4-2-3-1SC Freiburg 4-2-3-1

3-4-2-1 1. FSV Mainz 053-4-2-1

Noah Atubolu7.1
1-Noah Atubolu
Lukas Kübler7.4
17-Lukas Kübler
Matthias Ginter6.7
28-Matthias Ginter
Philipp Lienhart7.5 66'
3-Philipp Lienhart
Christian Günter7.1
30-Christian Günter
Maximilian Eggestein6.8 66'
8-Maximilian Eggestein
Patrick Osterhage6.5
6-Patrick Osterhage
Ritsu Doan5.8 88'
42-Ritsu Doan
Eren Dinkci6.0
18-Eren Dinkci
Vincenzo Grifo8.0 66'
32-Vincenzo Grifo
Junior Chukwubuike Adamu 72'
20-Junior Chukwubuike Adamu
Robin Zentner7.2
27-Robin Zentner
Dominik Kohr7.0
31-Dominik Kohr
Stefan Bell7.5
16-Stefan Bell
Maxim Leitsch6.5
5-Maxim Leitsch
Anthony Caci6.3 90'
19-Anthony Caci
Kaishu Sano6.6
6-Kaishu Sano
Nadiem Amiri6.0 74'
18-Nadiem Amiri
Phillipp Mwene6.7
2-Phillipp Mwene
Paul Nebel5.8 90+2'
8-Paul Nebel
Jae-Sung Lee6.3
7-Jae-Sung Lee
Jonathan Burkardt5.9 46'
29-Jonathan Burkardt

Thay người

88'

Ritsu Doan

42-Ritsu Doan

Tiền vệ

Kiliann Sildillia

25-Kiliann Sildillia

Hậu vệ

72'

Junior Chukwubuike Adamu

20-Junior Chukwubuike Adamu

Tiền đạo

Michael Gregoritsch

38-Michael Gregoritsch

Tiền đạo

66'

Philipp Lienhart

3-Philipp Lienhart

Hậu vệ

Maximilian·Rosenfelder

37-Maximilian·Rosenfelder

Hậu vệ

66'

Maximilian Eggestein

8-Maximilian Eggestein

Tiền vệ

Nicolas Höfler

27-Nicolas Höfler

Tiền vệ

66'

Vincenzo Grifo

32-Vincenzo Grifo

Tiền vệ

Noah·Weisshaupt

7-Noah·Weisshaupt

Tiền vệ

90'

Anthony Caci

19-Anthony Caci

Tiền vệ

Silvan Widmer

30-Silvan Widmer

Hậu vệ

90+2'

Paul Nebel

8-Paul Nebel

Tiền vệ

Nikolas Veratschnig

22-Nikolas Veratschnig

Hậu vệ

74'

Nadiem Amiri

18-Nadiem Amiri

Tiền vệ

Hong Hyunseok

14-Hong Hyunseok

Tiền vệ

46'

Jonathan Burkardt

29-Jonathan Burkardt

Tiền đạo

Armindo Sieb

11-Armindo Sieb

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Noah Atubolu
7.1

1-Noah Atubolu

Thủ môn

Lukas Kübler
7.4

17-Lukas Kübler

Hậu vệ

Matthias Ginter
6.7

28-Matthias Ginter

Hậu vệ

Philipp Lienhart
7.5

3-Philipp Lienhart

66'

Hậu vệ

Christian Günter
7.1

30-Christian Günter

Hậu vệ

Maximilian Eggestein
6.8

8-Maximilian Eggestein

66'

Tiền vệ

Patrick Osterhage
6.5

6-Patrick Osterhage

Tiền vệ

Ritsu Doan
5.8

42-Ritsu Doan

88'

Tiền vệ

Eren Dinkci
6.0

18-Eren Dinkci

Tiền vệ

Vincenzo Grifo
8.0

32-Vincenzo Grifo

66'

Tiền vệ

Junior Chukwubuike Adamu

20-Junior Chukwubuike Adamu

72'

Tiền đạo

Robin Zentner
7.2

27-Robin Zentner

Thủ môn

Dominik Kohr
7.0

31-Dominik Kohr

Hậu vệ

Stefan Bell
7.5

16-Stefan Bell

Hậu vệ

Maxim Leitsch
6.5

5-Maxim Leitsch

Hậu vệ

Anthony Caci
6.3

19-Anthony Caci

90'

Tiền vệ

Kaishu Sano
6.6

6-Kaishu Sano

Tiền vệ

Nadiem Amiri
6.0

18-Nadiem Amiri

74'

Tiền vệ

Phillipp Mwene
6.7

2-Phillipp Mwene

Tiền vệ

Paul Nebel
5.8

8-Paul Nebel

90+2'

Tiền vệ

Jae-Sung Lee
6.3

7-Jae-Sung Lee

Tiền vệ

Jonathan Burkardt
5.9

29-Jonathan Burkardt

46'

Tiền đạo

Dự bị

Noah·Weisshaupt
6.5

7-Noah·Weisshaupt

66'

Tiền vệ

Lucas Höler

9-Lucas Höler

Tiền đạo

Florian Müller

21-Florian Müller

Thủ môn

Florent Muslija

23-Florent Muslija

Tiền vệ

Kiliann Sildillia
6.8

25-Kiliann Sildillia

88'

Hậu vệ

Maximilian Philipp

26-Maximilian Philipp

Tiền đạo

Nicolas Höfler
6.7

27-Nicolas Höfler

66'

Tiền vệ

Maximilian·Rosenfelder
5.9

37-Maximilian·Rosenfelder

66'

Hậu vệ

Michael Gregoritsch
6.6

38-Michael Gregoritsch

72'

Tiền đạo

Lasse Riess

1-Lasse Riess

Thủ môn

Karim Onisiwo

9-Karim Onisiwo

Tiền đạo

Armindo Sieb
5.7

11-Armindo Sieb

46'

Tiền vệ

Hong Hyunseok
6.7

14-Hong Hyunseok

74'

Tiền vệ

Danny da Costa

21-Danny da Costa

Hậu vệ

Nikolas Veratschnig
6.2

22-Nikolas Veratschnig

90+2'

Hậu vệ

Silvan Widmer
6.7

30-Silvan Widmer

90'

Hậu vệ

Daniel Gleiber

42-Daniel Gleiber

Tiền vệ

Nelson Felix·Patrick Weiper

44-Nelson Felix·Patrick Weiper

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Julian Schuster

Julian Schuster

 

Bo Henriksen

Bo Henriksen

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra