4-2-3-1San Jose Earthquakes 4-2-3-1

4-2-3-1 Los Angeles Galaxy4-2-3-1

William Yarbrough7.7
25-William Yarbrough
Benjamin Kikanovic6.0
28-Benjamin Kikanovic
Tanner·Beason6.6 90'
15-Tanner·Beason
Tonhão Rodrigues6.4
26-Tonhão Rodrigues
Vitor Costa6.6
94-Vitor Costa
Jackson Yueill6.1
14-Jackson Yueill
Carlos Gruezo6.7
7-Carlos Gruezo
Cristian Espinoza6.0
10-Cristian Espinoza
Hernan Lopez6.0 83'
23-Hernan Lopez
Amahl Pellegrino6.3 72'
9-Amahl Pellegrino
Jeremy Ebobisse8.3
11-Jeremy Ebobisse
Novak Micovic6.6
35-Novak Micovic
Miki Yamane7.9
2-Miki Yamane
Jalen Neal6.1
24-Jalen Neal
Maya Yoshida6.2
4-Maya Yoshida
John Nelson6.6 77'
14-John Nelson
Marky Delgado8.0
8-Marky Delgado
Edwin Cerrillo8.0 72'
20-Edwin Cerrillo
Gabriel Pec8.0
11-Gabriel Pec
Riqui Puig8.3
10-Riqui Puig
Diego Fagúndez7.9 59'
7-Diego Fagúndez
Joseph Paintsil6.7
28-Joseph Paintsil

Thay người

90'

Tanner·Beason

15-Tanner·Beason

Hậu vệ

Ousseni Bouda

17-Ousseni Bouda

Tiền đạo

83'

Hernan Lopez

23-Hernan Lopez

Tiền vệ

D. Munie

24-D. Munie

Hậu vệ

72'

Amahl Pellegrino

9-Amahl Pellegrino

Tiền đạo

Paul Marie

3-Paul Marie

Hậu vệ

77'

John Nelson

14-John Nelson

Hậu vệ

Miguel·Berry

27-Miguel·Berry

Tiền đạo

72'

Edwin Cerrillo

20-Edwin Cerrillo

Tiền vệ

Gastón Brugman

5-Gastón Brugman

Tiền đạo

59'

Diego Fagúndez

7-Diego Fagúndez

Tiền đạo

Mauricio Cuevas

19-Mauricio Cuevas

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

William Yarbrough
7.7

25-William Yarbrough

Thủ môn

Benjamin Kikanovic
6.0

28-Benjamin Kikanovic

Tiền đạo

Tanner·Beason
6.6

15-Tanner·Beason

90'

Hậu vệ

Tonhão Rodrigues
6.4

26-Tonhão Rodrigues

Hậu vệ

Vitor Costa
6.6

94-Vitor Costa

Hậu vệ

Jackson Yueill
6.1

14-Jackson Yueill

Tiền vệ

Carlos Gruezo
6.7

7-Carlos Gruezo

Tiền vệ

Cristian Espinoza
6.0

10-Cristian Espinoza

Tiền đạo

Hernan Lopez
6.0

23-Hernan Lopez

83'

Tiền vệ

Amahl Pellegrino
6.3

9-Amahl Pellegrino

72'

Tiền đạo

Jeremy Ebobisse
8.3

11-Jeremy Ebobisse

Tiền đạo

Novak Micovic
6.6

35-Novak Micovic

Thủ môn

Miki Yamane
7.9

2-Miki Yamane

Tiền vệ

Jalen Neal
6.1

24-Jalen Neal

Hậu vệ

Maya Yoshida
6.2

4-Maya Yoshida

Hậu vệ

John Nelson
6.6

14-John Nelson

77'

Hậu vệ

Marky Delgado
8.0

8-Marky Delgado

Tiền vệ

Edwin Cerrillo
8.0

20-Edwin Cerrillo

72'

Tiền vệ

Gabriel Pec
8.0

11-Gabriel Pec

Tiền đạo

Riqui Puig
8.3

10-Riqui Puig

Tiền vệ

Diego Fagúndez
7.9

7-Diego Fagúndez

59'

Tiền đạo

Joseph Paintsil
6.7

28-Joseph Paintsil

Tiền vệ

Dự bị

Paul Marie
6.8

3-Paul Marie

72'

Hậu vệ

Alfredo Morales

6-Alfredo Morales

Hậu vệ

Jack·Skahan

16-Jack·Skahan

Tiền vệ

Ousseni Bouda
5.8

17-Ousseni Bouda

90'

Tiền đạo

Preston Judd

19-Preston Judd

Tiền đạo

william richmond

20-william richmond

Tiền đạo

Tommy Thompson

22-Tommy Thompson

Tiền vệ

D. Munie
6.8

24-D. Munie

83'

Hậu vệ

Oscar verhoeven

33-Oscar verhoeven

Hậu vệ

Daniel

42-Daniel

Thủ môn

Michael baldisimo

55-Michael baldisimo

Tiền vệ

Jacob Jackson

98-Jacob Jackson

Thủ môn

Gastón Brugman
6.8

5-Gastón Brugman

72'

Tiền đạo

Eriq Zavaleta

15-Eriq Zavaleta

Hậu vệ

Mauricio Cuevas
6.6

19-Mauricio Cuevas

59'

Hậu vệ

Tucker Lepley

21-Tucker Lepley

Tiền vệ

Carlos Garcés

25-Carlos Garcés

Tiền vệ

Miguel·Berry
8.7

27-Miguel·Berry

77'

Tiền đạo

Brady Scott

31-Brady Scott

Thủ môn

Isaiah Parente

52-Isaiah Parente

Tiền vệ

John McCarthy

77-John McCarthy

Thủ môn

Huấn luyện viên

Bruce Arena

Bruce Arena

 

Greg Vanney

Greg Vanney

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra