3-4-2-1Shamrock Rovers 3-4-2-1

4-4-2 The New Saints4-4-2

Leon Pohls6.6
1-Leon Pohls
Daniel Cleary6.1
6-Daniel Cleary
Roberto Lopes7.0
4-Roberto Lopes
Lee Grace6.3
5-Lee Grace
Darragh Burns7.4 70'
21-Darragh Burns
Aaron McEneff6.5 70'
8-Aaron McEneff
Dylan Watts8.2 85'
7-Dylan Watts
Markus Poom6.9 85'
19-Markus Poom
Joshua Honohan6.6
2-Joshua Honohan
Neil Farrugia7.3
23-Neil Farrugia
Johnny Kenny8.1 79'
24-Johnny Kenny
Connor Roberts6.6
25-Connor Roberts
Joshua Daniels6.5
7-Joshua Daniels
Daniel Davies6.2
22-Daniel Davies
Jack Bodenham6.1
6-Jack Bodenham
Daniel Redmond6.9
10-Daniel Redmond
Ryan Brobbell6.6
8-Ryan Brobbell
Leo Smith6.5
21-Leo Smith
Daniel Williams6.3
14-Daniel Williams
Jordan Williams7.7 83'
17-Jordan Williams
Declan McManus7.0
9-Declan McManus
Rory Holden6.7 75'
18-Rory Holden

Thay người

85'

Dylan Watts

7-Dylan Watts

Tiền vệ

Darragh Nugent

15-Darragh Nugent

Tiền vệ

85'

Markus Poom

19-Markus Poom

Tiền vệ

Gary O'Neill

16-Gary O'Neill

Tiền vệ

79'

Johnny Kenny

24-Johnny Kenny

Tiền đạo

Aaron Greene

9-Aaron Greene

Tiền đạo

70'

Darragh Burns

21-Darragh Burns

Tiền vệ

Jack Byrne

29-Jack Byrne

Tiền vệ

70'

Aaron McEneff

8-Aaron McEneff

Tiền vệ

Graham Burke

10-Graham Burke

Tiền đạo

83'

Jordan Williams

17-Jordan Williams

Tiền vệ

Adam Wilson

28-Adam Wilson

Tiền đạo

75'

Rory Holden

18-Rory Holden

Tiền đạo

Ben Clark

19-Ben Clark

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Leon Pohls
6.6

1-Leon Pohls

Thủ môn

Daniel Cleary
6.1

6-Daniel Cleary

Hậu vệ

Roberto Lopes
7.0

4-Roberto Lopes

Hậu vệ

Lee Grace
6.3

5-Lee Grace

Hậu vệ

Darragh Burns
7.4

21-Darragh Burns

70'

Tiền vệ

Aaron McEneff
6.5

8-Aaron McEneff

70'

Tiền vệ

Dylan Watts
8.2

7-Dylan Watts

85'

Tiền vệ

Markus Poom
6.9

19-Markus Poom

85'

Tiền vệ

Joshua Honohan
6.6

2-Joshua Honohan

Tiền vệ

Neil Farrugia
7.3

23-Neil Farrugia

Tiền đạo

Johnny Kenny
8.1

24-Johnny Kenny

79'

Tiền đạo

Connor Roberts
6.6

25-Connor Roberts

Thủ môn

Joshua Daniels
6.5

7-Joshua Daniels

Hậu vệ

Daniel Davies
6.2

22-Daniel Davies

Hậu vệ

Jack Bodenham
6.1

6-Jack Bodenham

Hậu vệ

Daniel Redmond
6.9

10-Daniel Redmond

Hậu vệ

Ryan Brobbell
6.6

8-Ryan Brobbell

Tiền vệ

Leo Smith
6.5

21-Leo Smith

Tiền vệ

Daniel Williams
6.3

14-Daniel Williams

Tiền vệ

Jordan Williams
7.7

17-Jordan Williams

83'

Tiền vệ

Declan McManus
7.0

9-Declan McManus

Tiền đạo

Rory Holden
6.7

18-Rory Holden

75'

Tiền đạo

Dự bị

Aaron Greene
6.5

9-Aaron Greene

79'

Tiền đạo

Graham Burke
6.4

10-Graham Burke

70'

Tiền đạo

Darragh Nugent
6.3

15-Darragh Nugent

85'

Tiền vệ

Gary O'Neill
6.3

16-Gary O'Neill

85'

Tiền vệ

Trevor Clarke

18-Trevor Clarke

Tiền vệ

Lee Steacy

25-Lee Steacy

Thủ môn

C. O'Sullivan

27-C. O'Sullivan

Hậu vệ

Jack Byrne
6.8

29-Jack Byrne

70'

Tiền vệ

C.Noonan

34-C.Noonan

Tiền đạo

Alex Noonan

41-Alex Noonan

Thủ môn

Josh Pask

2-Josh Pask

Hậu vệ

Adrian Cieslewicz

11-Adrian Cieslewicz

Tiền đạo

Harrison McGahey

16-Harrison McGahey

Hậu vệ

Ben Clark
6.4

19-Ben Clark

75'

Tiền vệ

S. Bradley

20-S. Bradley

Tiền vệ

Ashley Baker

24-Ashley Baker

Hậu vệ

Jake Canavan

27-Jake Canavan

Tiền vệ

Adam Wilson
6.2

28-Adam Wilson

83'

Tiền đạo

Jack Edwards

30-Jack Edwards

Thủ môn

Ben Woollam

31-Ben Woollam

Hậu vệ

Nathan Doforo

33-Nathan Doforo

Hậu vệ

T. Jones

39-T. Jones

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Stephen Bradley

Stephen Bradley

 

Craig Harrison

Craig Harrison

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra