Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Michael Cooper6.0
1-Michael Cooper
Alfie Gilchrist6.5 72'
2-Alfie Gilchrist
Harry Souttar7.0
6-Harry Souttar
Jack Robinson7.4
19-Jack Robinson
Harrison Burrows8.0 82'
14-Harrison Burrows
Vinicius6.8 46'
21-Vinicius
Sydie Peck6.8
42-Sydie Peck
Callum O'Hare6.3 82'
10-Callum O'Hare
Rhian Brewster6.6 73'
7-Rhian Brewster
Gustavo Hamer5.0
8-Gustavo Hamer
Kieffer Moore6.1
9-Kieffer Moore
James Trafford7.5
1-James Trafford
Connor Roberts7.5
14-Connor Roberts
Conrad Egan Riley6.7
6-Conrad Egan Riley
Maxime Esteve6.6
5-Maxime Esteve
Bashir Humphreys8.0
12-Bashir Humphreys
Josh Cullen6.7
24-Josh Cullen
Josh Laurent6.1
29-Josh Laurent
Jaidon Anthony6.2
11-Jaidon Anthony
Josh Brownhill8.2
8-Josh Brownhill
Hannibal Mejbri5.8 86'
28-Hannibal Mejbri
Zian Flemming8.4 86'
19-Zian Flemming

Thay người

82'

Harrison Burrows

3-Sam McCallum

14-Harrison Burrows

82'

Callum O'Hare

39-Ryan One

10-Callum O'Hare

73'

Rhian Brewster

35-Andre Brooks

7-Rhian Brewster

72'

Alfie Gilchrist

15-Anel Ahmedhodzic

2-Alfie Gilchrist

46'

Vinicius

22-Tom Davies

21-Vinicius

86'

Hannibal Mejbri

16-John Egan

28-Hannibal Mejbri

86'

Zian Flemming

17-Lyle Foster

19-Zian Flemming

Đội hình xuất phát

Michael Cooper
6.0

1-Michael Cooper

Thủ môn

Alfie Gilchrist
6.5

2-Alfie Gilchrist

72'

Hậu vệ

Harry Souttar
7.0

6-Harry Souttar

Hậu vệ

Jack Robinson
7.4

19-Jack Robinson

Hậu vệ

Harrison Burrows
8.0

14-Harrison Burrows

82'

Hậu vệ

Vinicius
6.8

21-Vinicius

46'

Tiền vệ

Sydie Peck
6.8

42-Sydie Peck

Tiền vệ

Callum O'Hare
6.3

10-Callum O'Hare

82'

Tiền vệ

Rhian Brewster
6.6

7-Rhian Brewster

73'

Tiền vệ

Gustavo Hamer
5.0

8-Gustavo Hamer

Tiền vệ

Kieffer Moore
6.1

9-Kieffer Moore

Tiền đạo

James Trafford
7.5

1-James Trafford

Thủ môn

Connor Roberts
7.5

14-Connor Roberts

Hậu vệ

Conrad Egan Riley
6.7

6-Conrad Egan Riley

Hậu vệ

Maxime Esteve
6.6

5-Maxime Esteve

Hậu vệ

Bashir Humphreys
8.0

12-Bashir Humphreys

Hậu vệ

Josh Cullen
6.7

24-Josh Cullen

Tiền vệ

Josh Laurent
6.1

29-Josh Laurent

Tiền vệ

Jaidon Anthony
6.2

11-Jaidon Anthony

Tiền vệ

Josh Brownhill
8.2

8-Josh Brownhill

Tiền vệ

Hannibal Mejbri
5.8

28-Hannibal Mejbri

86'

Tiền vệ

Zian Flemming
8.4

19-Zian Flemming

86'

Tiền đạo

Dự bị

Sam McCallum
6.5

3-Sam McCallum

82'

Hậu vệ

Anel Ahmedhodzic
6.8

15-Anel Ahmedhodzic

72'

Hậu vệ

Adam Davies

17-Adam Davies

Thủ môn

Tom Davies
6.8

22-Tom Davies

46'

Tiền vệ

Jamal Baptiste

26-Jamal Baptiste

Tiền vệ

Louie Marsh

34-Louie Marsh

Tiền đạo

Andre Brooks
6.8

35-Andre Brooks

73'

Tiền vệ

Ryan One
6.0

39-Ryan One

82'

Tiền đạo

Billy blacker

41-Billy blacker

Tiền đạo

Joe Worrall

4-Joe Worrall

Hậu vệ

Jay Rodriguez

9-Jay Rodriguez

Tiền đạo

John Egan
6.7

16-John Egan

86'

Hậu vệ

Lyle Foster
6.9

17-Lyle Foster

86'

Tiền đạo

Hjalmar Ekdal

18-Hjalmar Ekdal

Hậu vệ

Lucas Pires Silva

23-Lucas Pires Silva

Hậu vệ

Luca Koleosho

30-Luca Koleosho

Tiền đạo

Vaclav Hladky

32-Vaclav Hladky

Thủ môn

Andréas Hountondji

37-Andréas Hountondji

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Chris Wilder

Chris Wilder

 

Scott Parker

Scott Parker

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn