Đội hình

Đội hình: 3-1-4-2

Đội hình: 3-4-2-1

Jamie Jones6.0
1-Jamie Jones
Stephan Negru7.2 90+1'
5-Stephan Negru
Curtis Tilt7.3
16-Curtis Tilt
Luke Garbutt6.4
29-Luke Garbutt
Josh·Austerfield6.0 80'
33-Josh·Austerfield
Haji Mnoga6.3 80'
19-Haji Mnoga
Ossama Ashley5.9
4-Ossama Ashley
Tyrese Fornah5.6
6-Tyrese Fornah
Jon Taylor6.6 46'
11-Jon Taylor
F. Okoronkko5.8 63'
37-F. Okoronkko
K. Kouassi6.8
27-K. Kouassi
G. Breeze7.5
13-G. Breeze
Aaron Hayden6.7 85'
6-Aaron Hayden
Samuel Lavelle6.0
5-Samuel Lavelle
Terell Thomas6.7
4-Terell Thomas
Tyler·Burey6.3 64'
37-Tyler·Burey
Harrison Neal5.2
17-Harrison Neal
Callum Anthony Guy6.1 64'
8-Callum Anthony Guy
Jon Mellish5.1
22-Jon Mellish
D. Sadi6.0
24-D. Sadi
Luke Armstrong5.8 72'
29-Luke Armstrong
D. Adu-Adjei6.3
14-D. Adu-Adjei

Thay người

90+1'

Stephan Negru

9-Cole Stockton

5-Stephan Negru

80'

Josh·Austerfield

8-Matthew Lund

33-Josh·Austerfield

80'

Haji Mnoga

32-Liam Shephard

19-Haji Mnoga

63'

F. Okoronkko

18-Conor McAleny

37-F. Okoronkko

46'

Jon Taylor

23-Kyrell Malcolm

11-Jon Taylor

85'

Aaron Hayden

26-Ben Barclay

6-Aaron Hayden

72'

Luke Armstrong

40-Kadeem Harris

29-Luke Armstrong

64'

Tyler·Burey

12-Harrison Biggins

37-Tyler·Burey

64'

Callum Anthony Guy

3-Cameron Harper

8-Callum Anthony Guy

Đội hình xuất phát

Jamie Jones
6.0

1-Jamie Jones

Thủ môn

Stephan Negru
7.2

5-Stephan Negru

90+1'

Hậu vệ

Curtis Tilt
7.3

16-Curtis Tilt

Hậu vệ

Luke Garbutt
6.4

29-Luke Garbutt

Hậu vệ

Josh·Austerfield
6.0

33-Josh·Austerfield

80'

Tiền vệ

Haji Mnoga
6.3

19-Haji Mnoga

80'

Tiền vệ

Ossama Ashley
5.9

4-Ossama Ashley

Tiền vệ

Tyrese Fornah
5.6

6-Tyrese Fornah

Tiền vệ

Jon Taylor
6.6

11-Jon Taylor

46'

Tiền vệ

F. Okoronkko
5.8

37-F. Okoronkko

63'

Tiền đạo

K. Kouassi
6.8

27-K. Kouassi

Tiền đạo

G. Breeze
7.5

13-G. Breeze

Thủ môn

Aaron Hayden
6.7

6-Aaron Hayden

85'

Hậu vệ

Samuel Lavelle
6.0

5-Samuel Lavelle

Hậu vệ

Terell Thomas
6.7

4-Terell Thomas

Hậu vệ

Tyler·Burey
6.3

37-Tyler·Burey

64'

Tiền vệ

Harrison Neal
5.2

17-Harrison Neal

Tiền vệ

Callum Anthony Guy
6.1

8-Callum Anthony Guy

64'

Tiền vệ

Jon Mellish
5.1

22-Jon Mellish

Tiền vệ

D. Sadi
6.0

24-D. Sadi

Tiền vệ

Luke Armstrong
5.8

29-Luke Armstrong

72'

Tiền vệ

D. Adu-Adjei
6.3

14-D. Adu-Adjei

Tiền đạo

Dự bị

Matthew Lund
6.8

8-Matthew Lund

80'

Tiền vệ

Cole Stockton
6.1

9-Cole Stockton

90+1'

Tiền đạo

M. Young

13-M. Young

Thủ môn

Conor McAleny
6.3

18-Conor McAleny

63'

Tiền đạo

Junior Luamba

22-Junior Luamba

Tiền đạo

Kyrell Malcolm
6.4

23-Kyrell Malcolm

46'

Tiền vệ

Liam Shephard
6.7

32-Liam Shephard

80'

Hậu vệ

Harry Lewis

1-Harry Lewis

Thủ môn

Cameron Harper
6.1

3-Cameron Harper

64'

Hậu vệ

Harrison Biggins
7.8

12-Harrison Biggins

64'

Tiền vệ

Taylor Charters

15-Taylor Charters

Tiền vệ

Josh Vela

16-Josh Vela

Tiền vệ

Ben Barclay
7.3

26-Ben Barclay

85'

Hậu vệ

Kadeem Harris
6.0

40-Kadeem Harris

72'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Karl Robinson

Karl Robinson

 

Mike Williamson

Mike Williamson

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn