5-3-2San Antonio 5-3-2

3-4-3 Sacramento Republic FC3-4-3

Pablo Sisniega6.7
1-Pablo Sisniega
rece buckmaster6.8 68'
23-rece buckmaster
carter manley7.9
2-carter manley
Kendall Burks5.9 46'
5-Kendall Burks
Mitchell Taintor7.0
3-Mitchell Taintor
nelson flores6.7
4-nelson flores
Luke Haakenson6.0 46'
7-Luke Haakenson
Bura6.8
13-Bura
Jorge Hernández6.9
10-Jorge Hernández
Juan Agudelo5.6 80'
17-Juan Agudelo
Luis Solignac6.7
19-Luis Solignac
Danny Vitiello6.9
1-Danny Vitiello
Conor Donovan6.7
24-Conor Donovan
jared timmer5.1
5-jared timmer
Lee Desmond6.9
4-Lee Desmond
jack gurr6.8 86'
2-jack gurr
Cristian Parano6.5 46'
10-Cristian Parano
Luis Fernandes6.8
96-Luis Fernandes
Aldair Sanchez6.4
40-Aldair Sanchez
Nick Ross6.1
19-Nick Ross
Kieran Phillips7.4 67'
23-Kieran Phillips
Russell Cicerone5.2 86'
11-Russell Cicerone

Thay người

80'

Juan Agudelo

17-Juan Agudelo

Tiền đạo

H. Mbongue

18-H. Mbongue

Tiền đạo

68'

rece buckmaster

23-rece buckmaster

Hậu vệ

Shannon Gómez

22-Shannon Gómez

Hậu vệ

46'

Kendall Burks

5-Kendall Burks

Hậu vệ

Trova Boni

66-Trova Boni

Tiền vệ

46'

Luke Haakenson

7-Luke Haakenson

Tiền vệ

Sofiane Djeffal

8-Sofiane Djeffal

Tiền vệ

86'

jack gurr

2-jack gurr

 

H. Neville

18-H. Neville

Hậu vệ

86'

Russell Cicerone

11-Russell Cicerone

Tiền vệ

Blake Willey

20-Blake Willey

Tiền vệ

67'

Kieran Phillips

23-Kieran Phillips

Tiền đạo

trevor amann

7-trevor amann

 

46'

Cristian Parano

10-Cristian Parano

Tiền vệ

Damia Viader I Masdeu

3-Damia Viader I Masdeu

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Pablo Sisniega
6.7

1-Pablo Sisniega

Thủ môn

rece buckmaster
6.8

23-rece buckmaster

68'

Hậu vệ

carter manley
7.9

2-carter manley

Hậu vệ

Kendall Burks
5.9

5-Kendall Burks

46'

Hậu vệ

Mitchell Taintor
7.0

3-Mitchell Taintor

Hậu vệ

nelson flores
6.7

4-nelson flores

Hậu vệ

Luke Haakenson
6.0

7-Luke Haakenson

46'

Tiền vệ

Bura
6.8

13-Bura

Tiền vệ

Jorge Hernández
6.9

10-Jorge Hernández

Tiền vệ

Juan Agudelo
5.6

17-Juan Agudelo

80'

Tiền đạo

Luis Solignac
6.7

19-Luis Solignac

Tiền đạo

Danny Vitiello
6.9

1-Danny Vitiello

Thủ môn

Conor Donovan
6.7

24-Conor Donovan

Hậu vệ

jared timmer
5.1

5-jared timmer

Tiền vệ

Lee Desmond
6.9

4-Lee Desmond

Hậu vệ

jack gurr
6.8

2-jack gurr

86'

 

Cristian Parano
6.5

10-Cristian Parano

46'

Tiền vệ

Luis Fernandes
6.8

96-Luis Fernandes

Tiền vệ

Aldair Sanchez
6.4

40-Aldair Sanchez

Tiền vệ

Nick Ross
6.1

19-Nick Ross

Tiền vệ

Kieran Phillips
7.4

23-Kieran Phillips

67'

Tiền đạo

Russell Cicerone
5.2

11-Russell Cicerone

86'

Tiền vệ

Dự bị

Sofiane Djeffal
6.7

8-Sofiane Djeffal

46'

Tiền vệ

Jake LaCava

9-Jake LaCava

Tiền đạo

H. Mbongue
6.8

18-H. Mbongue

80'

Tiền đạo

Shannon Gómez
6.8

22-Shannon Gómez

68'

Hậu vệ

Richard Sánchez

33-Richard Sánchez

Thủ môn

Juan Jesús Brigido Chen

59-Juan Jesús Brigido Chen

Tiền đạo

Trova Boni
6.2

66-Trova Boni

46'

Tiền vệ

Damia Viader I Masdeu
6.2

3-Damia Viader I Masdeu

46'

Hậu vệ

trevor amann

7-trevor amann

67'

 

rafael jauregui

15-rafael jauregui

Tiền đạo

H. Neville
6.3

18-H. Neville

86'

Hậu vệ

Blake Willey
6.7

20-Blake Willey

86'

Tiền vệ

chibuike ukaegbu

55-chibuike ukaegbu

 

jared mazzola

99-jared mazzola

 

Huấn luyện viên

Carlos Llamosa

Carlos Llamosa

 

Neill Collins

Neill Collins

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra