3-4-1-2Salford City 3-4-1-2

4-1-4-1 Grimsby Town4-1-4-1

Jamie Jones6.3
1-Jamie Jones
Haji Mnoga6.6
19-Haji Mnoga
Stephan Negru6.5
5-Stephan Negru
Luke Garbutt6.5
29-Luke Garbutt
Jon Taylor6.8 63'
11-Jon Taylor
Ossama Ashley6.3
4-Ossama Ashley
Josh·Austerfield6.0 76'
33-Josh·Austerfield
K. N’Mai6.8
10-K. N’Mai
Conor McAleny5.8 63'
18-Conor McAleny
K. Kouassi6.7
27-K. Kouassi
Cole Stockton7.8 75'
9-Cole Stockton
Jackson Smith8.4
31-Jackson Smith
Lewis Cass6.3
2-Lewis Cass
Douglas Tharme5.9
24-Douglas Tharme
Cameron McJannett6.0
17-Cameron McJannett
Denver Hume5.3
33-Denver Hume
George McEachran6.0 61'
20-George McEachran
Jason Dadi Svanthórsson6.7 67'
11-Jason Dadi Svanthórsson
L. Barrington8.6 80'
14-L. Barrington
Evan Khouri6.1
30-Evan Khouri
C. Gardner5.1 80'
22-C. Gardner
Danny Rose6.9 80'
32-Danny Rose

Thay người

76'

Josh·Austerfield

33-Josh·Austerfield

Tiền vệ

Matthew Lund

8-Matthew Lund

Tiền vệ

75'

Cole Stockton

9-Cole Stockton

Tiền đạo

Ben Woodburn

14-Ben Woodburn

Tiền vệ

63'

Jon Taylor

11-Jon Taylor

Tiền vệ

Junior Luamba

22-Junior Luamba

Tiền đạo

63'

Conor McAleny

18-Conor McAleny

Tiền vệ

F. Okoronkko

37-F. Okoronkko

Tiền đạo

80'

L. Barrington

14-L. Barrington

Tiền vệ

Donovan Junior Wilson

25-Donovan Junior Wilson

Tiền đạo

80'

C. Gardner

22-C. Gardner

Tiền vệ

Rekeil Pyke

15-Rekeil Pyke

Tiền đạo

80'

Danny Rose

32-Danny Rose

Tiền đạo

Matthew Carson

3-Matthew Carson

Hậu vệ

67'

Jason Dadi Svanthórsson

11-Jason Dadi Svanthórsson

Tiền vệ

Tyrell Warren

21-Tyrell Warren

Hậu vệ

61'

George McEachran

20-George McEachran

Tiền vệ

Callum Ainley

16-Callum Ainley

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Jamie Jones
6.3

1-Jamie Jones

Thủ môn

Haji Mnoga
6.6

19-Haji Mnoga

Hậu vệ

Stephan Negru
6.5

5-Stephan Negru

Hậu vệ

Luke Garbutt
6.5

29-Luke Garbutt

Hậu vệ

Jon Taylor
6.8

11-Jon Taylor

63'

Tiền vệ

Ossama Ashley
6.3

4-Ossama Ashley

Tiền vệ

Josh·Austerfield
6.0

33-Josh·Austerfield

76'

Tiền vệ

K. N’Mai
6.8

10-K. N’Mai

Tiền vệ

Conor McAleny
5.8

18-Conor McAleny

63'

Tiền vệ

K. Kouassi
6.7

27-K. Kouassi

Tiền đạo

Cole Stockton
7.8

9-Cole Stockton

75'

Tiền đạo

Jackson Smith
8.4

31-Jackson Smith

Thủ môn

Lewis Cass
6.3

2-Lewis Cass

Hậu vệ

Douglas Tharme
5.9

24-Douglas Tharme

Hậu vệ

Cameron McJannett
6.0

17-Cameron McJannett

Hậu vệ

Denver Hume
5.3

33-Denver Hume

Hậu vệ

George McEachran
6.0

20-George McEachran

61'

Tiền vệ

Jason Dadi Svanthórsson
6.7

11-Jason Dadi Svanthórsson

67'

Tiền vệ

L. Barrington
8.6

14-L. Barrington

80'

Tiền vệ

Evan Khouri
6.1

30-Evan Khouri

Tiền vệ

C. Gardner
5.1

22-C. Gardner

80'

Tiền vệ

Danny Rose
6.9

32-Danny Rose

80'

Tiền đạo

Dự bị

Tom Edwards

2-Tom Edwards

Hậu vệ

Matthew Lund
6.3

8-Matthew Lund

76'

Tiền vệ

Ben Woodburn
6.8

14-Ben Woodburn

75'

Tiền vệ

Curtis Tilt

16-Curtis Tilt

Hậu vệ

D. Chesters

20-D. Chesters

Tiền vệ

Junior Luamba
7.0

22-Junior Luamba

63'

Tiền đạo

F. Okoronkko
6.9

37-F. Okoronkko

63'

Tiền đạo

Matthew Carson
6.2

3-Matthew Carson

80'

Hậu vệ

Jayden Luker

8-Jayden Luker

Tiền vệ

Rekeil Pyke
6.8

15-Rekeil Pyke

80'

Tiền đạo

Callum Ainley
5.7

16-Callum Ainley

61'

Tiền vệ

Tyrell Warren
6.8

21-Tyrell Warren

67'

Hậu vệ

Donovan Junior Wilson
6.8

25-Donovan Junior Wilson

80'

Tiền đạo

S. Auton

41-S. Auton

Thủ môn

Huấn luyện viên

Karl Robinson

Karl Robinson

 

David Artell

David Artell

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra