4-1-4-1Schalke 04 4-1-4-1

4-4-2 SV Darmstadt 984-4-2

Justin Heekeren5.3
28-Justin Heekeren
Mehmet-Can·Aydin6.7
23-Mehmet-Can·Aydin
Tomáš Kalas5.8
26-Tomáš Kalas
Marcin Kamiński5.8
35-Marcin Kamiński
Derry Murkin6.7
5-Derry Murkin
Ron Schallenberg7.5
6-Ron Schallenberg
Christopher Antwi-Adjei6.6 60'
18-Christopher Antwi-Adjei
Kenan Karaman6.3
19-Kenan Karaman
Amin Younes8.0 77'
8-Amin Younes
Tobias Mohr8.2
29-Tobias Mohr
Moussa Sylla8.3 77'
9-Moussa Sylla
Marcel Schuhen6.1
1-Marcel Schuhen
Sergio López6.5
2-Sergio López
Clemens Riedel6.9
38-Clemens Riedel
Aleksandar Vukotić5.8
20-Aleksandar Vukotić
Guillermo Bueno Lopez6.1
3-Guillermo Bueno Lopez
Luca Marseiler6.6 68'
8-Luca Marseiler
Kai Klefisch6.3
17-Kai Klefisch
Andreas Müller6.1 83'
16-Andreas Müller
Killian Corredor6.0 90+1'
34-Killian Corredor
Isac Lidberg9.3 90+1'
7-Isac Lidberg
Fraser Hornby6.5 68'
9-Fraser Hornby

Thay người

77'

Amin Younes

8-Amin Younes

Tiền vệ

Anton Donkor

30-Anton Donkor

Hậu vệ

77'

Moussa Sylla

9-Moussa Sylla

Tiền đạo

Bryan Lasme

11-Bryan Lasme

Tiền đạo

60'

Christopher Antwi-Adjei

18-Christopher Antwi-Adjei

Tiền vệ

Emil Höjlund

15-Emil Höjlund

Tiền đạo

90+1'

Killian Corredor

34-Killian Corredor

Tiền vệ

Klaus Gjasula

23-Klaus Gjasula

Tiền vệ

90+1'

Isac Lidberg

7-Isac Lidberg

Tiền đạo

Christoph Zimmermann

4-Christoph Zimmermann

Hậu vệ

83'

Andreas Müller

16-Andreas Müller

Tiền vệ

Merveille Papela

21-Merveille Papela

Tiền vệ

68'

Luca Marseiler

8-Luca Marseiler

Tiền vệ

Fynn-Luca Lakenmacher

19-Fynn-Luca Lakenmacher

Tiền đạo

68'

Fraser Hornby

9-Fraser Hornby

Tiền đạo

Tobias Kempe

11-Tobias Kempe

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Justin Heekeren
5.3

28-Justin Heekeren

Thủ môn

Mehmet-Can·Aydin
6.7

23-Mehmet-Can·Aydin

Hậu vệ

Tomáš Kalas
5.8

26-Tomáš Kalas

Hậu vệ

Marcin Kamiński
5.8

35-Marcin Kamiński

Hậu vệ

Derry Murkin
6.7

5-Derry Murkin

Hậu vệ

Ron Schallenberg
7.5

6-Ron Schallenberg

Tiền vệ

Christopher Antwi-Adjei
6.6

18-Christopher Antwi-Adjei

60'

Tiền vệ

Kenan Karaman
6.3

19-Kenan Karaman

Tiền vệ

Amin Younes
8.0

8-Amin Younes

77'

Tiền vệ

Tobias Mohr
8.2

29-Tobias Mohr

Tiền vệ

Moussa Sylla
8.3

9-Moussa Sylla

77'

Tiền đạo

Marcel Schuhen
6.1

1-Marcel Schuhen

Thủ môn

Sergio López
6.5

2-Sergio López

Hậu vệ

Clemens Riedel
6.9

38-Clemens Riedel

Hậu vệ

Aleksandar Vukotić
5.8

20-Aleksandar Vukotić

Hậu vệ

Guillermo Bueno Lopez
6.1

3-Guillermo Bueno Lopez

Hậu vệ

Luca Marseiler
6.6

8-Luca Marseiler

68'

Tiền vệ

Kai Klefisch
6.3

17-Kai Klefisch

Tiền vệ

Andreas Müller
6.1

16-Andreas Müller

83'

Tiền vệ

Killian Corredor
6.0

34-Killian Corredor

90+1'

Tiền vệ

Isac Lidberg
9.3

7-Isac Lidberg

90+1'

Tiền đạo

Fraser Hornby
6.5

9-Fraser Hornby

68'

Tiền đạo

Dự bị

Ron-Thorben Hoffmann

1-Ron-Thorben Hoffmann

Thủ môn

Felipe Sánchez

2-Felipe Sánchez

Hậu vệ

Bryan Lasme
6.2

11-Bryan Lasme

77'

Tiền đạo

Emil Höjlund
6.1

15-Emil Höjlund

60'

Tiền đạo

Martin Jean Wasinski

21-Martin Jean Wasinski

Hậu vệ

Ibrahima Cissé

22-Ibrahima Cissé

Hậu vệ

Ilyes Hamache

24-Ilyes Hamache

Tiền đạo

Anton Donkor
6.7

30-Anton Donkor

77'

Hậu vệ

Taylan Bulut

31-Taylan Bulut

Hậu vệ

Christoph Zimmermann
6.0

4-Christoph Zimmermann

90+1'

Hậu vệ

Tobias Kempe
5.6

11-Tobias Kempe

68'

Tiền vệ

Fynn-Luca Lakenmacher
6.9

19-Fynn-Luca Lakenmacher

68'

Tiền đạo

Merveille Papela
6.9

21-Merveille Papela

83'

Tiền vệ

Karol Niemczycki

22-Karol Niemczycki

Thủ môn

Klaus Gjasula
6.2

23-Klaus Gjasula

90+1'

Tiền vệ

Fabio Torsiello

42-Fabio Torsiello

Tiền đạo

Nico Baier

44-Nico Baier

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Kees van Wonderen

Kees van Wonderen

 

Florian Kohfeldt

Florian Kohfeldt

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra