4-1-2-1-2Shanghai Shenhua FC 4-1-2-1-2

4-2-3-1 Kawasaki Frontale4-2-3-1

Bao Yaxiong6.2
30-Bao Yaxiong
ZeXiang Yang7.6
16-ZeXiang Yang
Aidi Fulangxisi7.6
32-Aidi Fulangxisi
Zhu Chenjie7.6
5-Zhu Chenjie
Chan Shinichi Chun Yat8.1
27-Chan Shinichi Chun Yat
Ibrahim Amadou8.3 63'
6-Ibrahim Amadou
Wang Haijian8.5 72'
33-Wang Haijian
João Teixeira6.0
10-João Teixeira
Fei Nanduo6.3 63'
18-Fei Nanduo
André Luis7.5
9-André Luis
Cephas Malele5.4 64'
11-Cephas Malele
Sung-Ryong Jung6.2
1-Sung-Ryong Jung
Sai Van Wermeskerken6.9 69'
31-Sai Van Wermeskerken
Yuichi Maruyama5.4
35-Yuichi Maruyama
Asahi Sasaki6.2
5-Asahi Sasaki
Sota Miura6.2 79'
13-Sota Miura
Kento Tachibanada6.7
8-Kento Tachibanada
Yuki Yamamoto6.2 64'
77-Yuki Yamamoto
Akihiro Ienaga6.3 79'
41-Akihiro Ienaga
Yasuto Wakizaka6.7
14-Yasuto Wakizaka
Marcinho5.3
23-Marcinho
Shin Yamada6.2 69'
20-Shin Yamada

Thay người

72'

Wang Haijian

33-Wang Haijian

Tiền vệ

Wu Xi

15-Wu Xi

Tiền vệ

64'

Cephas Malele

11-Cephas Malele

Tiền đạo

Hanchao Yu

20-Hanchao Yu

Tiền vệ

63'

Ibrahim Amadou

6-Ibrahim Amadou

Tiền vệ

Xu Haoyang

7-Xu Haoyang

Tiền vệ

63'

Fei Nanduo

18-Fei Nanduo

Tiền đạo

Xie Pengfei

14-Xie Pengfei

Tiền vệ

79'

Sota Miura

13-Sota Miura

Hậu vệ

Daiya Tono

17-Daiya Tono

Tiền đạo

79'

Akihiro Ienaga

41-Akihiro Ienaga

Tiền vệ

Yu Kobayashi

11-Yu Kobayashi

Tiền đạo

69'

Sai Van Wermeskerken

31-Sai Van Wermeskerken

Hậu vệ

Yusuke Segawa

30-Yusuke Segawa

Tiền đạo

69'

Shin Yamada

20-Shin Yamada

Tiền đạo

Erison

9-Erison

Tiền đạo

64'

Yuki Yamamoto

77-Yuki Yamamoto

Tiền vệ

So Kawahara

19-So Kawahara

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Bao Yaxiong
6.2

30-Bao Yaxiong

Thủ môn

ZeXiang Yang
7.6

16-ZeXiang Yang

Hậu vệ

Aidi Fulangxisi
7.6

32-Aidi Fulangxisi

Hậu vệ

Zhu Chenjie
7.6

5-Zhu Chenjie

Hậu vệ

Chan Shinichi Chun Yat
8.1

27-Chan Shinichi Chun Yat

Hậu vệ

Ibrahim Amadou
8.3

6-Ibrahim Amadou

63'

Tiền vệ

Wang Haijian
8.5

33-Wang Haijian

72'

Tiền vệ

João Teixeira
6.0

10-João Teixeira

Tiền vệ

Fei Nanduo
6.3

18-Fei Nanduo

63'

Tiền đạo

André Luis
7.5

9-André Luis

Tiền đạo

Cephas Malele
5.4

11-Cephas Malele

64'

Tiền đạo

Sung-Ryong Jung
6.2

1-Sung-Ryong Jung

Thủ môn

Sai Van Wermeskerken
6.9

31-Sai Van Wermeskerken

69'

Hậu vệ

Yuichi Maruyama
5.4

35-Yuichi Maruyama

Hậu vệ

Asahi Sasaki
6.2

5-Asahi Sasaki

Hậu vệ

Sota Miura
6.2

13-Sota Miura

79'

Hậu vệ

Kento Tachibanada
6.7

8-Kento Tachibanada

Tiền vệ

Yuki Yamamoto
6.2

77-Yuki Yamamoto

64'

Tiền vệ

Akihiro Ienaga
6.3

41-Akihiro Ienaga

79'

Tiền vệ

Yasuto Wakizaka
6.7

14-Yasuto Wakizaka

Tiền vệ

Marcinho
5.3

23-Marcinho

Tiền đạo

Shin Yamada
6.2

20-Shin Yamada

69'

Tiền đạo

Dự bị

Ma Zhen

1-Ma Zhen

Thủ môn

Jin Shunkai

3-Jin Shunkai

Hậu vệ

Jiang Shenglong

4-Jiang Shenglong

Hậu vệ

Xu Haoyang
6.7

7-Xu Haoyang

63'

Tiền vệ

Xie Pengfei
6.2

14-Xie Pengfei

63'

Tiền vệ

Wu Xi
6.6

15-Wu Xi

72'

Tiền vệ

Gao Tianyi

17-Gao Tianyi

Tiền vệ

Hanchao Yu
6.8

20-Hanchao Yu

64'

Tiền vệ

Zhou Junchen

29-Zhou Junchen

Tiền đạo

Liu Chengyu

34-Liu Chengyu

Tiền đạo

Feiernanduo

36-Feiernanduo

Tiền đạo

Yang Haoyu

43-Yang Haoyu

Tiền vệ

Erison
5.5

9-Erison

69'

Tiền đạo

Yu Kobayashi
6.0

11-Yu Kobayashi

79'

Tiền đạo

Shuto Tanabe

15-Shuto Tanabe

Hậu vệ

Daiya Tono
6.8

17-Daiya Tono

79'

Tiền đạo

So Kawahara
6.2

19-So Kawahara

64'

Tiền vệ

Yuki Hayasaka

22-Yuki Hayasaka

Thủ môn

Ten Miyagi

24-Ten Miyagi

Tiền đạo

Hinata Yamauchi

26-Hinata Yamauchi

Tiền vệ

Yusuke Segawa
6.8

30-Yusuke Segawa

69'

Tiền đạo

Kota Yui

34-Kota Yui

Tiền vệ

César Haydar

44-César Haydar

Hậu vệ

Louis Yamaguchi

98-Louis Yamaguchi

Thủ môn

Huấn luyện viên

Leonid Slutsky

Leonid Slutsky

 

Shigetoshi Hasebe

Shigetoshi Hasebe

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra