Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 4-2-3-1

M. Young7.2
13-M. Young
Liam Shephard6.1
32-Liam Shephard
Stephan Negru6.7 60'
5-Stephan Negru
Luke Garbutt7.0
29-Luke Garbutt
Haji Mnoga5.8 42'
19-Haji Mnoga
Ossama Ashley6.5
4-Ossama Ashley
Tyrese Fornah7.2
6-Tyrese Fornah
Kevin Berkoe6.0 75'
3-Kevin Berkoe
Matthew Lund7.0 61'
8-Matthew Lund
Conor McAleny5.3 90'
18-Conor McAleny
Cole Stockton6.1 75'
9-Cole Stockton
Paul Farman5.1
1-Paul Farman
Rory Feely6.4
24-Rory Feely
Theo Vassell6.2
42-Theo Vassell
Christopher Stokes6.9
14-Christopher Stokes
Ben Jackson5.8 81'
30-Ben Jackson
Robbie Gotts6.6
15-Robbie Gotts
Sam Foley6.0 64'
16-Sam Foley
Connor Mahoney6.1 67'
23-Connor Mahoney
kian spence5.8 88'
8-kian spence
Elliot Christian·Newby5.9 81'
11-Elliot Christian·Newby
Emile Acauah6.4
20-Emile Acauah

Thay người

90'

Conor McAleny

7-Ryan Watson

18-Conor McAleny

75'

Kevin Berkoe

2-Tom Edwards

3-Kevin Berkoe

75'

Cole Stockton

27-K. Kouassi

9-Cole Stockton

61'

Matthew Lund

31-Hakeeb Adelakun

8-Matthew Lund

60'

Stephan Negru

16-Curtis Tilt

5-Stephan Negru

42'

Haji Mnoga

11-Jon Taylor

19-Haji Mnoga

88'

kian spence

25-Charlie Kirk

8-kian spence

81'

Ben Jackson

29-Junior·Tiensia

30-Ben Jackson

81'

Elliot Christian·Newby

19-Dominic Telford

11-Elliot Christian·Newby

67'

Connor Mahoney

22-C. Popov

23-Connor Mahoney

64'

Sam Foley

9-Andrew Dallas

16-Sam Foley

Đội hình xuất phát

M. Young
7.2

13-M. Young

Thủ môn

Liam Shephard
6.1

32-Liam Shephard

Hậu vệ

Stephan Negru
6.7

5-Stephan Negru

60'

Hậu vệ

Luke Garbutt
7.0

29-Luke Garbutt

Hậu vệ

Haji Mnoga
5.8

19-Haji Mnoga

42'

Tiền vệ

Ossama Ashley
6.5

4-Ossama Ashley

Tiền vệ

Tyrese Fornah
7.2

6-Tyrese Fornah

Tiền vệ

Kevin Berkoe
6.0

3-Kevin Berkoe

75'

Tiền vệ

Matthew Lund
7.0

8-Matthew Lund

61'

Tiền vệ

Conor McAleny
5.3

18-Conor McAleny

90'

Tiền vệ

Cole Stockton
6.1

9-Cole Stockton

75'

Tiền đạo

Paul Farman
5.1

1-Paul Farman

Thủ môn

Rory Feely
6.4

24-Rory Feely

Hậu vệ

Theo Vassell
6.2

42-Theo Vassell

Hậu vệ

Christopher Stokes
6.9

14-Christopher Stokes

Hậu vệ

Ben Jackson
5.8

30-Ben Jackson

81'

Hậu vệ

Robbie Gotts
6.6

15-Robbie Gotts

Tiền vệ

Sam Foley
6.0

16-Sam Foley

64'

Tiền vệ

Connor Mahoney
6.1

23-Connor Mahoney

67'

Tiền vệ

kian spence
5.8

8-kian spence

88'

Tiền vệ

Elliot Christian·Newby
5.9

11-Elliot Christian·Newby

81'

Tiền vệ

Emile Acauah
6.4

20-Emile Acauah

Tiền đạo

Dự bị

Jamie Jones

1-Jamie Jones

Thủ môn

Tom Edwards
6.3

2-Tom Edwards

75'

Hậu vệ

Ryan Watson
6.7

7-Ryan Watson

90'

Tiền vệ

Jon Taylor
6.1

11-Jon Taylor

42'

Tiền vệ

Curtis Tilt
6.2

16-Curtis Tilt

60'

Hậu vệ

K. Kouassi
8.1

27-K. Kouassi

75'

Tiền đạo

Hakeeb Adelakun
6.9

31-Hakeeb Adelakun

61'

Tiền vệ

Andrew Dallas
5.7

9-Andrew Dallas

64'

Tiền đạo

Dominic Telford
6.6

19-Dominic Telford

81'

Tiền đạo

Wyll Stanway

21-Wyll Stanway

Thủ môn

C. Popov
6.8

22-C. Popov

67'

Tiền đạo

Charlie Kirk
6.3

25-Charlie Kirk

88'

Tiền đạo

Junior·Tiensia
6.6

29-Junior·Tiensia

81'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Karl Robinson

Karl Robinson

 

Stephen Clemence

Stephen Clemence

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn