3-5-1-1Shamrock Rovers 3-5-1-1

4-2-3-1 APOEL Nicosia4-2-3-1

Leon Pohls6.2
1-Leon Pohls
Daniel Cleary7.1
6-Daniel Cleary
Roberto Lopes7.2
4-Roberto Lopes
Lee Grace6.6
5-Lee Grace
Neil Farrugia6.0
23-Neil Farrugia
Darragh Nugent6.8 77'
15-Darragh Nugent
Gary O'Neill6.6 64'
16-Gary O'Neill
Markus Poom7.0 54'
19-Markus Poom
Joshua Honohan6.4
2-Joshua Honohan
Daniel Mandroiu6.9 77'
22-Daniel Mandroiu
Johnny Kenny7.0 77'
24-Johnny Kenny
Vid Belec6.7
27-Vid Belec
Mateo Sušić7.5 72'
16-Mateo Sušić
Radosav Petrović6.6
3-Radosav Petrović
Konstantinos Laifis8.2 89'
34-Konstantinos Laifis
Xavier Quintilla6.7
19-Xavier Quintilla
Georgi Kostadinov7.5
70-Georgi Kostadinov
David Sandan Abagna6.8 61'
17-David Sandan Abagna
Dieumerci Ndongala7.1 89'
77-Dieumerci Ndongala
Sergio Tejera7.7
8-Sergio Tejera
Marquinhos7.3
10-Marquinhos
Youssef El Arabi6.8 72'
9-Youssef El Arabi

Thay người

77'

Darragh Nugent

15-Darragh Nugent

Tiền vệ

Jack Byrne

29-Jack Byrne

Tiền vệ

77'

Daniel Mandroiu

22-Daniel Mandroiu

Tiền vệ

Aaron Greene

9-Aaron Greene

Tiền đạo

77'

Johnny Kenny

24-Johnny Kenny

Tiền đạo

Dylan Watts

7-Dylan Watts

Tiền vệ

64'

Gary O'Neill

16-Gary O'Neill

Tiền vệ

Richie Towell

17-Richie Towell

Tiền vệ

54'

Markus Poom

19-Markus Poom

Tiền vệ

Cory O'Sullivan

27-Cory O'Sullivan

Hậu vệ

89'

Konstantinos Laifis

34-Konstantinos Laifis

Hậu vệ

Lasha Dvali

5-Lasha Dvali

Hậu vệ

89'

Dieumerci Ndongala

77-Dieumerci Ndongala

Tiền vệ

marius corbu

30-marius corbu

Tiền vệ

72'

Mateo Sušić

16-Mateo Sušić

Hậu vệ

Issam Chebake

29-Issam Chebake

Hậu vệ

72'

Youssef El Arabi

9-Youssef El Arabi

Tiền đạo

Algassime Bah

12-Algassime Bah

Tiền đạo

61'

David Sandan Abagna

17-David Sandan Abagna

Tiền vệ

Panagiotis Kattirtzis

23-Panagiotis Kattirtzis

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Leon Pohls
6.2

1-Leon Pohls

Thủ môn

Daniel Cleary
7.1

6-Daniel Cleary

Hậu vệ

Roberto Lopes
7.2

4-Roberto Lopes

Hậu vệ

Lee Grace
6.6

5-Lee Grace

Hậu vệ

Neil Farrugia
6.0

23-Neil Farrugia

Tiền vệ

Darragh Nugent
6.8

15-Darragh Nugent

77'

Tiền vệ

Gary O'Neill
6.6

16-Gary O'Neill

64'

Tiền vệ

Markus Poom
7.0

19-Markus Poom

54'

Tiền vệ

Joshua Honohan
6.4

2-Joshua Honohan

Tiền vệ

Daniel Mandroiu
6.9

22-Daniel Mandroiu

77'

Tiền vệ

Johnny Kenny
7.0

24-Johnny Kenny

77'

Tiền đạo

Vid Belec
6.7

27-Vid Belec

Thủ môn

Mateo Sušić
7.5

16-Mateo Sušić

72'

Hậu vệ

Radosav Petrović
6.6

3-Radosav Petrović

Hậu vệ

Konstantinos Laifis
8.2

34-Konstantinos Laifis

89'

Hậu vệ

Xavier Quintilla
6.7

19-Xavier Quintilla

Hậu vệ

Georgi Kostadinov
7.5

70-Georgi Kostadinov

Tiền vệ

David Sandan Abagna
6.8

17-David Sandan Abagna

61'

Tiền vệ

Dieumerci Ndongala
7.1

77-Dieumerci Ndongala

89'

Tiền vệ

Sergio Tejera
7.7

8-Sergio Tejera

Tiền vệ

Marquinhos
7.3

10-Marquinhos

Tiền vệ

Youssef El Arabi
6.8

9-Youssef El Arabi

72'

Tiền đạo

Dự bị

Sean Hoare

3-Sean Hoare

Hậu vệ

Dylan Watts

7-Dylan Watts

77'

Tiền vệ

Aaron McEneff

8-Aaron McEneff

Tiền vệ

Aaron Greene

9-Aaron Greene

77'

Tiền đạo

Sean Kavanagh

11-Sean Kavanagh

Hậu vệ

Richie Towell

17-Richie Towell

64'

Tiền vệ

Darragh Burns

21-Darragh Burns

Tiền vệ

Lee Steacy

25-Lee Steacy

Thủ môn

Cory O'Sullivan

27-Cory O'Sullivan

54'

Hậu vệ

Jack Byrne

29-Jack Byrne

77'

Tiền vệ

Cian Dillon

32-Cian Dillon

Tiền đạo

C.Noonan

34-C.Noonan

Tiền đạo

Lasha Dvali

5-Lasha Dvali

89'

Hậu vệ

Max Meyer

7-Max Meyer

Tiền vệ

Algassime Bah

12-Algassime Bah

72'

Tiền đạo

Giannis Satsias

18-Giannis Satsias

Tiền vệ

Andreas Nikolas Christodoulou

22-Andreas Nikolas Christodoulou

Thủ môn

Panagiotis Kattirtzis

23-Panagiotis Kattirtzis

61'

Tiền vệ

Issam Chebake

29-Issam Chebake

72'

Hậu vệ

marius corbu

30-marius corbu

89'

Tiền vệ

Paris Polikarpou

35-Paris Polikarpou

Tiền vệ

Savvas Michos

78-Savvas Michos

Thủ môn

Huấn luyện viên

Stephen Bradley

Stephen Bradley

 

Manolo Jiménez

Manolo Jiménez

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra