Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 5-4-1

Jamie Jones6.4
1-Jamie Jones
Tosin Olopade6.7
24-Tosin Olopade
Stephan Negru6.3
5-Stephan Negru
Curtis Tilt6.3
16-Curtis Tilt
Luke Garbutt6.6
29-Luke Garbutt
Ossama Ashley5.9 74'
4-Ossama Ashley
Liam Humbles6.2
47-Liam Humbles
Jon Taylor6.0 46'
11-Jon Taylor
K. N’Mai5.9 74'
10-K. N’Mai
Conor McAleny6.7 60'
18-Conor McAleny
Cole Stockton6.0 60'
9-Cole Stockton
Connor Ripley7.6
1-Connor Ripley
Tom Sang6.1
20-Tom Sang
jesse debrah6.2
22-jesse debrah
Ben Heneghan6.1
4-Ben Heneghan
Connor Hall6.8
5-Connor Hall
Sam Hart6.3
42-Sam Hart
Lorent Tolaj5.6 68'
19-Lorent Tolaj
Ben Garrity8.6 87'
8-Ben Garrity
Ryan Croasdale6.0
18-Ryan Croasdale
Ronan Curtis6.3
11-Ronan Curtis
ruari paton6.5 67'
17-ruari paton

Thay người

74'

Ossama Ashley

8-Matthew Lund

4-Ossama Ashley

74'

K. N’Mai

22-Junior Luamba

10-K. N’Mai

60'

Conor McAleny

14-Ben Woodburn

18-Conor McAleny

60'

Cole Stockton

36-M. Dackers

9-Cole Stockton

46'

Jon Taylor

20-D. Chesters

11-Jon Taylor

87'

Ben Garrity

14-Funso Ojo

8-Ben Garrity

68'

Lorent Tolaj

37-B. Boaitey

19-Lorent Tolaj

67'

ruari paton

12-Baylee Dipepa

17-ruari paton

Đội hình xuất phát

Jamie Jones
6.4

1-Jamie Jones

Thủ môn

Tosin Olopade
6.7

24-Tosin Olopade

Hậu vệ

Stephan Negru
6.3

5-Stephan Negru

Hậu vệ

Curtis Tilt
6.3

16-Curtis Tilt

Hậu vệ

Luke Garbutt
6.6

29-Luke Garbutt

Hậu vệ

Ossama Ashley
5.9

4-Ossama Ashley

74'

Tiền vệ

Liam Humbles
6.2

47-Liam Humbles

Tiền vệ

Jon Taylor
6.0

11-Jon Taylor

46'

Tiền vệ

K. N’Mai
5.9

10-K. N’Mai

74'

Tiền vệ

Conor McAleny
6.7

18-Conor McAleny

60'

Tiền vệ

Cole Stockton
6.0

9-Cole Stockton

60'

Tiền đạo

Connor Ripley
7.6

1-Connor Ripley

Thủ môn

Tom Sang
6.1

20-Tom Sang

Hậu vệ

jesse debrah
6.2

22-jesse debrah

Hậu vệ

Ben Heneghan
6.1

4-Ben Heneghan

Hậu vệ

Connor Hall
6.8

5-Connor Hall

Hậu vệ

Sam Hart
6.3

42-Sam Hart

Hậu vệ

Lorent Tolaj
5.6

19-Lorent Tolaj

68'

Tiền vệ

Ben Garrity
8.6

8-Ben Garrity

87'

Tiền vệ

Ryan Croasdale
6.0

18-Ryan Croasdale

Tiền vệ

Ronan Curtis
6.3

11-Ronan Curtis

Tiền vệ

ruari paton
6.5

17-ruari paton

67'

Tiền đạo

Dự bị

Matthew Lund
6.2

8-Matthew Lund

74'

Tiền vệ

M. Young

13-M. Young

Thủ môn

Ben Woodburn
6.8

14-Ben Woodburn

60'

Tiền vệ

James Chester

17-James Chester

Hậu vệ

D. Chesters
6.3

20-D. Chesters

46'

Tiền vệ

Junior Luamba
6.0

22-Junior Luamba

74'

Tiền đạo

M. Dackers
6.4

36-M. Dackers

60'

Tiền đạo

Baylee Dipepa
6.8

12-Baylee Dipepa

67'

Tiền đạo

Ben Amos

13-Ben Amos

Thủ môn

Funso Ojo
6.6

14-Funso Ojo

87'

Tiền vệ

Jason Lowe

16-Jason Lowe

Tiền vệ

James Plant

21-James Plant

Tiền đạo

Jack Shorrock

23-Jack Shorrock

Tiền vệ

B. Boaitey
6.6

37-B. Boaitey

68'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Karl Robinson

Karl Robinson

 

Darren Moore

Darren Moore

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn