Đội hình

Đội hình: 3-4-1-2

Đội hình: 5-4-1

Jamie Jones6.8
1-Jamie Jones
Tom Edwards6.1 57'
2-Tom Edwards
Stephan Negru7.0
5-Stephan Negru
Josh·Austerfield6.1
33-Josh·Austerfield
D. Chesters5.8
20-D. Chesters
Tyrese Fornah6.8
6-Tyrese Fornah
Ossama Ashley5.6 44'
4-Ossama Ashley
Luke Garbutt5.7
29-Luke Garbutt
Ben Woodburn6.0 73'
14-Ben Woodburn
F. Okoronkko6.9 57'
37-F. Okoronkko
Cole Stockton6.8 46'
9-Cole Stockton
Owen Evans6.0
1-Owen Evans
Lewis Payne6.6
27-Lewis Payne
Sam Stubbs6.8
25-Sam Stubbs
Scott Bennett7.3
17-Scott Bennett
Thomas·Bradbury
6-Thomas·Bradbury
Ryan Haynes6.8 45+6'
3-Ryan Haynes
Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd6.2 63'
2-Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd
Luke Young6.5
8-Luke Young
Joel Colwill6.8 63'
16-Joel Colwill
Ethon Archer8.3
22-Ethon Archer
Matty Taylor6.0 88'
9-Matty Taylor

Thay người

73'

Ben Woodburn

18-Conor McAleny

14-Ben Woodburn

57'

Tom Edwards

19-Haji Mnoga

2-Tom Edwards

57'

F. Okoronkko

31-Hakeeb Adelakun

37-F. Okoronkko

46'

Cole Stockton

27-K. Kouassi

9-Cole Stockton

44'

Ossama Ashley

10-K. N’Mai

4-Ossama Ashley

88'

Matty Taylor

11-M. Norkett

9-Matty Taylor

63'

Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd

14-Liam Dulson

2-Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd

63'

Joel Colwill

19-Myles Sohna

16-Joel Colwill

45+6'

Ryan Haynes

23-lewis shipley

3-Ryan Haynes

Đội hình xuất phát

Jamie Jones
6.8

1-Jamie Jones

Thủ môn

Tom Edwards
6.1

2-Tom Edwards

57'

Hậu vệ

Stephan Negru
7.0

5-Stephan Negru

Hậu vệ

Josh·Austerfield
6.1

33-Josh·Austerfield

Hậu vệ

D. Chesters
5.8

20-D. Chesters

Tiền vệ

Tyrese Fornah
6.8

6-Tyrese Fornah

Tiền vệ

Ossama Ashley
5.6

4-Ossama Ashley

44'

Tiền vệ

Luke Garbutt
5.7

29-Luke Garbutt

Tiền vệ

Ben Woodburn
6.0

14-Ben Woodburn

73'

Tiền vệ

F. Okoronkko
6.9

37-F. Okoronkko

57'

Tiền đạo

Cole Stockton
6.8

9-Cole Stockton

46'

Tiền đạo

Owen Evans
6.0

1-Owen Evans

Thủ môn

Lewis Payne
6.6

27-Lewis Payne

Hậu vệ

Sam Stubbs
6.8

25-Sam Stubbs

Hậu vệ

Scott Bennett
7.3

17-Scott Bennett

Hậu vệ

Thomas·Bradbury

6-Thomas·Bradbury

Hậu vệ

Ryan Haynes
6.8

3-Ryan Haynes

45+6'

Hậu vệ

Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd
6.2

2-Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd

63'

Tiền vệ

Luke Young
6.5

8-Luke Young

Tiền vệ

Joel Colwill
6.8

16-Joel Colwill

63'

Tiền vệ

Ethon Archer
8.3

22-Ethon Archer

Tiền vệ

Matty Taylor
6.0

9-Matty Taylor

88'

Tiền đạo

Dự bị

Ryan Watson

7-Ryan Watson

Tiền vệ

K. N’Mai
6.7

10-K. N’Mai

44'

Tiền vệ

M. Young

13-M. Young

Thủ môn

Conor McAleny
6.5

18-Conor McAleny

73'

Tiền đạo

Haji Mnoga
7.0

19-Haji Mnoga

57'

Hậu vệ

K. Kouassi
6.6

27-K. Kouassi

46'

Tiền đạo

Hakeeb Adelakun
9.2

31-Hakeeb Adelakun

57'

Tiền vệ

M. Norkett
6.8

11-M. Norkett

88'

Tiền đạo

Ryan Bowman
5.9

12-Ryan Bowman

88'

Tiền đạo

Liam Dulson

14-Liam Dulson

63'

Tiền đạo

Ibrahim Bakare

18-Ibrahim Bakare

Hậu vệ

Myles Sohna
6.0

19-Myles Sohna

63' 88'

Tiền vệ

lewis shipley
6.5

23-lewis shipley

45+6'

Hậu vệ

Tom Pett

34-Tom Pett

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Karl Robinson

Karl Robinson

 

Michael Flynn

Michael Flynn

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn