4-2-3-1Shanghai Shenhua FC 4-2-3-1

4-3-3 Nantong Zhiyun FC4-3-3

Bao Yaxiong6.2
30-Bao Yaxiong
ZeXiang Yang7.0 67'
16-ZeXiang Yang
Jiang Shenglong7.3
4-Jiang Shenglong
Zhu Chenjie7.0
5-Zhu Chenjie
Xu Haoyang6.8
7-Xu Haoyang
Wu Xi8.3 85'
15-Wu Xi
Ibrahim Amadou8.6 67'
6-Ibrahim Amadou
Gao Tianyi8.4 67'
17-Gao Tianyi
André Luis8.6
9-André Luis
João Teixeira6.1
10-João Teixeira
Cephas Malele5.9 27'
11-Cephas Malele
Shi Xiaodong5.9
28-Shi Xiaodong
Ye Daochi6.8 72'
26-Ye Daochi
Liu Wei6.4
15-Liu Wei
Liang·Shaowen5.2
24-Liang·Shaowen
Luo Xin6.9 81'
34-Luo Xin
Yang Ming-Yang6.3
6-Yang Ming-Yang
Cao Kang5.9 62'
25-Cao Kang
Xu Junmin8.6 81'
33-Xu Junmin
Farley Rosa6.1
30-Farley Rosa
José Godínez6.3
9-José Godínez
Issa Kallon5.7
10-Issa Kallon

Thay người

85'

Wu Xi

15-Wu Xi

Tiền vệ

Hanchao Yu

20-Hanchao Yu

Tiền vệ

67'

ZeXiang Yang

16-ZeXiang Yang

Hậu vệ

Chan Shinichi Chun Yat

27-Chan Shinichi Chun Yat

Hậu vệ

67'

Ibrahim Amadou

6-Ibrahim Amadou

Tiền vệ

Wang Haijian

33-Wang Haijian

Tiền vệ

67'

Gao Tianyi

17-Gao Tianyi

Tiền vệ

Xie Pengfei

14-Xie Pengfei

Tiền vệ

27'

Cephas Malele

11-Cephas Malele

Tiền đạo

Fei Nanduo

18-Fei Nanduo

Tiền đạo

81'

Luo Xin

34-Luo Xin

Hậu vệ

Lei Liao

31-Lei Liao

Hậu vệ

81'

Xu Junmin

33-Xu Junmin

Tiền vệ

Wang Jie

3-Wang Jie

Hậu vệ

72'

Ye Daochi

26-Ye Daochi

Hậu vệ

Ji sheng pan

17-Ji sheng pan

Tiền vệ

62'

Cao Kang

25-Cao Kang

Tiền vệ

Jia Boyan

37-Jia Boyan

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Bao Yaxiong
6.2

30-Bao Yaxiong

Thủ môn

ZeXiang Yang
7.0

16-ZeXiang Yang

67'

Hậu vệ

Jiang Shenglong
7.3

4-Jiang Shenglong

Hậu vệ

Zhu Chenjie
7.0

5-Zhu Chenjie

Hậu vệ

Xu Haoyang
6.8

7-Xu Haoyang

Tiền vệ

Wu Xi
8.3

15-Wu Xi

85'

Tiền vệ

Ibrahim Amadou
8.6

6-Ibrahim Amadou

67'

Tiền vệ

Gao Tianyi
8.4

17-Gao Tianyi

67'

Tiền vệ

André Luis
8.6

9-André Luis

Tiền đạo

João Teixeira
6.1

10-João Teixeira

Tiền vệ

Cephas Malele
5.9

11-Cephas Malele

27'

Tiền đạo

Shi Xiaodong
5.9

28-Shi Xiaodong

Thủ môn

Ye Daochi
6.8

26-Ye Daochi

72'

Hậu vệ

Liu Wei
6.4

15-Liu Wei

Hậu vệ

Liang·Shaowen
5.2

24-Liang·Shaowen

Hậu vệ

Luo Xin
6.9

34-Luo Xin

81'

Hậu vệ

Yang Ming-Yang
6.3

6-Yang Ming-Yang

Tiền vệ

Cao Kang
5.9

25-Cao Kang

62'

Tiền vệ

Xu Junmin
8.6

33-Xu Junmin

81'

Tiền vệ

Farley Rosa
6.1

30-Farley Rosa

Tiền đạo

José Godínez
6.3

9-José Godínez

Tiền đạo

Issa Kallon
5.7

10-Issa Kallon

Tiền đạo

Dự bị

Ma Zhen

1-Ma Zhen

Thủ môn

Jin Shunkai

3-Jin Shunkai

Hậu vệ

Xie Pengfei
6.7

14-Xie Pengfei

67'

Tiền vệ

Fei Nanduo
6.6

18-Fei Nanduo

27'

Tiền đạo

Hanchao Yu
6.2

20-Hanchao Yu

85'

Tiền vệ

Chan Shinichi Chun Yat
8.7

27-Chan Shinichi Chun Yat

67'

Hậu vệ

Zhou Junchen

29-Zhou Junchen

Tiền đạo

Aidi Fulangxisi

32-Aidi Fulangxisi

Hậu vệ

Wang Haijian
6.2

33-Wang Haijian

67'

Tiền vệ

Feiernanduo

36-Feiernanduo

Tiền đạo

Liu Yujie

39-Liu Yujie

Tiền vệ

Zhengkai Zhou

41-Zhengkai Zhou

Thủ môn

Li Huayang
5.3

1-Li Huayang

Thủ môn

Wei Lai
5.7

2-Wei Lai

Hậu vệ

Wang Jie
5.9

3-Wang Jie

81'

Hậu vệ

Song Haoyu
6.1

13-Song Haoyu

Hậu vệ

Ji sheng pan
6.0

17-Ji sheng pan

72'

Tiền vệ

Lei Liao

31-Lei Liao

81'

Hậu vệ

Qiu Zhongyi

36-Qiu Zhongyi

Hậu vệ

Jia Boyan
6.8

37-Jia Boyan

62'

Tiền đạo

Lu Yongtao

38-Lu Yongtao

Tiền đạo

Hua Ao

43-Hua Ao

Tiền vệ

Zhang Yuye

44-Zhang Yuye

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Leonid Slutsky

Leonid Slutsky

 

Yoshiyuki Shinoda

Yoshiyuki Shinoda

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra