4-2-3-1SC Lokeren-Temse 4-2-3-1

3-4-3 Anderlecht II3-4-3

Brent Gabriel6.8
13-Brent Gabriel
J. Vinck6.5 32'
15-J. Vinck
Mats Lemmens6.1
83-Mats Lemmens
Jeovanni dianganga7.5
3-Jeovanni dianganga
Naïm Boujouh6.6
5-Naïm Boujouh
Sebastiaan Brebels6.5 86'
6-Sebastiaan Brebels
Toon Janssen6.8
14-Toon Janssen
Gil Moerzeke5.1
9-Gil Moerzeke
Indy Boonen5.8 75'
25-Indy Boonen
Sam Van Aerschot6.2
55-Sam Van Aerschot
Samuel Ntamack·Ndimba5.8
19-Samuel Ntamack·Ndimba
Timo Schlieck7.0
35-Timo Schlieck
Ismaël Baouf6.6
51-Ismaël Baouf
Amando Lapage6.6
73-Amando Lapage
Nunzio Engwanda6.3
71-Nunzio Engwanda
B. Vroninks5.2 84'
62-B. Vroninks
 Nathan De Cat6.5
74- Nathan De Cat
Anas Tajaouart6.2
78-Anas Tajaouart
Kaïs Houdoussi Barry6.3
50-Kaïs Houdoussi Barry
Keisuke Goto5.7
42-Keisuke Goto
Robbie Ure6.6
90-Robbie Ure
Nilson Angulo8.3 66'
19-Nilson Angulo

Thay người

86'

Sebastiaan Brebels

6-Sebastiaan Brebels

Tiền vệ

Robbie Van Hauter

8-Robbie Van Hauter

Tiền vệ

75'

Indy Boonen

25-Indy Boonen

Tiền vệ

Thomas Marijnissen

27-Thomas Marijnissen

Tiền đạo

32'

J. Vinck

15-J. Vinck

Hậu vệ

Cederick Van Daele

35-Cederick Van Daele

Hậu vệ

84'

B. Vroninks

62-B. Vroninks

Tiền vệ

Ludovick Wola-Wetshay

65-Ludovick Wola-Wetshay

Tiền đạo

66'

Nilson Angulo

19-Nilson Angulo

Tiền đạo

Milan Robberechts

77-Milan Robberechts

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Brent Gabriel
6.8

13-Brent Gabriel

Thủ môn

J. Vinck
6.5

15-J. Vinck

32'

Hậu vệ

Mats Lemmens
6.1

83-Mats Lemmens

Hậu vệ

Jeovanni dianganga
7.5

3-Jeovanni dianganga

Hậu vệ

Naïm Boujouh
6.6

5-Naïm Boujouh

Hậu vệ

Sebastiaan Brebels
6.5

6-Sebastiaan Brebels

86'

Tiền vệ

Toon Janssen
6.8

14-Toon Janssen

Tiền vệ

Gil Moerzeke
5.1

9-Gil Moerzeke

Tiền vệ

Indy Boonen
5.8

25-Indy Boonen

75'

Tiền vệ

Sam Van Aerschot
6.2

55-Sam Van Aerschot

Tiền vệ

Samuel Ntamack·Ndimba
5.8

19-Samuel Ntamack·Ndimba

Tiền đạo

Timo Schlieck
7.0

35-Timo Schlieck

Thủ môn

Ismaël Baouf
6.6

51-Ismaël Baouf

Hậu vệ

Amando Lapage
6.6

73-Amando Lapage

Hậu vệ

Nunzio Engwanda
6.3

71-Nunzio Engwanda

Hậu vệ

B. Vroninks
5.2

62-B. Vroninks

84'

Tiền vệ

 Nathan De Cat
6.5

74- Nathan De Cat

Tiền vệ

Anas Tajaouart
6.2

78-Anas Tajaouart

Tiền vệ

Kaïs Houdoussi Barry
6.3

50-Kaïs Houdoussi Barry

Tiền vệ

Keisuke Goto
5.7

42-Keisuke Goto

Tiền đạo

Robbie Ure
6.6

90-Robbie Ure

Tiền đạo

Nilson Angulo
8.3

19-Nilson Angulo

66'

Tiền đạo

Dự bị

Jelle merckx

1-Jelle merckx

Thủ môn

Robbie Van Hauter
6.8

8-Robbie Van Hauter

86'

Tiền vệ

Thomas Marijnissen
6.6

27-Thomas Marijnissen

75'

Tiền đạo

Fousseni Ouro-Sama

29-Fousseni Ouro-Sama

Tiền đạo

Thiebe Van Elsuwege

33-Thiebe Van Elsuwege

Tiền vệ

Cederick Van Daele
6.9

35-Cederick Van Daele

32'

Hậu vệ

Djibi Seck

45-Djibi Seck

Tiền đạo

Massimo Decoene

93-Massimo Decoene

Tiền vệ

Thomas Joël Kana-Katoto

45-Thomas Joël Kana-Katoto

Tiền vệ

Jayden Onia-Seke

49-Jayden Onia-Seke

Tiền đạo

lilian vergeylen

59-lilian vergeylen

Tiền đạo

Ludovick Wola-Wetshay

65-Ludovick Wola-Wetshay

84'

Tiền đạo

michiel haentjens

66-michiel haentjens

Thủ môn

A. Conte

70-A. Conte

Tiền vệ

Terry Chinecherem Van De Ven

76-Terry Chinecherem Van De Ven

Tiền đạo

Milan Robberechts
6.1

77-Milan Robberechts

66'

Tiền đạo

Devon Decorte

80-Devon Decorte

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Hans Cornelis

Hans Cornelis

 

Jelle Coen

Jelle Coen

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra