4-2-3-1Scotland 4-2-3-1

4-2-3-1 Croatia4-2-3-1

Craig Gordon7.8
1-Craig Gordon
Anthony Ralston6.3
2-Anthony Ralston
John Souttar6.9
6-John Souttar
Grant Hanley6.6 46'
5-Grant Hanley
Andrew Robertson6.8
3-Andrew Robertson
Billy Gilmour6.7
8-Billy Gilmour
Kenny McLean6.0 67'
23-Kenny McLean
Ben Doak6.7 90+2'
18-Ben Doak
Scott McTominay5.3
4-Scott McTominay
Ryan Christie6.1 67'
11-Ryan Christie
Tommy Conway6.2 67'
19-Tommy Conway
Dominik Kotarski6.0
1-Dominik Kotarski
Kristijan Jakić5.8 82'
2-Kristijan Jakić
Josip Šutalo6.9
6-Josip Šutalo
Duje Ćaleta-Car7.1
5-Duje Ćaleta-Car
Joško Gvardiol6.4
4-Joško Gvardiol
Luka Modrić7.8
10-Luka Modrić
Mateo Kovačić7.3
8-Mateo Kovačić
Luka Sučić5.9 65'
21-Luka Sučić
P. Sučić5.0
17-P. Sučić
Martin Baturina7.2 75'
16-Martin Baturina
Andrej Kramarić6.3 65'
9-Andrej Kramarić

Thay người

90+2'

Ben Doak

18-Ben Doak

Tiền vệ

Stuart Armstrong

17-Stuart Armstrong

Tiền vệ

67'

Kenny McLean

23-Kenny McLean

Tiền vệ

John McGinn

7-John McGinn

Tiền vệ

67'

Ryan Christie

11-Ryan Christie

Tiền vệ

Ryan Gauld

20-Ryan Gauld

Tiền vệ

67'

Tommy Conway

19-Tommy Conway

Tiền đạo

Lyndon Dykes

9-Lyndon Dykes

Tiền đạo

46'

Grant Hanley

5-Grant Hanley

Hậu vệ

Scott Mckenna

16-Scott Mckenna

Hậu vệ

82'

Kristijan Jakić

2-Kristijan Jakić

Hậu vệ

Marko Pjaca

20-Marko Pjaca

Tiền đạo

75'

Martin Baturina

16-Martin Baturina

Tiền vệ

Nikola Vlašić

13-Nikola Vlašić

Tiền vệ

65'

Luka Sučić

21-Luka Sučić

Tiền vệ

Ivan Perišić

14-Ivan Perišić

Tiền đạo

65'

Andrej Kramarić

9-Andrej Kramarić

Tiền đạo

Mario Pašalić

15-Mario Pašalić

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Craig Gordon
7.8

1-Craig Gordon

Thủ môn

Anthony Ralston
6.3

2-Anthony Ralston

Hậu vệ

John Souttar
6.9

6-John Souttar

Hậu vệ

Grant Hanley
6.6

5-Grant Hanley

46'

Hậu vệ

Andrew Robertson
6.8

3-Andrew Robertson

Hậu vệ

Billy Gilmour
6.7

8-Billy Gilmour

Tiền vệ

Kenny McLean
6.0

23-Kenny McLean

67'

Tiền vệ

Ben Doak
6.7

18-Ben Doak

90+2'

Tiền vệ

Scott McTominay
5.3

4-Scott McTominay

Tiền vệ

Ryan Christie
6.1

11-Ryan Christie

67'

Tiền vệ

Tommy Conway
6.2

19-Tommy Conway

67'

Tiền đạo

Dominik Kotarski
6.0

1-Dominik Kotarski

Thủ môn

Kristijan Jakić
5.8

2-Kristijan Jakić

82'

Hậu vệ

Josip Šutalo
6.9

6-Josip Šutalo

Hậu vệ

Duje Ćaleta-Car
7.1

5-Duje Ćaleta-Car

Hậu vệ

Joško Gvardiol
6.4

4-Joško Gvardiol

Hậu vệ

Luka Modrić
7.8

10-Luka Modrić

Tiền vệ

Mateo Kovačić
7.3

8-Mateo Kovačić

Tiền vệ

Luka Sučić
5.9

21-Luka Sučić

65'

Tiền vệ

P. Sučić
5.0

17-P. Sučić

Tiền vệ

Martin Baturina
7.2

16-Martin Baturina

75'

Tiền vệ

Andrej Kramarić
6.3

9-Andrej Kramarić

65'

Tiền đạo

Dự bị

John McGinn
8.3

7-John McGinn

67'

Tiền vệ

Lyndon Dykes
6.7

9-Lyndon Dykes

67'

Tiền đạo

Lawrence Shankland

10-Lawrence Shankland

Tiền đạo

Cieran Slicker

12-Cieran Slicker

Thủ môn

Greg Taylor

13-Greg Taylor

Hậu vệ

Connor Barron

14-Connor Barron

Tiền vệ

Ryan Porteous

15-Ryan Porteous

Hậu vệ

Scott Mckenna
7.1

16-Scott Mckenna

46'

Hậu vệ

Stuart Armstrong
6.9

17-Stuart Armstrong

90+2'

Tiền vệ

Ryan Gauld
6.7

20-Ryan Gauld

67'

Tiền vệ

Robby McCrorie

21-Robby McCrorie

Thủ môn

Nicky Devlin

22-Nicky Devlin

Hậu vệ

Marin Pongračić

3-Marin Pongračić

Hậu vệ

Nikola Moro

7-Nikola Moro

Tiền vệ

Marco Pasalic

11-Marco Pasalic

Tiền vệ

Nediljko Labrovic

12-Nediljko Labrovic

Thủ môn

Nikola Vlašić
6.2

13-Nikola Vlašić

75'

Tiền vệ

Ivan Perišić
5.6

14-Ivan Perišić

65'

Tiền đạo

Mario Pašalić
5.7

15-Mario Pašalić

65'

Tiền vệ

Mislav Oršić

18-Mislav Oršić

Tiền đạo

Borna Sosa

19-Borna Sosa

Hậu vệ

Marko Pjaca
6.5

20-Marko Pjaca

82'

Tiền đạo

Igor Matanovic

22-Igor Matanovic

Tiền đạo

Ivica Ivušić

23-Ivica Ivušić

Thủ môn

Huấn luyện viên

Steve Clarke

Steve Clarke

 

Zlatko Dalic

Zlatko Dalic

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra