4-2-3-1San Jose Earthquakes 4-2-3-1

5-3-2 Minnesota United FC5-3-2

Daniel6.6
42-Daniel
Benjamin Kikanovic6.9 77'
28-Benjamin Kikanovic
D. Munie6.5
24-D. Munie
Tonhão Rodrigues6.4
26-Tonhão Rodrigues
Vitor Costa6.7 72'
94-Vitor Costa
Carlos Gruezo6.4
7-Carlos Gruezo
Jackson Yueill7.0 72'
14-Jackson Yueill
Cristian Espinoza6.5
10-Cristian Espinoza
Hernan Lopez5.6
23-Hernan Lopez
Amahl Pellegrino6.0 72'
9-Amahl Pellegrino
Ousseni Bouda8.6 77'
17-Ousseni Bouda
Dayne St. Clair6.6
97-Dayne St. Clair
Sang-bin Jung6.3 62'
11-Sang-bin Jung
Jefferson Abel Díaz Beleño6.6
28-Jefferson Abel Díaz Beleño
Michael Boxall6.3
15-Michael Boxall
Miguel Tapias6.4
4-Miguel Tapias
Joseph Rosales6.0 71'
8-Joseph Rosales
Robin Lod7.5 90+2'
17-Robin Lod
Wil Trapp6.2
20-Wil Trapp
Hassani Dotson6.7
31-Hassani Dotson
Bongokuhle Hlongwane8.8 71'
21-Bongokuhle Hlongwane
Kelvin Yeboah6.3
9-Kelvin Yeboah

Thay người

77'

Benjamin Kikanovic

28-Benjamin Kikanovic

Hậu vệ

Tanner·Beason

15-Tanner·Beason

Hậu vệ

77'

Ousseni Bouda

17-Ousseni Bouda

Tiền đạo

Preston Judd

19-Preston Judd

Tiền đạo

72'

Vitor Costa

94-Vitor Costa

Hậu vệ

Paul Marie

3-Paul Marie

Hậu vệ

72'

Jackson Yueill

14-Jackson Yueill

Tiền vệ

N.Tsakiris

30-N.Tsakiris

Tiền vệ

72'

Amahl Pellegrino

9-Amahl Pellegrino

Tiền vệ

Jack·Skahan

16-Jack·Skahan

Tiền vệ

90+2'

Robin Lod

17-Robin Lod

Tiền vệ

Carlos Harvey

67-Carlos Harvey

Tiền vệ

71'

Joseph Rosales

8-Joseph Rosales

Hậu vệ

D.J.·Taylor

27-D.J.·Taylor

Hậu vệ

71'

Bongokuhle Hlongwane

21-Bongokuhle Hlongwane

Tiền đạo

Devin Padelford

2-Devin Padelford

Hậu vệ

62'

Sang-bin Jung

11-Sang-bin Jung

Hậu vệ

Tanitoluwa Oluwaseyi

14-Tanitoluwa Oluwaseyi

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Daniel
6.6

42-Daniel

Thủ môn

Benjamin Kikanovic
6.9

28-Benjamin Kikanovic

77'

Hậu vệ

D. Munie
6.5

24-D. Munie

Hậu vệ

Tonhão Rodrigues
6.4

26-Tonhão Rodrigues

Hậu vệ

Vitor Costa
6.7

94-Vitor Costa

72'

Hậu vệ

Carlos Gruezo
6.4

7-Carlos Gruezo

Tiền vệ

Jackson Yueill
7.0

14-Jackson Yueill

72'

Tiền vệ

Cristian Espinoza
6.5

10-Cristian Espinoza

Tiền vệ

Hernan Lopez
5.6

23-Hernan Lopez

Tiền vệ

Amahl Pellegrino
6.0

9-Amahl Pellegrino

72'

Tiền vệ

Ousseni Bouda
8.6

17-Ousseni Bouda

77'

Tiền đạo

Dayne St. Clair
6.6

97-Dayne St. Clair

Thủ môn

Sang-bin Jung
6.3

11-Sang-bin Jung

62'

Hậu vệ

Jefferson Abel Díaz Beleño
6.6

28-Jefferson Abel Díaz Beleño

Hậu vệ

Michael Boxall
6.3

15-Michael Boxall

Hậu vệ

Miguel Tapias
6.4

4-Miguel Tapias

Hậu vệ

Joseph Rosales
6.0

8-Joseph Rosales

71'

Hậu vệ

Robin Lod
7.5

17-Robin Lod

90+2'

Tiền vệ

Wil Trapp
6.2

20-Wil Trapp

Tiền vệ

Hassani Dotson
6.7

31-Hassani Dotson

Tiền vệ

Bongokuhle Hlongwane
8.8

21-Bongokuhle Hlongwane

71'

Tiền đạo

Kelvin Yeboah
6.3

9-Kelvin Yeboah

Tiền đạo

Dự bị

Paul Marie
6.6

3-Paul Marie

72'

Hậu vệ

Alfredo Morales

6-Alfredo Morales

Tiền vệ

Tanner·Beason
6.7

15-Tanner·Beason

77'

Hậu vệ

Jack·Skahan
6.2

16-Jack·Skahan

72'

Tiền vệ

Preston Judd
6.7

19-Preston Judd

77'

Tiền đạo

Tommy Thompson

22-Tommy Thompson

Hậu vệ

William Yarbrough

25-William Yarbrough

Thủ môn

N.Tsakiris
6.8

30-N.Tsakiris

72'

Tiền vệ

Oscar verhoeven

33-Oscar verhoeven

Hậu vệ

Devin Padelford
6.4

2-Devin Padelford

71'

Hậu vệ

Franco Fragapane

7-Franco Fragapane

Tiền vệ

Tanitoluwa Oluwaseyi
6.7

14-Tanitoluwa Oluwaseyi

62'

Tiền đạo

Matus Kmet

18-Matus Kmet

Hậu vệ

Samuel Shashoua

19-Samuel Shashoua

Tiền vệ

Teemu Pukki

22-Teemu Pukki

Tiền đạo

D.J.·Taylor
6.4

27-D.J.·Taylor

71'

Hậu vệ

Alec Smir

30-Alec Smir

Thủ môn

Carlos Harvey
6.9

67-Carlos Harvey

90+2'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Bruce Arena

Bruce Arena

 

Eric Ramsay

Eric Ramsay

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra