3-5-2Salford City 3-5-2

4-2-3-1 Harrogate Town4-2-3-1

M. Young7.2
13-M. Young
Liam Shephard6.6 57'
32-Liam Shephard
Curtis Tilt6.7
16-Curtis Tilt
Luke Garbutt7.4
29-Luke Garbutt
Haji Mnoga6.7
19-Haji Mnoga
Matthew Lund6.5 89'
8-Matthew Lund
Ossama Ashley6.3
4-Ossama Ashley
Tyrese Fornah6.1
6-Tyrese Fornah
Kelly Harmani N’Mai6.3 89'
10-Kelly Harmani N’Mai
K. Kouassi5.7
27-K. Kouassi
Ben Woodburn7.6 63'
14-Ben Woodburn
James Belshaw5.5
31-James Belshaw
Toby Sims5.8
14-Toby Sims
Anthony O'Connor6.0
15-Anthony O'Connor
Jasper·Moon6.6
5-Jasper·Moon
Zico Kukuu Asare6.2
2-Zico Kukuu Asare
D. Cornelius6.3
8-D. Cornelius
Warren Burrell5.5
6-Warren Burrell
Stephen·Duke-Mckenna6.3 74'
9-Stephen·Duke-Mckenna
Jack Muldoon6.0 58'
18-Jack Muldoon
James Daly5.7 70'
11-James Daly
Josh March6.5 58'
24-Josh March

Thay người

89'

Matthew Lund

8-Matthew Lund

Tiền vệ

Conor McAleny

18-Conor McAleny

Tiền đạo

89'

Kelly Harmani N’Mai

10-Kelly Harmani N’Mai

Tiền vệ

Kevin Berkoe

3-Kevin Berkoe

Hậu vệ

63'

Ben Woodburn

14-Ben Woodburn

Tiền đạo

Cole Stockton

9-Cole Stockton

Tiền đạo

57'

Liam Shephard

32-Liam Shephard

Hậu vệ

Tom Edwards

2-Tom Edwards

Hậu vệ

74'

Stephen·Duke-Mckenna

9-Stephen·Duke-Mckenna

Tiền vệ

Eno Nto

27-Eno Nto

Tiền vệ

70'

James Daly

11-James Daly

Tiền vệ

Matty Daly

10-Matty Daly

Tiền vệ

58'

Jack Muldoon

18-Jack Muldoon

Tiền vệ

Admiral Muskwe

26-Admiral Muskwe

Tiền đạo

58'

Josh March

24-Josh March

Tiền đạo

Sam Folarin

12-Sam Folarin

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

M. Young
7.2

13-M. Young

Thủ môn

Liam Shephard
6.6

32-Liam Shephard

57'

Hậu vệ

Curtis Tilt
6.7

16-Curtis Tilt

Hậu vệ

Luke Garbutt
7.4

29-Luke Garbutt

Hậu vệ

Haji Mnoga
6.7

19-Haji Mnoga

Tiền vệ

Matthew Lund
6.5

8-Matthew Lund

89'

Tiền vệ

Ossama Ashley
6.3

4-Ossama Ashley

Tiền vệ

Tyrese Fornah
6.1

6-Tyrese Fornah

Tiền vệ

Kelly Harmani N’Mai
6.3

10-Kelly Harmani N’Mai

89'

Tiền vệ

K. Kouassi
5.7

27-K. Kouassi

Tiền đạo

Ben Woodburn
7.6

14-Ben Woodburn

63'

Tiền đạo

James Belshaw
5.5

31-James Belshaw

Thủ môn

Toby Sims
5.8

14-Toby Sims

Hậu vệ

Anthony O'Connor
6.0

15-Anthony O'Connor

Hậu vệ

Jasper·Moon
6.6

5-Jasper·Moon

Hậu vệ

Zico Kukuu Asare
6.2

2-Zico Kukuu Asare

Hậu vệ

D. Cornelius
6.3

8-D. Cornelius

Tiền vệ

Warren Burrell
5.5

6-Warren Burrell

Tiền vệ

Stephen·Duke-Mckenna
6.3

9-Stephen·Duke-Mckenna

74'

Tiền vệ

Jack Muldoon
6.0

18-Jack Muldoon

58'

Tiền vệ

James Daly
5.7

11-James Daly

70'

Tiền vệ

Josh March
6.5

24-Josh March

58'

Tiền đạo

Dự bị

Jamie Jones

1-Jamie Jones

Thủ môn

Tom Edwards
6.6

2-Tom Edwards

57'

Hậu vệ

Kevin Berkoe
6.9

3-Kevin Berkoe

89'

Hậu vệ

Cole Stockton
8.2

9-Cole Stockton

63'

Tiền đạo

Jon Taylor

11-Jon Taylor

Tiền vệ

Conor McAleny
5.9

18-Conor McAleny

89'

Tiền đạo

Junior Luamba

22-Junior Luamba

Tiền đạo

Mark Thomas Oxley

1-Mark Thomas Oxley

Thủ môn

M. Foulds

3-M. Foulds

Hậu vệ

Josh Falkingham

4-Josh Falkingham

Tiền vệ

Matty Daly
6.6

10-Matty Daly

70'

Tiền vệ

Sam Folarin
6.0

12-Sam Folarin

58'

Tiền đạo

Admiral Muskwe
6.2

26-Admiral Muskwe

58'

Tiền đạo

Eno Nto
6.8

27-Eno Nto

74'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Karl Robinson

Karl Robinson

 

Simon Weaver

Simon Weaver

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra