4-3-3Shandong Taishan FC 4-3-3

4-4-2 Central Coast Mariners4-4-2

Wang Dalei7.4
14-Wang Dalei
Gao Zhunyi6.1
33-Gao Zhunyi
Marcel Philipe Afonso Genestra Scalese6.7
3-Marcel Philipe Afonso Genestra Scalese
Zheng Zheng6.6
5-Zheng Zheng
Liu Yang6.5 46'
11-Liu Yang
Huang Zhengyu5.3
35-Huang Zhengyu
Li Yuanyi7.6 81'
22-Li Yuanyi
Peng Xinli5.8 70'
25-Peng Xinli
Valeri Qazaishvili9.0
10-Valeri Qazaishvili
Bi Jinhao8.3 81'
24-Bi Jinhao
Xie Wenneng6.1 60'
23-Xie Wenneng
Adam Pavlesic5.1
1-Adam Pavlesic
Mikael Doka6.6 69'
10-Mikael Doka
Trent Sainsbury6.7
4-Trent Sainsbury
Brian Kaltak
3-Brian Kaltak
Lucas Mauragis6.7
12-Lucas Mauragis
Vitor Feijão6.6 83'
11-Vitor Feijão
Brad Tapp6.2
26-Brad Tapp
Alfie McCalmont6.8
8-Alfie McCalmont
Sabit James Ngor6.1
17-Sabit James Ngor
Ryan Edmondson6.4 70'
99-Ryan Edmondson
Alou Kuol6.2 90+3'
9-Alou Kuol

Thay người

81'

Li Yuanyi

22-Li Yuanyi

Tiền vệ

Pedro Delgado

8-Pedro Delgado

Tiền vệ

81'

Bi Jinhao

24-Bi Jinhao

Tiền đạo

Chen Pu

29-Chen Pu

Tiền đạo

70'

Peng Xinli

25-Peng Xinli

Tiền vệ

Liao Lisheng

20-Liao Lisheng

Tiền vệ

60'

Xie Wenneng

23-Xie Wenneng

Tiền đạo

Cryzan da Cruz Queiroz Barcelos

9-Cryzan da Cruz Queiroz Barcelos

Tiền đạo

46'

Liu Yang

11-Liu Yang

Hậu vệ

Shi Ke

27-Shi Ke

Hậu vệ

90+3'

Alou Kuol

9-Alou Kuol

Tiền đạo

Nicholas Duarte

29-Nicholas Duarte

Tiền đạo

83'

Vitor Feijão

11-Vitor Feijão

Tiền vệ

Arthur De Lima

35-Arthur De Lima

Tiền vệ

70'

Ryan Edmondson

99-Ryan Edmondson

Tiền đạo

Bailey Brandtman

37-Bailey Brandtman

Tiền đạo

69'

Mikael Doka

10-Mikael Doka

Hậu vệ

Storm Roux

15-Storm Roux

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Wang Dalei
7.4

14-Wang Dalei

Thủ môn

Gao Zhunyi
6.1

33-Gao Zhunyi

Hậu vệ

Marcel Philipe Afonso Genestra Scalese
6.7

3-Marcel Philipe Afonso Genestra Scalese

Hậu vệ

Zheng Zheng
6.6

5-Zheng Zheng

Hậu vệ

Liu Yang
6.5

11-Liu Yang

46'

Hậu vệ

Huang Zhengyu
5.3

35-Huang Zhengyu

Tiền vệ

Li Yuanyi
7.6

22-Li Yuanyi

81'

Tiền vệ

Peng Xinli
5.8

25-Peng Xinli

70'

Tiền vệ

Valeri Qazaishvili
9.0

10-Valeri Qazaishvili

Tiền đạo

Bi Jinhao
8.3

24-Bi Jinhao

81'

Tiền đạo

Xie Wenneng
6.1

23-Xie Wenneng

60'

Tiền đạo

Adam Pavlesic
5.1

1-Adam Pavlesic

Thủ môn

Mikael Doka
6.6

10-Mikael Doka

69'

Hậu vệ

Trent Sainsbury
6.7

4-Trent Sainsbury

Hậu vệ

Brian Kaltak

3-Brian Kaltak

Hậu vệ

Lucas Mauragis
6.7

12-Lucas Mauragis

Hậu vệ

Vitor Feijão
6.6

11-Vitor Feijão

83'

Tiền vệ

Brad Tapp
6.2

26-Brad Tapp

Tiền vệ

Alfie McCalmont
6.8

8-Alfie McCalmont

Tiền vệ

Sabit James Ngor
6.1

17-Sabit James Ngor

Tiền vệ

Ryan Edmondson
6.4

99-Ryan Edmondson

70'

Tiền đạo

Alou Kuol
6.2

9-Alou Kuol

90+3'

Tiền đạo

Dự bị

Yu Jinyong

1-Yu Jinyong

Thủ môn

Tong Lei

2-Tong Lei

Hậu vệ

Pedro Delgado
7.2

8-Pedro Delgado

81'

Tiền vệ

Cryzan da Cruz Queiroz Barcelos
7.6

9-Cryzan da Cruz Queiroz Barcelos

60'

Tiền đạo

Zhang Chi

13-Zhang Chi

Tiền vệ

Liao Lisheng
7.6

20-Liao Lisheng

70'

Tiền vệ

Liu Binbin

21-Liu Binbin

Tiền vệ

Liu Shibo

26-Liu Shibo

Thủ môn

Shi Ke
6.9

27-Shi Ke

46'

Hậu vệ

Chen Pu
6.7

29-Chen Pu

81'

Tiền đạo

Abdul Rou Suri Abdul Ramu

30-Abdul Rou Suri Abdul Ramu

Tiền vệ

Zhao Jianfei

31-Zhao Jianfei

Hậu vệ

Storm Roux
6.2

15-Storm Roux

69'

Hậu vệ

Diesel Herrington

24-Diesel Herrington

Hậu vệ

Sasha Kuzevski

27-Sasha Kuzevski

Hậu vệ

Nicholas Duarte
6.8

29-Nicholas Duarte

90+3'

Tiền đạo

Jack Warshawsky

30-Jack Warshawsky

Thủ môn

Nathan Paull

33-Nathan Paull

Hậu vệ

Arthur De Lima

35-Arthur De Lima

83'

Tiền vệ

Haine Eames

36-Haine Eames

Tiền vệ

Bailey Brandtman
6.3

37-Bailey Brandtman

70'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Kang-Hee Choi

Kang-Hee Choi

 

Mark Jackson

Mark Jackson

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra