4-2-3-1SC Cambuur Leeuwarden 4-2-3-1

4-2-3-1 Jong Ajax (Youth)4-2-3-1

Thijs Janssen6.0
1-Thijs Janssen
Sturla·Ottesen7.7
15-Sturla·Ottesen
Jeremy van Mullem6.5
6-Jeremy van Mullem
Arnau Casas6.3 61'
14-Arnau Casas
Tyrique Mercera6.3
26-Tyrique Mercera
Maikel Kieftenbeld6.8 75'
8-Maikel Kieftenbeld
Mark Diemers8.6
12-Mark Diemers
Remco Balk5.9
7-Remco Balk
Fedde·De Jong6.7 75'
10-Fedde·De Jong
Wiebe Kooistra5.9 61'
27-Wiebe Kooistra
Michael De Leeuw6.3 83'
19-Michael De Leeuw
Diant Ramaj8.3
1-Diant Ramaj
Gerald·Alders6.0
2-Gerald·Alders
Nick·Verschuren6.2
3-Nick·Verschuren
Dies·Janse6.4
4-Dies·Janse
Lucas Jetten6.3 61'
5-Lucas Jetten
Julian Brandes5.8
6-Julian Brandes
Jorthy Mokio8.3 61'
8-Jorthy Mokio
Jan Jakub Faberski6.0 72'
7-Jan Jakub Faberski
Julian·Rijkhoff5.9
10-Julian·Rijkhoff
Jaydon Banel5.8 82'
11-Jaydon Banel
D. Konadu6.3 61'
9-D. Konadu

Thay người

83'

Michael De Leeuw

19-Michael De Leeuw

Tiền đạo

S. Potma

44-S. Potma

Tiền vệ

75'

Maikel Kieftenbeld

8-Maikel Kieftenbeld

Tiền vệ

Ilias Alhaft

11-Ilias Alhaft

Tiền đạo

75'

Fedde·De Jong

10-Fedde·De Jong

Tiền vệ

Nicky Souren

28-Nicky Souren

Tiền vệ

61'

Arnau Casas

14-Arnau Casas

Hậu vệ

B. Marsman

25-B. Marsman

Hậu vệ

61'

Wiebe Kooistra

27-Wiebe Kooistra

Tiền vệ

T. Rölke

18-T. Rölke

Tiền đạo

82'

Jaydon Banel

11-Jaydon Banel

Tiền vệ

Rida Chahid

16-Rida Chahid

Hậu vệ

72'

Jan Jakub Faberski

7-Jan Jakub Faberski

Tiền vệ

Amourricho van Axel Dongen

22-Amourricho van Axel Dongen

Tiền đạo

61'

Lucas Jetten

5-Lucas Jetten

Hậu vệ

Nassef Chourak

17-Nassef Chourak

Tiền vệ

61'

Jorthy Mokio

8-Jorthy Mokio

Tiền vệ

Skye Vink

23-Skye Vink

Tiền đạo

61'

D. Konadu

9-D. Konadu

Tiền đạo

P. Ugwu

15-P. Ugwu

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Thijs Janssen
6.0

1-Thijs Janssen

Thủ môn

Sturla·Ottesen
7.7

15-Sturla·Ottesen

Hậu vệ

Jeremy van Mullem
6.5

6-Jeremy van Mullem

Hậu vệ

Arnau Casas
6.3

14-Arnau Casas

61'

Hậu vệ

Tyrique Mercera
6.3

26-Tyrique Mercera

Hậu vệ

Maikel Kieftenbeld
6.8

8-Maikel Kieftenbeld

75'

Tiền vệ

Mark Diemers
8.6

12-Mark Diemers

Tiền vệ

Remco Balk
5.9

7-Remco Balk

Tiền vệ

Fedde·De Jong
6.7

10-Fedde·De Jong

75'

Tiền vệ

Wiebe Kooistra
5.9

27-Wiebe Kooistra

61'

Tiền vệ

Michael De Leeuw
6.3

19-Michael De Leeuw

83'

Tiền đạo

Diant Ramaj
8.3

1-Diant Ramaj

Thủ môn

Gerald·Alders
6.0

2-Gerald·Alders

Hậu vệ

Nick·Verschuren
6.2

3-Nick·Verschuren

Hậu vệ

Dies·Janse
6.4

4-Dies·Janse

Hậu vệ

Lucas Jetten
6.3

5-Lucas Jetten

61'

Hậu vệ

Julian Brandes
5.8

6-Julian Brandes

Tiền vệ

Jorthy Mokio
8.3

8-Jorthy Mokio

61'

Tiền vệ

Jan Jakub Faberski
6.0

7-Jan Jakub Faberski

72'

Tiền vệ

Julian·Rijkhoff
5.9

10-Julian·Rijkhoff

Tiền vệ

Jaydon Banel
5.8

11-Jaydon Banel

82'

Tiền vệ

D. Konadu
6.3

9-D. Konadu

61'

Tiền đạo

Dự bị

Thomas Poll

5-Thomas Poll

Hậu vệ

Ilias Alhaft
6.7

11-Ilias Alhaft

75'

Tiền đạo

T. Rölke
6.3

18-T. Rölke

61'

Tiền đạo

Daan Reiziger

22-Daan Reiziger

Thủ môn

Brett·Minnema

23-Brett·Minnema

Thủ môn

B. Marsman

25-B. Marsman

61'

Hậu vệ

Nicky Souren
7.1

28-Nicky Souren

75'

Tiền vệ

Y. van der Veen

30-Y. van der Veen

Tiền đạo

Jelte Priem

33-Jelte Priem

Tiền vệ

Iwan·Henstra

41-Iwan·Henstra

Tiền đạo

S. Potma
6.3

44-S. Potma

83'

Tiền vệ

Paul Peters Reverson

12-Paul Peters Reverson

Thủ môn

P. Ugwu
6.4

15-P. Ugwu

61'

Hậu vệ

Rida Chahid
6.2

16-Rida Chahid

82'

Hậu vệ

Nassef Chourak
6.4

17-Nassef Chourak

61'

Tiền vệ

M. Verkuijl

18-M. Verkuijl

Tiền vệ

R. Speksnijder

19-R. Speksnijder

Tiền vệ

Kayden Wolff

20-Kayden Wolff

Tiền đạo

David Kalokoh

21-David Kalokoh

Tiền đạo

Amourricho van Axel Dongen
6.7

22-Amourricho van Axel Dongen

72'

Tiền đạo

Skye Vink
6.5

23-Skye Vink

61'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Henk de Jong

Henk de Jong

 

Frank Peereboom

Frank Peereboom

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra