4-2-3-1San Jose Earthquakes 4-2-3-1

3-4-1-2 FC Dallas3-4-1-2

Daniel5.9
42-Daniel
Carlos Akapo6.7 62'
29-Carlos Akapo
Bruno Wilson5.2
4-Bruno Wilson
Tanner·Beason6.7
15-Tanner·Beason
Oscar verhoeven6.0
33-Oscar verhoeven
Carlos Gruezo6.8 81'
7-Carlos Gruezo
Jackson Yueill5.9 75'
14-Jackson Yueill
Cristian Espinoza6.3
10-Cristian Espinoza
Hernan Lopez9.1
23-Hernan Lopez
Paul Marie5.3 75'
3-Paul Marie
Jack·Skahan6.6 62'
16-Jack·Skahan
Jimmy Maurer5.7
1-Jimmy Maurer
Nkosi Burgess6.8 80'
17-Nkosi Burgess
Sebastien Ibeagha7.6
25-Sebastien Ibeagha
Marco Farfan6.8
4-Marco Farfan
Ruan6.5 46'
5-Ruan
Asier Illarramendi6.3 84'
14-Asier Illarramendi
Show
21-Show
Paul Arriola5.5
7-Paul Arriola
Alan Velasco7.7 71'
20-Alan Velasco
Petar Musa5.8 71'
9-Petar Musa
Jesús Ferreira5.7
10-Jesús Ferreira

Thay người

81'

Carlos Gruezo

7-Carlos Gruezo

Tiền vệ

Alfredo Morales

6-Alfredo Morales

Tiền vệ

75'

Jackson Yueill

14-Jackson Yueill

Tiền vệ

N.Tsakiris

30-N.Tsakiris

Tiền vệ

75'

Paul Marie

3-Paul Marie

Tiền vệ

Amahl Pellegrino

9-Amahl Pellegrino

Tiền đạo

62'

Carlos Akapo

29-Carlos Akapo

Hậu vệ

Vitor Costa

94-Vitor Costa

Hậu vệ

62'

Jack·Skahan

16-Jack·Skahan

Tiền đạo

Jeremy Ebobisse

11-Jeremy Ebobisse

Tiền đạo

84'

Asier Illarramendi

14-Asier Illarramendi

Tiền vệ

Sebastian Lletget

8-Sebastian Lletget

Tiền vệ

80'

Nkosi Burgess

17-Nkosi Burgess

Hậu vệ

Ema Twumasi

22-Ema Twumasi

Hậu vệ

71'

Alan Velasco

20-Alan Velasco

Tiền vệ

Katlego Ntsabeleng

16-Katlego Ntsabeleng

Tiền vệ

71'

Petar Musa

9-Petar Musa

Tiền đạo

Logan Farrington

23-Logan Farrington

Tiền đạo

46'

Ruan

5-Ruan

Tiền vệ

Bernard Kamungo

77-Bernard Kamungo

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Daniel
5.9

42-Daniel

Thủ môn

Carlos Akapo
6.7

29-Carlos Akapo

62'

Hậu vệ

Bruno Wilson
5.2

4-Bruno Wilson

Hậu vệ

Tanner·Beason
6.7

15-Tanner·Beason

Hậu vệ

Oscar verhoeven
6.0

33-Oscar verhoeven

Hậu vệ

Carlos Gruezo
6.8

7-Carlos Gruezo

81'

Tiền vệ

Jackson Yueill
5.9

14-Jackson Yueill

75'

Tiền vệ

Cristian Espinoza
6.3

10-Cristian Espinoza

Tiền vệ

Hernan Lopez
9.1

23-Hernan Lopez

Tiền vệ

Paul Marie
5.3

3-Paul Marie

75'

Tiền vệ

Jack·Skahan
6.6

16-Jack·Skahan

62'

Tiền đạo

Jimmy Maurer
5.7

1-Jimmy Maurer

Thủ môn

Nkosi Burgess
6.8

17-Nkosi Burgess

80'

Hậu vệ

Sebastien Ibeagha
7.6

25-Sebastien Ibeagha

Hậu vệ

Marco Farfan
6.8

4-Marco Farfan

Hậu vệ

Ruan
6.5

5-Ruan

46'

Tiền vệ

Asier Illarramendi
6.3

14-Asier Illarramendi

84'

Tiền vệ

Show

21-Show

Tiền vệ

Paul Arriola
5.5

7-Paul Arriola

Tiền vệ

Alan Velasco
7.7

20-Alan Velasco

71'

Tiền vệ

Petar Musa
5.8

9-Petar Musa

71'

Tiền đạo

Jesús Ferreira
5.7

10-Jesús Ferreira

Tiền đạo

Dự bị

Alfredo Morales
6.0

6-Alfredo Morales

81'

Tiền vệ

Amahl Pellegrino
6.8

9-Amahl Pellegrino

75'

Tiền đạo

Jeremy Ebobisse
8.5

11-Jeremy Ebobisse

62'

Tiền đạo

Tommy Thompson

22-Tommy Thompson

Hậu vệ

D. Munie

24-D. Munie

Hậu vệ

William Yarbrough

25-William Yarbrough

Thủ môn

Tonhão Rodrigues

26-Tonhão Rodrigues

Hậu vệ

N.Tsakiris
6.7

30-N.Tsakiris

75'

Tiền vệ

Vitor Costa
6.5

94-Vitor Costa

62'

Hậu vệ

Omar Gonzalez

3-Omar Gonzalez

Hậu vệ

Patrickson Delgado

6-Patrickson Delgado

Tiền vệ

Sebastian Lletget
7.4

8-Sebastian Lletget

84'

Tiền vệ

Antonio Carrera

13-Antonio Carrera

Thủ môn

Katlego Ntsabeleng
7.2

16-Katlego Ntsabeleng

71'

Tiền vệ

Ema Twumasi
6.5

22-Ema Twumasi

80'

Hậu vệ

Logan Farrington

23-Logan Farrington

71'

Tiền đạo

Sam Junqua

29-Sam Junqua

Hậu vệ

Bernard Kamungo
5.5

77-Bernard Kamungo

46'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Bruce Arena

Bruce Arena

 

Eric Quill

Eric Quill

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra