4-3-1-2Shanghai Shenhua FC 4-3-1-2

4-2-3-1 Ulsan HD FC4-2-3-1

Bao Yaxiong6.2
30-Bao Yaxiong
Wilson Manafá6.8
13-Wilson Manafá
Jiang Shenglong7.3
4-Jiang Shenglong
Zhu Chenjie6.8
5-Zhu Chenjie
Chan Shinichi Chun Yat7.7
27-Chan Shinichi Chun Yat
Xie Pengfei7.6 58'
14-Xie Pengfei
Wang Haijian6.3 58'
33-Wang Haijian
Wu Xi6.0
15-Wu Xi
Hanchao Yu6.2 74'
20-Hanchao Yu
André Luis7.9
9-André Luis
Cephas Malele6.8
11-Cephas Malele
Jo Hyeon-uh8.1
21-Jo Hyeon-uh
Il-Lok Yun6.2
73-Il-Lok Yun
Min-woo·Kang6.7
33-Min-woo·Kang
Kim Young-Gwon5.6
19-Kim Young-Gwon
Sang-Min Sim6.2
2-Sang-Min Sim
Matheus Sales6.6
95-Matheus Sales
Seung-Beom Ko6.0
7-Seung-Beom Ko
Chung-Yong Lee6.3 90+10'
27-Chung-Yong Lee
Ataru Esaka5.5 90'
31-Ataru Esaka
Gustav·Ludwigson6.0 77'
17-Gustav·Ludwigson
Yago Caju5.6
99-Yago Caju

Thay người

74'

Hanchao Yu

20-Hanchao Yu

Tiền vệ

Fei Nanduo

18-Fei Nanduo

Tiền đạo

58'

Xie Pengfei

14-Xie Pengfei

Tiền vệ

Xu Haoyang

7-Xu Haoyang

Tiền vệ

58'

Wang Haijian

33-Wang Haijian

Tiền vệ

Gao Tianyi

17-Gao Tianyi

Tiền vệ

90+10'

Chung-Yong Lee

27-Chung-Yong Lee

Tiền vệ

Si-young Jang

28-Si-young Jang

Tiền đạo

90'

Ataru Esaka

31-Ataru Esaka

Tiền vệ

Seok-Ho Hwang

20-Seok-Ho Hwang

Hậu vệ

77'

Gustav·Ludwigson

17-Gustav·Ludwigson

Tiền vệ

Kim Minwoo

10-Kim Minwoo

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Bao Yaxiong
6.2

30-Bao Yaxiong

Thủ môn

Wilson Manafá
6.8

13-Wilson Manafá

Hậu vệ

Jiang Shenglong
7.3

4-Jiang Shenglong

Hậu vệ

Zhu Chenjie
6.8

5-Zhu Chenjie

Hậu vệ

Chan Shinichi Chun Yat
7.7

27-Chan Shinichi Chun Yat

Hậu vệ

Xie Pengfei
7.6

14-Xie Pengfei

58'

Tiền vệ

Wang Haijian
6.3

33-Wang Haijian

58'

Tiền vệ

Wu Xi
6.0

15-Wu Xi

Tiền vệ

Hanchao Yu
6.2

20-Hanchao Yu

74'

Tiền vệ

André Luis
7.9

9-André Luis

Tiền đạo

Cephas Malele
6.8

11-Cephas Malele

Tiền đạo

Jo Hyeon-uh
8.1

21-Jo Hyeon-uh

Thủ môn

Il-Lok Yun
6.2

73-Il-Lok Yun

Hậu vệ

Min-woo·Kang
6.7

33-Min-woo·Kang

Hậu vệ

Kim Young-Gwon
5.6

19-Kim Young-Gwon

Hậu vệ

Sang-Min Sim
6.2

2-Sang-Min Sim

Hậu vệ

Matheus Sales
6.6

95-Matheus Sales

Tiền vệ

Seung-Beom Ko
6.0

7-Seung-Beom Ko

Tiền vệ

Chung-Yong Lee
6.3

27-Chung-Yong Lee

90+10'

Tiền vệ

Ataru Esaka
5.5

31-Ataru Esaka

90'

Tiền vệ

Gustav·Ludwigson
6.0

17-Gustav·Ludwigson

77'

Tiền vệ

Yago Caju
5.6

99-Yago Caju

Tiền đạo

Dự bị

Ma Zhen

1-Ma Zhen

Thủ môn

Jin Shunkai

3-Jin Shunkai

Hậu vệ

Xu Haoyang
6.4

7-Xu Haoyang

58'

Tiền vệ

ZeXiang Yang

16-ZeXiang Yang

Hậu vệ

Gao Tianyi
6.5

17-Gao Tianyi

58'

Tiền vệ

Fei Nanduo
6.0

18-Fei Nanduo

74'

Tiền đạo

Zhou Junchen

29-Zhou Junchen

Tiền vệ

Aidi Fulangxisi

32-Aidi Fulangxisi

Hậu vệ

Zhengkai Zhou

41-Zhengkai Zhou

Thủ môn

Jo Su-Huk

1-Jo Su-Huk

Thủ môn

Kim Minwoo
6.2

10-Kim Minwoo

77'

Tiền vệ

Seok-Ho Hwang
6.1

20-Seok-Ho Hwang

90'

Hậu vệ

Kim Min-Jun

26-Kim Min-Jun

Tiền vệ

Si-young Jang

28-Si-young Jang

90+10'

Tiền đạo

Hyun-Ho Moon

37-Hyun-Ho Moon

Thủ môn

Huấn luyện viên

Leonid Slutsky

Leonid Slutsky

 

Kim Pan-gon

Kim Pan-gon

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra