Đội hình

Đội hình: 3-4-1-2

Đội hình: 4-2-3-1

M. Young7.0
13-M. Young
Liam Shephard7.8
32-Liam Shephard
Curtis Tilt6.6
16-Curtis Tilt
Luke Garbutt7.1
29-Luke Garbutt
Jon Taylor6.2 76'
11-Jon Taylor
Ossama Ashley5.1
4-Ossama Ashley
Ryan Watson6.3 67'
7-Ryan Watson
Junior Luamba5.7 46'
22-Junior Luamba
Hakeeb Adelakun6.1
31-Hakeeb Adelakun
K. Kouassi6.0
27-K. Kouassi
Cole Stockton5.6 90+4'
9-Cole Stockton
Harry Burgoyne8.0
1-Harry Burgoyne
Luke Hendrie6.0
2-Luke Hendrie
Rhys Williams6.3
14-Rhys Williams
Jamie Stott6.1
6-Jamie Stott
David Tutonda6.2
23-David Tutonda
Tom White6.1 67'
4-Tom White
Yann Songo'o5.9
24-Yann Songo'o
Matty Kosylo6.0
18-Matty Kosylo
Callum Jones6.6
28-Callum Jones
Gwion Edwards5.1 90+3'
7-Gwion Edwards
Jordan Slew6.2 74'
11-Jordan Slew

Thay người

90+4'

Cole Stockton

3-Kevin Berkoe

9-Cole Stockton

76'

Jon Taylor

5-Stephan Negru

11-Jon Taylor

67'

Ryan Watson

18-Conor McAleny

7-Ryan Watson

46'

Junior Luamba

8-Matthew Lund

22-Junior Luamba

90+3'

Gwion Edwards

5-Max Taylor

7-Gwion Edwards

74'

Jordan Slew

3-Adam Lewis

11-Jordan Slew

67'

Tom White

9-Hallam Hope

4-Tom White

Đội hình xuất phát

M. Young
7.0

13-M. Young

Thủ môn

Liam Shephard
7.8

32-Liam Shephard

Hậu vệ

Curtis Tilt
6.6

16-Curtis Tilt

Hậu vệ

Luke Garbutt
7.1

29-Luke Garbutt

Hậu vệ

Jon Taylor
6.2

11-Jon Taylor

76'

Tiền vệ

Ossama Ashley
5.1

4-Ossama Ashley

Tiền vệ

Ryan Watson
6.3

7-Ryan Watson

67'

Tiền vệ

Junior Luamba
5.7

22-Junior Luamba

46'

Tiền vệ

Hakeeb Adelakun
6.1

31-Hakeeb Adelakun

Tiền vệ

K. Kouassi
6.0

27-K. Kouassi

Tiền đạo

Cole Stockton
5.6

9-Cole Stockton

90+4'

Tiền đạo

Harry Burgoyne
8.0

1-Harry Burgoyne

Thủ môn

Luke Hendrie
6.0

2-Luke Hendrie

Hậu vệ

Rhys Williams
6.3

14-Rhys Williams

Hậu vệ

Jamie Stott
6.1

6-Jamie Stott

Hậu vệ

David Tutonda
6.2

23-David Tutonda

Hậu vệ

Tom White
6.1

4-Tom White

67'

Tiền vệ

Yann Songo'o
5.9

24-Yann Songo'o

Tiền vệ

Matty Kosylo
6.0

18-Matty Kosylo

Tiền vệ

Callum Jones
6.6

28-Callum Jones

Tiền vệ

Gwion Edwards
5.1

7-Gwion Edwards

90+3'

Tiền vệ

Jordan Slew
6.2

11-Jordan Slew

74'

Tiền đạo

Dự bị

Jamie Jones

1-Jamie Jones

Thủ môn

Tom Edwards

2-Tom Edwards

Hậu vệ

Kevin Berkoe

3-Kevin Berkoe

90+4'

Hậu vệ

Stephan Negru
6.8

5-Stephan Negru

76'

Hậu vệ

Matthew Lund
8.4

8-Matthew Lund

46'

Tiền vệ

Conor McAleny
6.8

18-Conor McAleny

67'

Tiền đạo

Kyrell Malcolm

23-Kyrell Malcolm

Tiền vệ

Adam Lewis
6.7

3-Adam Lewis

74'

Hậu vệ

Max Taylor

5-Max Taylor

90+3'

Hậu vệ

Hallam Hope
6.8

9-Hallam Hope

67'

Tiền đạo

Kayden Harrack

12-Kayden Harrack

Hậu vệ

Alfie Scales

21-Alfie Scales

Thủ môn

Ross Millen

22-Ross Millen

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Karl Robinson

Karl Robinson

 

Derek Adams

Derek Adams

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn