5-3-2Scotland U21 5-3-2

4-4-1-1 Belgium U214-4-1-1

L. Budinauckas6.2
1-L. Budinauckas
max johnston6.8 83'
2-max johnston
J. Chilokoa-Mullen6.7 90+1'
20-J. Chilokoa-Mullen
Dane·Murray6.7
5-Dane·Murray
Lewis Neilson6.5
16-Lewis Neilson
Josh·Doig6.1
3-Josh·Doig
Lennon Miller5.5
7-Lennon Miller
Connor Barron6.6
8-Connor Barron
Lyall Cameron6.6 82'
17-Lyall Cameron
Adedire Awokoya Mebude6.9 77'
11-Adedire Awokoya Mebude
Mulligan6.2 77'
15-Mulligan
Senne Lammens6.6
1-Senne Lammens
Killian Sardella7.8
5-Killian Sardella
Zeno Van Den Bosch7.7
4-Zeno Van Den Bosch
Jorne Spileers8.0
3-Jorne Spileers
T. Rommens7.8
23-T. Rommens
Jarne Steuckers6.5 82'
17-Jarne Steuckers
Mandela Keita7.6
6-Mandela Keita
Arthur Vermeeren7.1
18-Arthur Vermeeren
Samuel Mbangula Tshifunda6.2 71'
7-Samuel Mbangula Tshifunda
Mario Stroeykens6.1
8-Mario Stroeykens
Youssef Sylla5.8 70'
19-Youssef Sylla

Thay người

90+1'

J. Chilokoa-Mullen

20-J. Chilokoa-Mullen

Hậu vệ

Jack Milne

4-Jack Milne

Hậu vệ

83'

max johnston

2-max johnston

Hậu vệ

Calvin Ramsay

22-Calvin Ramsay

Hậu vệ

82'

Lyall Cameron

17-Lyall Cameron

Tiền vệ

D. Kelly

19-D. Kelly

Tiền vệ

77'

Adedire Awokoya Mebude

11-Adedire Awokoya Mebude

Tiền đạo

Lewis Fiorini

10-Lewis Fiorini

Tiền vệ

77'

Mulligan

15-Mulligan

Tiền đạo

Ryan One

9-Ryan One

Tiền đạo

82'

Jarne Steuckers

17-Jarne Steuckers

Tiền vệ

Hugo Siquet

2-Hugo Siquet

Hậu vệ

71'

Samuel Mbangula Tshifunda

7-Samuel Mbangula Tshifunda

Tiền vệ

Lucas Stassin

14-Lucas Stassin

Tiền đạo

70'

Youssef Sylla

19-Youssef Sylla

Tiền đạo

Kazeem Olaigbe

11-Kazeem Olaigbe

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

L. Budinauckas
6.2

1-L. Budinauckas

Thủ môn

max johnston
6.8

2-max johnston

83'

Hậu vệ

J. Chilokoa-Mullen
6.7

20-J. Chilokoa-Mullen

90+1'

Hậu vệ

Dane·Murray
6.7

5-Dane·Murray

Hậu vệ

Lewis Neilson
6.5

16-Lewis Neilson

Hậu vệ

Josh·Doig
6.1

3-Josh·Doig

Hậu vệ

Lennon Miller
5.5

7-Lennon Miller

Tiền vệ

Connor Barron
6.6

8-Connor Barron

Tiền vệ

Lyall Cameron
6.6

17-Lyall Cameron

82'

Tiền vệ

Adedire Awokoya Mebude
6.9

11-Adedire Awokoya Mebude

77'

Tiền đạo

Mulligan
6.2

15-Mulligan

77'

Tiền đạo

Senne Lammens
6.6

1-Senne Lammens

Thủ môn

Killian Sardella
7.8

5-Killian Sardella

Hậu vệ

Zeno Van Den Bosch
7.7

4-Zeno Van Den Bosch

Hậu vệ

Jorne Spileers
8.0

3-Jorne Spileers

Hậu vệ

T. Rommens
7.8

23-T. Rommens

Hậu vệ

Jarne Steuckers
6.5

17-Jarne Steuckers

82'

Tiền vệ

Mandela Keita
7.6

6-Mandela Keita

Tiền vệ

Arthur Vermeeren
7.1

18-Arthur Vermeeren

Tiền vệ

Samuel Mbangula Tshifunda
6.2

7-Samuel Mbangula Tshifunda

71'

Tiền vệ

Mario Stroeykens
6.1

8-Mario Stroeykens

Tiền vệ

Youssef Sylla
5.8

19-Youssef Sylla

70'

Tiền đạo

Dự bị

Jack Milne
6.7

4-Jack Milne

90+1'

Hậu vệ

L. King

6-L. King

Hậu vệ

Ryan One
6.7

9-Ryan One

77'

Tiền đạo

Lewis Fiorini
6.2

10-Lewis Fiorini

77'

Tiền vệ

J. Newman

12-J. Newman

Thủ môn

D. Watson

14-D. Watson

Tiền vệ

D. Kelly

19-D. Kelly

82'

Tiền vệ

Calvin Ramsay
6.6

22-Calvin Ramsay

83'

Hậu vệ

Ewan Wilson

23-Ewan Wilson

Hậu vệ

Hugo Siquet
6.5

2-Hugo Siquet

82'

Hậu vệ

R. Vermant

9-R. Vermant

Tiền đạo

Eliot Matazo

10-Eliot Matazo

Tiền vệ

Kazeem Olaigbe
6.5

11-Kazeem Olaigbe

70'

Tiền đạo

Tobe Leysen

12-Tobe Leysen

Thủ môn

Christiaan Ravych

13-Christiaan Ravych

Hậu vệ

Lucas Stassin
8.9

14-Lucas Stassin

71'

Tiền đạo

Cisse Sandra

15-Cisse Sandra

Tiền vệ

Konstantinos Karetsas

16-Konstantinos Karetsas

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Scot Gemmill

Scot Gemmill

 

Gill Swerts

Gill Swerts

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra