3-5-2San Antonio 3-5-2

4-2-3-1 FC Tulsa4-2-3-1

Pablo Sisniega5.8
1-Pablo Sisniega
carter manley
2-carter manley
Kendall Burks6.8
5-Kendall Burks
Mitchell Taintor6.3
3-Mitchell Taintor
Shannon Gómez5.9 64'
22-Shannon Gómez
Bura 46'
13-Bura
Kevon Lambert5.9
27-Kevon Lambert
Jorge Hernández
10-Jorge Hernández
nelson flores
4-nelson flores
Juan Agudelo5.6 67'
17-Juan Agudelo
Luis Solignac7.0 75'
19-Luis Solignac
Johan Peñaranda6.5
99-Johan Peñaranda
Harvey St Clair6.8
47-Harvey St Clair
Bradley Bourgeois6.2
22-Bradley Bourgeois
Alexis Souahy6.7
3-Alexis Souahy
owen damm 71'
31-owen damm
Edwin David·Lazso Ramos
17-Edwin David·Lazso Ramos
andrew booth6.3 71'
7-andrew booth
boubacar diallo 46'
6-boubacar diallo
Faysal Bettache6.2 79'
77-Faysal Bettache
Diogo Pacheco6.7 87'
70-Diogo Pacheco
Phillip Goodrum
10-Phillip Goodrum

Thay người

75'

Luis Solignac

19-Luis Solignac

Tiền đạo

Sofiane Djeffal

8-Sofiane Djeffal

Tiền vệ

67'

Juan Agudelo

17-Juan Agudelo

Tiền đạo

H. Mbongue

18-H. Mbongue

Tiền đạo

64'

Shannon Gómez

22-Shannon Gómez

Hậu vệ

Jake LaCava

9-Jake LaCava

Tiền đạo

46'

Bura

13-Bura

Tiền vệ

Luke Haakenson

7-Luke Haakenson

Tiền vệ

87'

Diogo Pacheco

70-Diogo Pacheco

Tiền vệ

Sebastian sanchez

63-Sebastian sanchez

Hậu vệ

79'

Faysal Bettache

77-Faysal Bettache

Tiền vệ

milo yousef

11-milo yousef

Tiền đạo

71'

owen damm

31-owen damm

Hậu vệ

Patrick Seagrist

20-Patrick Seagrist

Hậu vệ

71'

andrew booth

7-andrew booth

Hậu vệ

Blaine Ferri

8-Blaine Ferri

Tiền vệ

46'

boubacar diallo

6-boubacar diallo

Tiền vệ

stefan stojanovic

19-stefan stojanovic

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Pablo Sisniega
5.8

1-Pablo Sisniega

Thủ môn

carter manley

2-carter manley

Hậu vệ

Kendall Burks
6.8

5-Kendall Burks

Hậu vệ

Mitchell Taintor
6.3

3-Mitchell Taintor

Hậu vệ

Shannon Gómez
5.9

22-Shannon Gómez

64'

Hậu vệ

Bura

13-Bura

46'

Tiền vệ

Kevon Lambert
5.9

27-Kevon Lambert

Tiền vệ

Jorge Hernández

10-Jorge Hernández

Tiền vệ

nelson flores

4-nelson flores

Hậu vệ

Juan Agudelo
5.6

17-Juan Agudelo

67'

Tiền đạo

Luis Solignac
7.0

19-Luis Solignac

75'

Tiền đạo

Johan Peñaranda
6.5

99-Johan Peñaranda

Thủ môn

Harvey St Clair
6.8

47-Harvey St Clair

Tiền vệ

Bradley Bourgeois
6.2

22-Bradley Bourgeois

Hậu vệ

Alexis Souahy
6.7

3-Alexis Souahy

Hậu vệ

owen damm

31-owen damm

71'

Hậu vệ

Edwin David·Lazso Ramos

17-Edwin David·Lazso Ramos

Tiền vệ

andrew booth
6.3

7-andrew booth

71'

Hậu vệ

boubacar diallo

6-boubacar diallo

46'

Tiền vệ

Faysal Bettache
6.2

77-Faysal Bettache

79'

Tiền vệ

Diogo Pacheco
6.7

70-Diogo Pacheco

87'

Tiền vệ

Phillip Goodrum

10-Phillip Goodrum

Tiền đạo

Dự bị

Luke Haakenson
6.8

7-Luke Haakenson

46'

Tiền vệ

Sofiane Djeffal
6.5

8-Sofiane Djeffal

75'

Tiền vệ

Jake LaCava
5.8

9-Jake LaCava

64'

Tiền đạo

H. Mbongue
6.0

18-H. Mbongue

67'

Tiền đạo

Kendall Mcintosh

21-Kendall Mcintosh

Thủ môn

landry walker

43-landry walker

 

izaiah garza

47-izaiah garza

 

Trova Boni

66-Trova Boni

Tiền vệ

Machop Chol

80-Machop Chol

Tiền đạo

michael creek

1-michael creek

Thủ môn

Blaine Ferri
6.4

8-Blaine Ferri

71'

Tiền vệ

milo yousef

11-milo yousef

79'

Tiền đạo

stefan stojanovic

19-stefan stojanovic

46'

Tiền đạo

Patrick Seagrist

20-Patrick Seagrist

71'

Hậu vệ

Alexander dalou

21-Alexander dalou

Tiền vệ

Sebastian sanchez
6.5

63-Sebastian sanchez

87'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Carlos Llamosa

Carlos Llamosa

 

Luke Spencer

Luke Spencer

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra