3-4-2-1Sanfrecce Hiroshima 3-4-2-1

4-4-2 Machida Zelvia4-4-2

Keisuke Osako7.1
1-Keisuke Osako
Tsukasa Shiotani7.3
33-Tsukasa Shiotani
Hayato Araki7.1
4-Hayato Araki
Sho Sasaki7.4
19-Sho Sasaki
Shuto Nakano8.0
15-Shuto Nakano
Taishi Matsumoto7.7
14-Taishi Matsumoto
Hayao Kawabe6.0
66-Hayao Kawabe
Shunki Higashi7.3
24-Shunki Higashi
Mutsuki Kato8.3
51-Mutsuki Kato
Tolgay Arslan6.6 64'
30-Tolgay Arslan
Gonçalo Paciência8.4 46'
99-Gonçalo Paciência
Kosei Tani6.6
1-Kosei Tani
Henry Heroki Mochizuki
33-Henry Heroki Mochizuki
Ibrahim Drešević5.7
5-Ibrahim Drešević
Gen Shoji6.6
3-Gen Shoji
Kotaro Hayashi6.3 46'
26-Kotaro Hayashi
Yuki Soma5.7
7-Yuki Soma
Ryohei Shirasaki6.8 83'
23-Ryohei Shirasaki
Keiya Sento6.2
8-Keiya Sento
Sang-Ho Na6.7 66'
10-Sang-Ho Na
Shota Fujio6.3 67'
9-Shota Fujio
Sehun Oh6.8 46'
90-Sehun Oh

Thay người

64'

Tolgay Arslan

30-Tolgay Arslan

Tiền vệ

Naoto Arai

13-Naoto Arai

Hậu vệ

46'

Gonçalo Paciência

99-Gonçalo Paciência

Tiền đạo

Douglas Vieira

9-Douglas Vieira

Tiền đạo

83'

Ryohei Shirasaki

23-Ryohei Shirasaki

Tiền vệ

Hokuto Shimoda

18-Hokuto Shimoda

Tiền vệ

67'

Shota Fujio

9-Shota Fujio

Tiền đạo

Mitchell Duke

15-Mitchell Duke

Tiền đạo

66'

Sang-Ho Na

10-Sang-Ho Na

Tiền vệ

Erik

11-Erik

Tiền đạo

46'

Kotaro Hayashi

26-Kotaro Hayashi

Hậu vệ

Daiki Sugioka

25-Daiki Sugioka

Hậu vệ

46'

Sehun Oh

90-Sehun Oh

Tiền đạo

Kazuki Fujimoto

22-Kazuki Fujimoto

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Keisuke Osako
7.1

1-Keisuke Osako

Thủ môn

Tsukasa Shiotani
7.3

33-Tsukasa Shiotani

Hậu vệ

Hayato Araki
7.1

4-Hayato Araki

Hậu vệ

Sho Sasaki
7.4

19-Sho Sasaki

Hậu vệ

Shuto Nakano
8.0

15-Shuto Nakano

Tiền vệ

Taishi Matsumoto
7.7

14-Taishi Matsumoto

Tiền vệ

Hayao Kawabe
6.0

66-Hayao Kawabe

Tiền vệ

Shunki Higashi
7.3

24-Shunki Higashi

Tiền vệ

Mutsuki Kato
8.3

51-Mutsuki Kato

Tiền vệ

Tolgay Arslan
6.6

30-Tolgay Arslan

64'

Tiền vệ

Gonçalo Paciência
8.4

99-Gonçalo Paciência

46'

Tiền đạo

Kosei Tani
6.6

1-Kosei Tani

Thủ môn

Henry Heroki Mochizuki

33-Henry Heroki Mochizuki

Hậu vệ

Ibrahim Drešević
5.7

5-Ibrahim Drešević

Hậu vệ

Gen Shoji
6.6

3-Gen Shoji

Hậu vệ

Kotaro Hayashi
6.3

26-Kotaro Hayashi

46'

Hậu vệ

Yuki Soma
5.7

7-Yuki Soma

Tiền vệ

Ryohei Shirasaki
6.8

23-Ryohei Shirasaki

83'

Tiền vệ

Keiya Sento
6.2

8-Keiya Sento

Tiền vệ

Sang-Ho Na
6.7

10-Sang-Ho Na

66'

Tiền vệ

Shota Fujio
6.3

9-Shota Fujio

67'

Tiền đạo

Sehun Oh
6.8

90-Sehun Oh

46'

Tiền đạo

Dự bị

Douglas Vieira
6.7

9-Douglas Vieira

46' 90+4'

Tiền đạo

Makoto Mitsuta

11-Makoto Mitsuta

Tiền đạo

Naoto Arai
6.8

13-Naoto Arai

64'

Hậu vệ

Yoshifumi Kashiwa

18-Yoshifumi Kashiwa

Tiền vệ

Pieros Sotiriou
6.7

20-Pieros Sotiriou

90+4'

Tiền đạo

Goro Kawanami

22-Goro Kawanami

Thủ môn

Osamu Henry Iyoha

27-Osamu Henry Iyoha

Tiền đạo

Erik
6.7

11-Erik

66'

Tiền đạo

Mitchell Duke
6.9

15-Mitchell Duke

67'

Tiền đạo

Hokuto Shimoda
6.7

18-Hokuto Shimoda

83'

Tiền vệ

Kazuki Fujimoto
6.8

22-Kazuki Fujimoto

46'

Tiền đạo

Daiki Sugioka
6.6

25-Daiki Sugioka

46'

Hậu vệ

Yuki Nakashima

30-Yuki Nakashima

Tiền đạo

Koki Fukui

42-Koki Fukui

Thủ môn

Huấn luyện viên

Michael Skibbe

Michael Skibbe

 

Go Kuroda

Go Kuroda

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra