4-1-4-1Sekhukhune United 4-1-4-1

4-2-3-1 TS Galaxy4-2-3-1

Badra Ali Sangare6.6
30-Badra Ali Sangare
Daniel Cardoso5.8
4-Daniel Cardoso
Trésor Tshibwabwa Yamba Yamba5.3
29-Trésor Tshibwabwa Yamba Yamba
N. Ngcobo6.5
28-N. Ngcobo
Vuyo Letlapa
25-Vuyo Letlapa
Siphesihle Mkhize6.9
15-Siphesihle Mkhize
V. Mncube6.2 46'
10-V. Mncube
Thabang Monare6.2 78'
18-Thabang Monare
Sipho Mbule6.0 46'
22-Sipho Mbule
Keletso Makgalwa6.0
7-Keletso Makgalwa
A. Boyeli6.2 78'
9-A. Boyeli
Eliezer Ira Tape6.6
16-Eliezer Ira Tape
Marks Munyai6.5
23-Marks Munyai
McBeth Mahlangu6.7
4-McBeth Mahlangu
Kulumani Ndamane
25-Kulumani Ndamane
S. Kabini6.8
5-S. Kabini
Mlungisi Mbunjana6.2
8-Mlungisi Mbunjana
T. Khiba6.3 88'
12-T. Khiba
Lindokuhle Mbatha6.6 76'
35-Lindokuhle Mbatha
Victor Letsoalo7.1 88'
17-Victor Letsoalo
S. Mahlangu6.2 88'
11-S. Mahlangu
Dženan Zajmović8.3 69'
9-Dženan Zajmović

Thay người

78'

Thabang Monare

18-Thabang Monare

Tiền vệ

relebogile mokhuoane

21-relebogile mokhuoane

Tiền vệ

78'

A. Boyeli

9-A. Boyeli

Tiền đạo

Samkele Sihlali

38-Samkele Sihlali

 

46'

V. Mncube

10-V. Mncube

Tiền vệ

Tshepo Mokoane

31-Tshepo Mokoane

Tiền vệ

46'

Sipho Mbule

22-Sipho Mbule

Tiền vệ

Lesedi Kabinga

17-Lesedi Kabinga

Tiền vệ

88'

T. Khiba

12-T. Khiba

Tiền vệ

Mpho Mvelase

2-Mpho Mvelase

Hậu vệ

88'

Victor Letsoalo

17-Victor Letsoalo

Tiền vệ

Thamsanqa Tshiamo Masiya

27-Thamsanqa Tshiamo Masiya

Tiền đạo

88'

S. Mahlangu

11-S. Mahlangu

Tiền vệ

K. Sebelebele

21-K. Sebelebele

Tiền vệ

76'

Lindokuhle Mbatha

35-Lindokuhle Mbatha

Tiền vệ

N. Radebe

14-N. Radebe

Hậu vệ

69'

Dženan Zajmović

9-Dženan Zajmović

Tiền đạo

Keagan Dolly

40-Keagan Dolly

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Badra Ali Sangare
6.6

30-Badra Ali Sangare

Thủ môn

Daniel Cardoso
5.8

4-Daniel Cardoso

Hậu vệ

Trésor Tshibwabwa Yamba Yamba
5.3

29-Trésor Tshibwabwa Yamba Yamba

Hậu vệ

N. Ngcobo
6.5

28-N. Ngcobo

Hậu vệ

Vuyo Letlapa

25-Vuyo Letlapa

Hậu vệ

Siphesihle Mkhize
6.9

15-Siphesihle Mkhize

Tiền vệ

V. Mncube
6.2

10-V. Mncube

46'

Tiền vệ

Thabang Monare
6.2

18-Thabang Monare

78'

Tiền vệ

Sipho Mbule
6.0

22-Sipho Mbule

46'

Tiền vệ

Keletso Makgalwa
6.0

7-Keletso Makgalwa

Tiền vệ

A. Boyeli
6.2

9-A. Boyeli

78'

Tiền đạo

Eliezer Ira Tape
6.6

16-Eliezer Ira Tape

Thủ môn

Marks Munyai
6.5

23-Marks Munyai

Hậu vệ

McBeth Mahlangu
6.7

4-McBeth Mahlangu

Hậu vệ

Kulumani Ndamane

25-Kulumani Ndamane

Hậu vệ

S. Kabini
6.8

5-S. Kabini

Hậu vệ

Mlungisi Mbunjana
6.2

8-Mlungisi Mbunjana

Tiền vệ

T. Khiba
6.3

12-T. Khiba

88'

Tiền vệ

Lindokuhle Mbatha
6.6

35-Lindokuhle Mbatha

76'

Tiền vệ

Victor Letsoalo
7.1

17-Victor Letsoalo

88'

Tiền vệ

S. Mahlangu
6.2

11-S. Mahlangu

88'

Tiền vệ

Dženan Zajmović
8.3

9-Dženan Zajmović

69'

Tiền đạo

Dự bị

Sikhosonke Langa

14-Sikhosonke Langa

Hậu vệ

renaldo leaner

16-renaldo leaner

Thủ môn

Lesedi Kabinga
8.9

17-Lesedi Kabinga

46'

Tiền vệ

relebogile mokhuoane
6.2

21-relebogile mokhuoane

78'

Tiền vệ

Katlego Mohamme

26-Katlego Mohamme

Hậu vệ

Tshepo Mokoane

31-Tshepo Mokoane

46'

Tiền vệ

Pogiso mahlangu

35-Pogiso mahlangu

Tiền đạo

Mcedi Vandala

36-Mcedi Vandala

Tiền đạo

Samkele Sihlali

38-Samkele Sihlali

78'

 

Mpho Mvelase

2-Mpho Mvelase

88'

Hậu vệ

Qobolwakhe sibande

7-Qobolwakhe sibande

Hậu vệ

N. Radebe
6.4

14-N. Radebe

76'

Hậu vệ

K. Sebelebele
6.8

21-K. Sebelebele

88'

Tiền vệ

Thamsanqa Tshiamo Masiya
6.6

27-Thamsanqa Tshiamo Masiya

88'

Tiền đạo

Nhlanhla Mgaga

28-Nhlanhla Mgaga

Tiền vệ

Jiri Ciupa

32-Jiri Ciupa

Thủ môn

Keagan Dolly
6.6

40-Keagan Dolly

69'

Tiền vệ

Lebone Seema

45-Lebone Seema

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Lehlohonolo Seema

Lehlohonolo Seema

 

Adnan Beganovic

Adnan Beganovic

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra