Đội hình

Đội hình: 4-3-1-2

Đội hình: 3-5-2

Jamie Jones6.0
1-Jamie Jones
Liam Shephard6.7 58'
32-Liam Shephard
Stephan Negru6.7
5-Stephan Negru
Curtis Tilt6.3 66'
16-Curtis Tilt
Luke Garbutt6.3
29-Luke Garbutt
D. Chesters6.2 59'
20-D. Chesters
Josh·Austerfield6.8 87'
33-Josh·Austerfield
Tyrese Fornah6.3
6-Tyrese Fornah
Ben Woodburn5.7 59'
14-Ben Woodburn
K. Kouassi6.4
27-K. Kouassi
Hakeeb Adelakun5.8
31-Hakeeb Adelakun
T. Simkim6.2
1-T. Simkim
D. Okagbue6.1
26-D. Okagbue
Harry Williams6.8
24-Harry Williams
Taylor Allen6.7
21-Taylor Allen
Connor Barrett7.3
2-Connor Barrett
Jamie Jellis5.5
22-Jamie Jellis
Ryan Stirk6.0
25-Ryan Stirk
Charlie Lakin6.5 72'
8-Charlie Lakin
Liam Gordon6.1
3-Liam Gordon
Nathan Lowe8.6
7-Nathan Lowe
Jamille Matt5.9 71'
9-Jamille Matt

Thay người

87'

Josh·Austerfield

9-Cole Stockton

33-Josh·Austerfield

66'

Curtis Tilt

19-Haji Mnoga

16-Curtis Tilt

59'

D. Chesters

37-F. Okoronkko

20-D. Chesters

59'

Ben Woodburn

18-Conor McAleny

14-Ben Woodburn

58'

Liam Shephard

10-K. N’Mai

32-Liam Shephard

72'

Charlie Lakin

17-Jack Earing

8-Charlie Lakin

71'

Jamille Matt

37-Albert Adomah

9-Jamille Matt

Đội hình xuất phát

Jamie Jones
6.0

1-Jamie Jones

Thủ môn

Liam Shephard
6.7

32-Liam Shephard

58'

Hậu vệ

Stephan Negru
6.7

5-Stephan Negru

Hậu vệ

Curtis Tilt
6.3

16-Curtis Tilt

66'

Hậu vệ

Luke Garbutt
6.3

29-Luke Garbutt

Hậu vệ

D. Chesters
6.2

20-D. Chesters

59'

Tiền vệ

Josh·Austerfield
6.8

33-Josh·Austerfield

87'

Tiền vệ

Tyrese Fornah
6.3

6-Tyrese Fornah

Tiền vệ

Ben Woodburn
5.7

14-Ben Woodburn

59'

Tiền vệ

K. Kouassi
6.4

27-K. Kouassi

Tiền đạo

Hakeeb Adelakun
5.8

31-Hakeeb Adelakun

Tiền đạo

T. Simkim
6.2

1-T. Simkim

Thủ môn

D. Okagbue
6.1

26-D. Okagbue

Hậu vệ

Harry Williams
6.8

24-Harry Williams

Hậu vệ

Taylor Allen
6.7

21-Taylor Allen

Hậu vệ

Connor Barrett
7.3

2-Connor Barrett

Tiền vệ

Jamie Jellis
5.5

22-Jamie Jellis

Tiền vệ

Ryan Stirk
6.0

25-Ryan Stirk

Tiền vệ

Charlie Lakin
6.5

8-Charlie Lakin

72'

Tiền vệ

Liam Gordon
6.1

3-Liam Gordon

Tiền vệ

Nathan Lowe
8.6

7-Nathan Lowe

Tiền đạo

Jamille Matt
5.9

9-Jamille Matt

71'

Tiền đạo

Dự bị

Ryan Watson

7-Ryan Watson

Tiền vệ

Cole Stockton
6.7

9-Cole Stockton

87'

Tiền đạo

K. N’Mai
6.6

10-K. N’Mai

58'

Tiền vệ

M. Young

13-M. Young

Thủ môn

Conor McAleny
6.8

18-Conor McAleny

59'

Tiền đạo

Haji Mnoga
6.5

19-Haji Mnoga

66'

Hậu vệ

F. Okoronkko
6.2

37-F. Okoronkko

59'

Tiền đạo

Reyes Demar Uriah·Cleary

11-Reyes Demar Uriah·Cleary

Tiền đạo

Sam Hornby

12-Sam Hornby

Thủ môn

Jack Earing
6.7

17-Jack Earing

72'

Tiền vệ

Evan Weir

30-Evan Weir

Hậu vệ

Rico Browne

33-Rico Browne

Hậu vệ

Albert Adomah
6.3

37-Albert Adomah

71'

Tiền vệ

Danny Johnson

39-Danny Johnson

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Karl Robinson

Karl Robinson

 

Mat Sadler

Mat Sadler

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn