3-4-2-1Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 3-4-2-1

4-2-3-1 FC Dinamo 19484-2-3-1

Roland Niczuly6.8
33-Roland Niczuly
Denis Ciobotariu6.7
13-Denis Ciobotariu
Branislav Niňaj6.9
82-Branislav Niňaj
Florin·Stefan7.7
3-Florin·Stefan
B. Oteliță6.2
25-B. Oteliță
Sota·Mino5.8
5-Sota·Mino
Isnik Alimi6.3
21-Isnik Alimi
Kevin Varga6.1 61'
7-Kevin Varga
Sherif Kallaku6.2 81'
59-Sherif Kallaku
Cosmin Matei5.8 80'
10-Cosmin Matei
Marius Coman6.0
9-Marius Coman
Adnan Golubovic6.1
1-Adnan Golubovic
Cristian Ionuț Costin6.1 62'
98-Cristian Ionuț Costin
Kennedy Boateng6.0
4-Kennedy Boateng
Josué Homawoo6.3
28-Josué Homawoo
Raul Opruț6.3
3-Raul Opruț
Georgi Milanov6.7 62'
17-Georgi Milanov
Eddy Gnahoré5.9
8-Eddy Gnahoré
Hakim Abdallah5.7 84'
19-Hakim Abdallah
Catalin Cirjan6.1
10-Catalin Cirjan
Dennis Politic6.3 72'
7-Dennis Politic
Astrit Seljmani6.2
9-Astrit Seljmani

Thay người

81'

Sherif Kallaku

59-Sherif Kallaku

Tiền vệ

Michael Breij

8-Michael Breij

Tiền vệ

80'

Cosmin Matei

10-Cosmin Matei

Tiền vệ

Marian Liviu Draghiceanu

20-Marian Liviu Draghiceanu

Tiền vệ

61'

Kevin Varga

7-Kevin Varga

Tiền vệ

Mihajlo Nešković

77-Mihajlo Nešković

Tiền đạo

84'

Hakim Abdallah

19-Hakim Abdallah

Tiền vệ

Antonio Bordușanu

20-Antonio Bordușanu

Tiền vệ

72'

Dennis Politic

7-Dennis Politic

Tiền vệ

Petru Neagu

21-Petru Neagu

Tiền đạo

62'

Cristian Ionuț Costin

98-Cristian Ionuț Costin

Hậu vệ

Maxime Sivis

27-Maxime Sivis

Hậu vệ

62'

Georgi Milanov

17-Georgi Milanov

Tiền vệ

Ahmed Bani

22-Ahmed Bani

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Roland Niczuly
6.8

33-Roland Niczuly

Thủ môn

Denis Ciobotariu
6.7

13-Denis Ciobotariu

Hậu vệ

Branislav Niňaj
6.9

82-Branislav Niňaj

Hậu vệ

Florin·Stefan
7.7

3-Florin·Stefan

Hậu vệ

B. Oteliță
6.2

25-B. Oteliță

Tiền vệ

Sota·Mino
5.8

5-Sota·Mino

Tiền vệ

Isnik Alimi
6.3

21-Isnik Alimi

Tiền vệ

Kevin Varga
6.1

7-Kevin Varga

61'

Tiền vệ

Sherif Kallaku
6.2

59-Sherif Kallaku

81'

Tiền vệ

Cosmin Matei
5.8

10-Cosmin Matei

80'

Tiền vệ

Marius Coman
6.0

9-Marius Coman

Tiền đạo

Adnan Golubovic
6.1

1-Adnan Golubovic

Thủ môn

Cristian Ionuț Costin
6.1

98-Cristian Ionuț Costin

62'

Hậu vệ

Kennedy Boateng
6.0

4-Kennedy Boateng

Hậu vệ

Josué Homawoo
6.3

28-Josué Homawoo

Hậu vệ

Raul Opruț
6.3

3-Raul Opruț

Hậu vệ

Georgi Milanov
6.7

17-Georgi Milanov

62'

Tiền vệ

Eddy Gnahoré
5.9

8-Eddy Gnahoré

Tiền vệ

Hakim Abdallah
5.7

19-Hakim Abdallah

84'

Tiền vệ

Catalin Cirjan
6.1

10-Catalin Cirjan

Tiền vệ

Dennis Politic
6.3

7-Dennis Politic

72'

Tiền vệ

Astrit Seljmani
6.2

9-Astrit Seljmani

Tiền đạo

Dự bị

Dinu Moldovan

1-Dinu Moldovan

Thủ môn

Ákos Kecskés

4-Ákos Kecskés

Hậu vệ

Michael Breij
6.4

8-Michael Breij

81'

Tiền vệ

Stefan Hajdin

14-Stefan Hajdin

Hậu vệ

Dávid Sigér

18-Dávid Sigér

Tiền vệ

Marian Liviu Draghiceanu
6.0

20-Marian Liviu Draghiceanu

80'

Tiền vệ

Davide Popsa

27-Davide Popsa

Hậu vệ

Szilárd Gyenge

31-Szilárd Gyenge

Thủ môn

Nir Bardea

55-Nir Bardea

Hậu vệ

Mihajlo Nešković
6.0

77-Mihajlo Nešković

61'

Tiền đạo

R. Paşcalău

5-R. Paşcalău

Hậu vệ

C. Licsandru

6-C. Licsandru

Tiền vệ

Antonio Bordușanu
6.0

20-Antonio Bordușanu

84'

Tiền vệ

Petru Neagu
8.4

21-Petru Neagu

72'

Tiền đạo

Ahmed Bani
6.4

22-Ahmed Bani

62'

Tiền vệ

Nichita Razvan Patriche

23-Nichita Razvan Patriche

Hậu vệ

A. Caragea

24-A. Caragea

Tiền vệ

Maxime Sivis
6.3

27-Maxime Sivis

62'

Hậu vệ

Dragoș Alexandru Irimia

29-Dragoș Alexandru Irimia

Tiền vệ

Costin Amzăr

31-Costin Amzăr

Hậu vệ

Alexandru Vasile Roșca Ailiesei

73-Alexandru Vasile Roșca Ailiesei

Thủ môn

Huấn luyện viên

Valentin Suciu

Valentin Suciu

 

Zeljko Kopic

Zeljko Kopic

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra