'
11-Greg Kiltie
Ross Sinclair5.8
20-Ross Sinclair
Drey Wright6.3
14-Drey Wright
Luke Burke6.7
5-Luke Burke
Lewis Neilson6.7
6-Lewis Neilson
Kyle Cameron6.4 68'
4-Kyle Cameron
Matthew Smith6.6 68'
22-Matthew Smith
Sven Sprangler6.1
23-Sven Sprangler
Jason Holt6.0
7-Jason Holt
Nicky Clark5.7
10-Nicky Clark
A. Sidibeh6.2
16-A. Sidibeh
Benjamin Mbunga-Kimpioka8.5 68'
29-Benjamin Mbunga-Kimpioka

Thay người

85'

Greg Kiltie

7-Jonah Ayunga

11-Greg Kiltie

67'

James Scott

10-Conor McMenamin

14-James Scott

67'

Toyosi Olusanya

9-Mikael Mandron

20-Toyosi Olusanya

45+7'

Charles Dunne

5-Richard Taylor

18-Charles Dunne

68'

Kyle Cameron

30-Barry Douglas

4-Kyle Cameron

68'

Matthew Smith

11-Graham Carey

22-Matthew Smith

68'

Benjamin Mbunga-Kimpioka

27-M. Kirk

29-Benjamin Mbunga-Kimpioka

Đội hình xuất phát

Ellery Balcombe
6.6

1-Ellery Balcombe

Thủ môn

Marcus Fraser
7.4

22-Marcus Fraser

Hậu vệ

Alexander Gogić
5.9

13-Alexander Gogić

Hậu vệ

Charles Dunne
6.2

18-Charles Dunne

45+7'

Hậu vệ

Elvis Bwomono
6.7

42-Elvis Bwomono

Tiền vệ

killian phillips
5.6

88-killian phillips

Tiền vệ

Mark O'Hara
7.8

6-Mark O'Hara

Tiền vệ

Scott Tanser
8.7

3-Scott Tanser

Tiền vệ

James Scott
6.3

14-James Scott

67'

Tiền đạo

Toyosi Olusanya
5.2

20-Toyosi Olusanya

67'

Tiền đạo

Greg Kiltie
6.7

11-Greg Kiltie

85'

Tiền đạo

Ross Sinclair
5.8

20-Ross Sinclair

Thủ môn

Drey Wright
6.3

14-Drey Wright

Hậu vệ

Luke Burke
6.7

5-Luke Burke

Hậu vệ

Lewis Neilson
6.7

6-Lewis Neilson

Hậu vệ

Kyle Cameron
6.4

4-Kyle Cameron

68'

Hậu vệ

Matthew Smith
6.6

22-Matthew Smith

68'

Tiền vệ

Sven Sprangler
6.1

23-Sven Sprangler

Tiền vệ

Jason Holt
6.0

7-Jason Holt

Tiền vệ

Nicky Clark
5.7

10-Nicky Clark

Tiền vệ

A. Sidibeh
6.2

16-A. Sidibeh

Tiền đạo

Benjamin Mbunga-Kimpioka
8.5

29-Benjamin Mbunga-Kimpioka

68'

Tiền đạo

Dự bị

Richard Taylor
6.5

5-Richard Taylor

45+7'

Hậu vệ

Jonah Ayunga
8.6

7-Jonah Ayunga

85'

Tiền đạo

Oisin Smyth

8-Oisin Smyth

Tiền vệ

Mikael Mandron
6.6

9-Mikael Mandron

67'

Tiền đạo

Conor McMenamin
6.7

10-Conor McMenamin

67'

Tiền vệ

Caolan Boyd-Munce

15-Caolan Boyd-Munce

Tiền vệ

Peter Urminsky

27-Peter Urminsky

Thủ môn

Cellum Penman

28-Cellum Penman

Hậu vệ

E. Mooney

33-E. Mooney

Tiền vệ

Graham Carey
6.6

11-Graham Carey

68'

Tiền vệ

Josh Rae

12-Josh Rae

Thủ môn

Aaron Essel

15-Aaron Essel

Tiền vệ

Maksym Kucheriavyi

17-Maksym Kucheriavyi

Tiền vệ

Josh Mcpake

24-Josh Mcpake

Tiền đạo

M. Kirk
6.7

27-M. Kirk

68'

Tiền đạo

Barry Douglas
6.3

30-Barry Douglas

68'

Hậu vệ

David Keltjens

33-David Keltjens

Hậu vệ

fran franczak

46-fran franczak

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Stephen Robinson

Stephen Robinson

 

Simo Valakari

Simo Valakari

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn