3-4-1-2Salford City 3-4-1-2

4-2-3-1 Wolverhampton U214-2-3-1

M. Young
13-M. Young
Liam Shephard 80'
32-Liam Shephard
Tom Edwards
2-Tom Edwards
Kevin Berkoe 46'
3-Kevin Berkoe
Kyrell Malcolm 80'
23-Kyrell Malcolm
Jezreel Davies
21-Jezreel Davies
Liam Humbles
47-Liam Humbles
Junior Luamba
22-Junior Luamba
Conor McAleny 86'
18-Conor McAleny
R. Cleary
35-R. Cleary
Cole Stockton
9-Cole Stockton
J. Gracey
70-J. Gracey
Alfie White
55-Alfie White
F. Mabete
51-F. Mabete
Temple ojinaka
57-Temple ojinaka
Caden Voice
76-Caden Voice
Ty Kimoni Barnett
45-Ty Kimoni Barnett
M. Whittingham 80'
65-M. Whittingham
F. Ashworth 68'
72-F. Ashworth
Harvey griffiths 39'
42-Harvey griffiths
Leonardo Lopes 68'
68-Leonardo Lopes
Fletcher Holman 69'
52-Fletcher Holman

Thay người

86'

Conor McAleny

18-Conor McAleny

Tiền vệ

Ruben Butt

46-Ruben Butt

Tiền đạo

80'

Liam Shephard

32-Liam Shephard

Hậu vệ

Will Wright

44-Will Wright

Hậu vệ

80'

Kyrell Malcolm

23-Kyrell Malcolm

Tiền vệ

Bruno Padovani

43-Bruno Padovani

 

46'

Kevin Berkoe

3-Kevin Berkoe

Hậu vệ

Tosin Olopade

24-Tosin Olopade

Hậu vệ

80'

M. Whittingham

65-M. Whittingham

Tiền vệ

O. Farmer

47-O. Farmer

Tiền đạo

69'

Fletcher Holman

52-Fletcher Holman

Tiền đạo

Daniel Ángel Enguru Mangue

54-Daniel Ángel Enguru Mangue

Tiền vệ

68'

F. Ashworth

72-F. Ashworth

Tiền vệ

Mateus Mane

59-Mateus Mane

Tiền đạo

68'

Leonardo Lopes

68-Leonardo Lopes

Tiền vệ

Tom Edozie

74-Tom Edozie

Tiền đạo

39'

Harvey griffiths

42-Harvey griffiths

Tiền vệ

Mackenzie Bradbury

56-Mackenzie Bradbury

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

M. Young

13-M. Young

Thủ môn

Liam Shephard

32-Liam Shephard

80'

Hậu vệ

Tom Edwards

2-Tom Edwards

Hậu vệ

Kevin Berkoe

3-Kevin Berkoe

46'

Hậu vệ

Kyrell Malcolm

23-Kyrell Malcolm

80'

Tiền vệ

Jezreel Davies

21-Jezreel Davies

Tiền vệ

Liam Humbles

47-Liam Humbles

Tiền vệ

Junior Luamba

22-Junior Luamba

Tiền vệ

Conor McAleny

18-Conor McAleny

86'

Tiền vệ

R. Cleary

35-R. Cleary

Tiền đạo

Cole Stockton

9-Cole Stockton

Tiền đạo

J. Gracey

70-J. Gracey

Thủ môn

Alfie White

55-Alfie White

Hậu vệ

F. Mabete

51-F. Mabete

Hậu vệ

Temple ojinaka

57-Temple ojinaka

Hậu vệ

Caden Voice

76-Caden Voice

Hậu vệ

Ty Kimoni Barnett

45-Ty Kimoni Barnett

Tiền vệ

M. Whittingham

65-M. Whittingham

80'

Tiền vệ

F. Ashworth

72-F. Ashworth

68'

Tiền vệ

Harvey griffiths

42-Harvey griffiths

39'

Tiền vệ

Leonardo Lopes

68-Leonardo Lopes

68'

Tiền vệ

Fletcher Holman

52-Fletcher Holman

69'

Tiền đạo

Dự bị

Tosin Olopade

24-Tosin Olopade

46' 76'

Hậu vệ

Jay Curran-Nichols

40-Jay Curran-Nichols

Hậu vệ

Marshall Heys

42-Marshall Heys

76'

Tiền vệ

Bruno Padovani

43-Bruno Padovani

80'

 

Will Wright

44-Will Wright

80'

Hậu vệ

Alfie Bairstow

45-Alfie Bairstow

Tiền vệ

Ruben Butt

46-Ruben Butt

86'

Tiền đạo

O. Farmer

47-O. Farmer

80'

Tiền đạo

Stanley Amos

50-Stanley Amos

Thủ môn

Daniel Ángel Enguru Mangue

54-Daniel Ángel Enguru Mangue

69'

Tiền vệ

Mackenzie Bradbury

56-Mackenzie Bradbury

39'

Tiền vệ

Mateus Mane

59-Mateus Mane

68'

Tiền đạo

Hayden Carson

71-Hayden Carson

Hậu vệ

Tom Edozie

74-Tom Edozie

68'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Karl Robinson

Karl Robinson

 

Jamie Collins

Jamie Collins

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra