4-3-1-2Shanghai Shenhua FC 4-3-1-2

4-4-2 Pohang Steelers4-4-2

Bao Yaxiong6.9
30-Bao Yaxiong
ZeXiang Yang6.6
16-ZeXiang Yang
Aidi Fulangxisi6.6
32-Aidi Fulangxisi
Jiang Shenglong6.5
4-Jiang Shenglong
Xu Haoyang6.0 90+4'
7-Xu Haoyang
Wang Haijian6.2 46'
33-Wang Haijian
Ibrahim Amadou6.2
6-Ibrahim Amadou
Wu Xi6.7 88'
15-Wu Xi
João Teixeira6.1 88'
10-João Teixeira
André Luis8.4
9-André Luis
Fei Nanduo6.6 71'
18-Fei Nanduo
Seung-hwan Lee5.2
32-Seung-hwan Lee
Jonathan Aspropotamitis6.6
5-Jonathan Aspropotamitis
Hyeon-Woong Choi6.5 68'
55-Hyeon-Woong Choi
Gyu-Baeg Lee6.2
34-Gyu-Baeg Lee
Tae-seok Lee6.2
26-Tae-seok Lee
Hyeon-je Kang6.4 46'
18-Hyeon-je Kang
Jong-Woo Kim6.0 83'
6-Jong-Woo Kim
Chan-hee Han5.8
16-Chan-hee Han
Seong-jun Jo7.0 46'
11-Seong-jun Jo
Jorge Luiz Barbosa Teixeira7.6
9-Jorge Luiz Barbosa Teixeira
Jae-Joon An6.6 73'
20-Jae-Joon An

Thay người

90+4'

Xu Haoyang

7-Xu Haoyang

Tiền vệ

Chan Shinichi Chun Yat

27-Chan Shinichi Chun Yat

Hậu vệ

88'

Wu Xi

15-Wu Xi

Tiền vệ

Hanchao Yu

20-Hanchao Yu

Tiền vệ

88'

João Teixeira

10-João Teixeira

Tiền vệ

Xie Pengfei

14-Xie Pengfei

Tiền vệ

71'

Fei Nanduo

18-Fei Nanduo

Tiền đạo

Gao Tianyi

17-Gao Tianyi

Tiền vệ

46'

Wang Haijian

33-Wang Haijian

Tiền vệ

Cephas Malele

11-Cephas Malele

Tiền đạo

83'

Jong-Woo Kim

6-Jong-Woo Kim

Tiền vệ

73'

Jae-Joon An

20-Jae-Joon An

Tiền đạo

In-Sung Kim

7-In-Sung Kim

Tiền đạo

68'

Hyeon-Woong Choi

55-Hyeon-Woong Choi

Hậu vệ

Sang-gi Min

39-Sang-gi Min

Hậu vệ

46'

Hyeon-je Kang

18-Hyeon-je Kang

Tiền vệ

Jae-hee Jeong

27-Jae-hee Jeong

Tiền đạo

46'

Seong-jun Jo

11-Seong-jun Jo

Tiền vệ

Jeong-Won Eo

2-Jeong-Won Eo

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Bao Yaxiong
6.9

30-Bao Yaxiong

Thủ môn

ZeXiang Yang
6.6

16-ZeXiang Yang

Hậu vệ

Aidi Fulangxisi
6.6

32-Aidi Fulangxisi

Hậu vệ

Jiang Shenglong
6.5

4-Jiang Shenglong

Hậu vệ

Xu Haoyang
6.0

7-Xu Haoyang

90+4'

Tiền vệ

Wang Haijian
6.2

33-Wang Haijian

46'

Tiền vệ

Ibrahim Amadou
6.2

6-Ibrahim Amadou

Tiền vệ

Wu Xi
6.7

15-Wu Xi

88'

Tiền vệ

João Teixeira
6.1

10-João Teixeira

88'

Tiền vệ

André Luis
8.4

9-André Luis

Tiền đạo

Fei Nanduo
6.6

18-Fei Nanduo

71'

Tiền đạo

Seung-hwan Lee
5.2

32-Seung-hwan Lee

Thủ môn

Jonathan Aspropotamitis
6.6

5-Jonathan Aspropotamitis

Hậu vệ

Hyeon-Woong Choi
6.5

55-Hyeon-Woong Choi

68'

Hậu vệ

Gyu-Baeg Lee
6.2

34-Gyu-Baeg Lee

Hậu vệ

Tae-seok Lee
6.2

26-Tae-seok Lee

Hậu vệ

Hyeon-je Kang
6.4

18-Hyeon-je Kang

46'

Tiền vệ

Jong-Woo Kim
6.0

6-Jong-Woo Kim

83'

Tiền vệ

Chan-hee Han
5.8

16-Chan-hee Han

Tiền vệ

Seong-jun Jo
7.0

11-Seong-jun Jo

46'

Tiền vệ

Jorge Luiz Barbosa Teixeira
7.6

9-Jorge Luiz Barbosa Teixeira

Tiền đạo

Jae-Joon An
6.6

20-Jae-Joon An

73'

Tiền đạo

Dự bị

Ma Zhen

1-Ma Zhen

Thủ môn

Jin Shunkai

3-Jin Shunkai

Hậu vệ

Cephas Malele
8.1

11-Cephas Malele

46'

Tiền đạo

Xie Pengfei
6.7

14-Xie Pengfei

88'

Tiền vệ

Gao Tianyi
8.6

17-Gao Tianyi

71'

Tiền vệ

Hanchao Yu
6.8

20-Hanchao Yu

88'

Tiền vệ

Chan Shinichi Chun Yat
6.8

27-Chan Shinichi Chun Yat

90+4'

Hậu vệ

Zhou Junchen

29-Zhou Junchen

Tiền đạo

Feiernanduo

36-Feiernanduo

Tiền đạo

Wen Jiabao

38-Wen Jiabao

Hậu vệ

Zhengkai Zhou

41-Zhengkai Zhou

Thủ môn

Pyeong-guk Yun

1-Pyeong-guk Yun

Thủ môn

Jeong-Won Eo
6.7

2-Jeong-Won Eo

46'

Hậu vệ

In-Sung Kim
6.7

7-In-Sung Kim

73'

Tiền đạo

Yong-jun Heo

14-Yong-jun Heo

Tiền đạo

Kyu-min Lee

15-Kyu-min Lee

Tiền đạo

Min-Ho Yoon

19-Min-Ho Yoon

Tiền vệ

Gyu-hyeong Kim

22-Gyu-hyeong Kim

Tiền vệ

Dong-hyeop Lee

23-Dong-hyeop Lee

Hậu vệ

Jae-hee Jeong
6.0

27-Jae-hee Jeong

46'

Tiền đạo

Sang-gi Min
6.5

39-Sang-gi Min

68'

Hậu vệ

Seo-woong Hwang

70-Seo-woong Hwang

Tiền vệ

Dong-jin Kim

88-Dong-jin Kim

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Leonid Slutsky

Leonid Slutsky

 

Tae-ha Park

Tae-ha Park

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra