4-3-3San Jose Earthquakes Reserve 4-3-3

4-2-3-1 Saint Louis City B4-2-3-1

emmanuel ochoa
41-emmanuel ochoa
wilson eisner 85'
45-wilson eisner
Alejandro Cano Salazar7.0
66-Alejandro Cano Salazar
casey walls
77-casey walls
ricardo ibarra
72-ricardo ibarra
Cruz Medina8.1 83'
99-Cruz Medina
Edwyn Mendoza Magaña6.4 70'
38-Edwyn Mendoza Magaña
Beau Leroux7.3
64-Beau Leroux
Riley Lynch 83'
71-Riley Lynch
Eduardo Blancas6.6
60-Eduardo Blancas
Julian donnery
52-Julian donnery
christian olivares6.7
31-christian olivares
Tyson Pearce
33-Tyson Pearce
gabriel mikina
50-gabriel mikina
kinzner eric
72-kinzner eric
selmir pidro 46'
70-selmir pidro
seth antwi
49-seth antwi
matteo kidd
98-matteo kidd
John Klein5.6
41-John Klein
hosei kijima 65'
85-hosei kijima
Mykhi joyner
59-Mykhi joyner
ryan dugan 81'
61-ryan dugan

Thay người

85'

wilson eisner

45-wilson eisner

Hậu vệ

sean bilter

63-sean bilter

Hậu vệ

83'

Cruz Medina

99-Cruz Medina

Tiền đạo

Jermaine spivey

54-Jermaine spivey

Tiền đạo

83'

Riley Lynch

71-Riley Lynch

Tiền đạo

chance cowell

53-chance cowell

Tiền đạo

70'

Edwyn Mendoza Magaña

38-Edwyn Mendoza Magaña

Tiền vệ

joel garcia

78-joel garcia

Hậu vệ

81'

ryan dugan

61-ryan dugan

Tiền đạo

edin clark

65-edin clark

Tiền đạo

65'

hosei kijima

85-hosei kijima

Tiền vệ

ryan becher

56-ryan becher

Tiền vệ

46'

selmir pidro

70-selmir pidro

Hậu vệ

dida armstrong

64-dida armstrong

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

emmanuel ochoa

41-emmanuel ochoa

Thủ môn

wilson eisner

45-wilson eisner

85'

Hậu vệ

Alejandro Cano Salazar
7.0

66-Alejandro Cano Salazar

Hậu vệ

casey walls

77-casey walls

Hậu vệ

ricardo ibarra

72-ricardo ibarra

Hậu vệ

Cruz Medina
8.1

99-Cruz Medina

83'

Tiền đạo

Edwyn Mendoza Magaña
6.4

38-Edwyn Mendoza Magaña

70'

Tiền vệ

Beau Leroux
7.3

64-Beau Leroux

Tiền vệ

Riley Lynch

71-Riley Lynch

83'

Tiền đạo

Eduardo Blancas
6.6

60-Eduardo Blancas

Tiền vệ

Julian donnery

52-Julian donnery

Tiền vệ

christian olivares
6.7

31-christian olivares

Thủ môn

Tyson Pearce

33-Tyson Pearce

Hậu vệ

gabriel mikina

50-gabriel mikina

 

kinzner eric

72-kinzner eric

Hậu vệ

selmir pidro

70-selmir pidro

46'

Hậu vệ

seth antwi

49-seth antwi

Tiền vệ

matteo kidd

98-matteo kidd

Tiền vệ

John Klein
5.6

41-John Klein

Tiền vệ

hosei kijima

85-hosei kijima

65'

Tiền vệ

Mykhi joyner

59-Mykhi joyner

Tiền đạo

ryan dugan

61-ryan dugan

81'

Tiền đạo

Dự bị

Jamar·Ricketts

2-Jamar·Ricketts

Hậu vệ

d sweeney

51-d sweeney

Tiền vệ

chance cowell

53-chance cowell

83'

Tiền đạo

Jermaine spivey

54-Jermaine spivey

83'

Tiền đạo

Rohan rajagopal

58-Rohan rajagopal

Tiền vệ

sean bilter

63-sean bilter

85'

Hậu vệ

joel garcia

78-joel garcia

70'

Hậu vệ

oliver hernandez

93-oliver hernandez

Tiền vệ

tomo allen

96-tomo allen

Hậu vệ

oscar benitez

42-oscar benitez

Tiền vệ

cam cilley

43-cam cilley

Tiền vệ

Nicholas bishop

55-Nicholas bishop

Thủ môn

ryan becher

56-ryan becher

65'

Tiền vệ

dida armstrong

64-dida armstrong

46'

Tiền đạo

edin clark

65-edin clark

81'

Tiền đạo

brendan mcsorley

80-brendan mcsorley

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Dan DeGeer

Dan DeGeer

 

David Critchley

David Critchley

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra