Đội hình

Đội hình: 3-4-3

Đội hình: 4-5-1

Leon Pohls6.4
1-Leon Pohls
Lee Grace6.6
5-Lee Grace
Roberto Lopes6.7
4-Roberto Lopes
Daniel Cleary6.5
6-Daniel Cleary
Darragh Burns6.4 60'
21-Darragh Burns
Trevor Clarke6.3 12'
18-Trevor Clarke
Gary O'Neill6.5
16-Gary O'Neill
Dylan Watts6.6 87'
7-Dylan Watts
Jack Byrne6.7 61'
29-Jack Byrne
Johnny Kenny6.5 87'
24-Johnny Kenny
Daniel Mandroiu6.6
22-Daniel Mandroiu
Kacper Chorazka7.1
99-Kacper Chorazka
cian byrne6.3
24-cian byrne
Paddy Kirk6.2
3-Paddy Kirk
Jevon Mills6.3
0-Jevon Mills
liam smith6.5
2-liam smith
Dayle Rooney6.8 72'
8-Dayle Rooney
Archie meekison6.9 62'
23-Archie meekison
Adam McDonnell6.5 72'
17-Adam McDonnell
Ross Tierney7.0
26-Ross Tierney
Dawson Devoy7.1 87'
10-Dawson Devoy
Daniel Grant6.5 62'
12-Daniel Grant

Thay người

87'

Dylan Watts

15-Darragh Nugent

7-Dylan Watts

87'

Johnny Kenny

36-Marc McNulty

24-Johnny Kenny

61'

Jack Byrne

10-Graham Burke

29-Jack Byrne

60'

Darragh Burns

23-Neil Farrugia

21-Darragh Burns

12'

Trevor Clarke

2-Joshua Honohan

18-Trevor Clarke

87'

Dawson Devoy

29-Nickson Okosun

10-Dawson Devoy

72'

Dayle Rooney

11-James Akintunde

8-Dayle Rooney

72'

Adam McDonnell

18-Brian McManus

17-Adam McDonnell

62'

Archie meekison

21-Alex greive

23-Archie meekison

62'

Daniel Grant

7-Declan McDaid

12-Daniel Grant

Đội hình xuất phát

Leon Pohls
6.4

1-Leon Pohls

Thủ môn

Lee Grace
6.6

5-Lee Grace

Hậu vệ

Roberto Lopes
6.7

4-Roberto Lopes

Hậu vệ

Daniel Cleary
6.5

6-Daniel Cleary

Hậu vệ

Darragh Burns
6.4

21-Darragh Burns

60'

Tiền vệ

Trevor Clarke
6.3

18-Trevor Clarke

12'

Hậu vệ

Gary O'Neill
6.5

16-Gary O'Neill

Tiền vệ

Dylan Watts
6.6

7-Dylan Watts

87'

Tiền vệ

Jack Byrne
6.7

29-Jack Byrne

61'

Tiền vệ

Johnny Kenny
6.5

24-Johnny Kenny

87'

Tiền đạo

Daniel Mandroiu
6.6

22-Daniel Mandroiu

Tiền vệ

Kacper Chorazka
7.1

99-Kacper Chorazka

Thủ môn

cian byrne
6.3

24-cian byrne

Hậu vệ

Paddy Kirk
6.2

3-Paddy Kirk

Hậu vệ

Jevon Mills
6.3

0-Jevon Mills

Hậu vệ

liam smith
6.5

2-liam smith

 

Dayle Rooney
6.8

8-Dayle Rooney

72'

Tiền vệ

Archie meekison
6.9

23-Archie meekison

62'

Tiền vệ

Adam McDonnell
6.5

17-Adam McDonnell

72'

Tiền vệ

Ross Tierney
7.0

26-Ross Tierney

Tiền đạo

Dawson Devoy
7.1

10-Dawson Devoy

87'

Tiền vệ

Daniel Grant
6.5

12-Daniel Grant

62'

Tiền đạo

Dự bị

Joshua Honohan

2-Joshua Honohan

12'

Hậu vệ

Graham Burke

10-Graham Burke

61'

Tiền đạo

Sean Kavanagh

11-Sean Kavanagh

Hậu vệ

Darragh Nugent

15-Darragh Nugent

87'

Tiền vệ

Richie Towell

17-Richie Towell

Tiền vệ

Markus Poom

19-Markus Poom

Tiền đạo

Neil Farrugia

23-Neil Farrugia

60'

Tiền vệ

Lee Steacy

25-Lee Steacy

Thủ môn

Marc McNulty

36-Marc McNulty

87'

Tiền đạo

James Talbot

1-James Talbot

Thủ môn

Declan McDaid

7-Declan McDaid

62'

Tiền vệ

James Akintunde

11-James Akintunde

72'

Tiền vệ

James Clarke

15-James Clarke

Tiền vệ

Brian McManus

18-Brian McManus

72'

Tiền vệ

Martin Miller

19-Martin Miller

Tiền vệ

Alex greive

21-Alex greive

62'

Tiền đạo

Nickson Okosun

29-Nickson Okosun

87'

Tiền đạo

Jake carroll

33-Jake carroll

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Stephen Bradley

Stephen Bradley

 

Alan Reynolds

Alan Reynolds

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn