4-2-3-1Sheffield United 4-2-3-1

4-3-3 Derby County4-3-3

Michael Cooper6.3
1-Michael Cooper
Alfie Gilchrist6.4 66'
2-Alfie Gilchrist
Harry Souttar6.7
6-Harry Souttar
Anel Ahmedhodzic7.2
15-Anel Ahmedhodzic
Harrison Burrows7.8
14-Harrison Burrows
Vinicius6.8
21-Vinicius
Sydie Peck6.2
42-Sydie Peck
Jesurun Rak-Sakyi6.1 67'
11-Jesurun Rak-Sakyi
Callum O'Hare6.7 77'
10-Callum O'Hare
Gustavo Hamer8.6 90+6'
8-Gustavo Hamer
Kieffer Moore5.6 90+7'
9-Kieffer Moore
Jacob Widell Zetterström6.8
1-Jacob Widell Zetterström
Ryan Nyambe6.0 77'
24-Ryan Nyambe
Curtis Nelson6.4
35-Curtis Nelson
Eiran Joe Cashin6.3
6-Eiran Joe Cashin
Callum Elder5.8 82'
20-Callum Elder
Kenzo Goudmijn5.6 82'
17-Kenzo Goudmijn
Ben Osborn5.9 67'
8-Ben Osborn
Ebou Adams5.5
32-Ebou Adams
Kayden Jackson5.9
19-Kayden Jackson
Jerry Yates5.7
10-Jerry Yates
Nathaniel Mendez-Laing6.7 77'
11-Nathaniel Mendez-Laing

Thay người

90+6'

Gustavo Hamer

8-Gustavo Hamer

Tiền vệ

Sam McCallum

3-Sam McCallum

Hậu vệ

90+7'

Kieffer Moore

9-Kieffer Moore

Tiền đạo

Rhys Norrington Davies

33-Rhys Norrington Davies

Hậu vệ

77'

Callum O'Hare

10-Callum O'Hare

Tiền vệ

Rhian Brewster

7-Rhian Brewster

Tiền đạo

67'

Jesurun Rak-Sakyi

11-Jesurun Rak-Sakyi

Tiền vệ

Andre Brooks

35-Andre Brooks

Tiền vệ

66'

Alfie Gilchrist

2-Alfie Gilchrist

Hậu vệ

Femi Seriki

38-Femi Seriki

Hậu vệ

82'

Callum Elder

20-Callum Elder

Hậu vệ

Corey Blackett-Taylor

27-Corey Blackett-Taylor

Tiền đạo

82'

Kenzo Goudmijn

17-Kenzo Goudmijn

Tiền vệ

Joe Ward

23-Joe Ward

Tiền vệ

77'

Ryan Nyambe

24-Ryan Nyambe

Hậu vệ

Nathaniel Phillips

12-Nathaniel Phillips

Hậu vệ

77'

Nathaniel Mendez-Laing

11-Nathaniel Mendez-Laing

Tiền đạo

Dajaune Brown

39-Dajaune Brown

Tiền đạo

67'

Ben Osborn

8-Ben Osborn

Tiền vệ

Marcus Harness

18-Marcus Harness

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Michael Cooper
6.3

1-Michael Cooper

Thủ môn

Alfie Gilchrist
6.4

2-Alfie Gilchrist

66'

Hậu vệ

Harry Souttar
6.7

6-Harry Souttar

Hậu vệ

Anel Ahmedhodzic
7.2

15-Anel Ahmedhodzic

Hậu vệ

Harrison Burrows
7.8

14-Harrison Burrows

Hậu vệ

Vinicius
6.8

21-Vinicius

Tiền vệ

Sydie Peck
6.2

42-Sydie Peck

Tiền vệ

Jesurun Rak-Sakyi
6.1

11-Jesurun Rak-Sakyi

67'

Tiền vệ

Callum O'Hare
6.7

10-Callum O'Hare

77'

Tiền vệ

Gustavo Hamer
8.6

8-Gustavo Hamer

90+6'

Tiền vệ

Kieffer Moore
5.6

9-Kieffer Moore

90+7'

Tiền đạo

Jacob Widell Zetterström
6.8

1-Jacob Widell Zetterström

Thủ môn

Ryan Nyambe
6.0

24-Ryan Nyambe

77'

Hậu vệ

Curtis Nelson
6.4

35-Curtis Nelson

Hậu vệ

Eiran Joe Cashin
6.3

6-Eiran Joe Cashin

Hậu vệ

Callum Elder
5.8

20-Callum Elder

82'

Hậu vệ

Kenzo Goudmijn
5.6

17-Kenzo Goudmijn

82'

Tiền vệ

Ben Osborn
5.9

8-Ben Osborn

67'

Tiền vệ

Ebou Adams
5.5

32-Ebou Adams

Tiền vệ

Kayden Jackson
5.9

19-Kayden Jackson

Tiền đạo

Jerry Yates
5.7

10-Jerry Yates

Tiền đạo

Nathaniel Mendez-Laing
6.7

11-Nathaniel Mendez-Laing

77'

Tiền đạo

Dự bị

Sam McCallum

3-Sam McCallum

90+6'

Hậu vệ

Rhian Brewster
6.5

7-Rhian Brewster

77'

Tiền đạo

Jamie Shackleton

16-Jamie Shackleton

Tiền vệ

Adam Davies

17-Adam Davies

Thủ môn

Tyrese Campbell

23-Tyrese Campbell

Tiền đạo

Rhys Norrington Davies

33-Rhys Norrington Davies

90+7'

Hậu vệ

Louie Marsh

34-Louie Marsh

Tiền đạo

Andre Brooks
6.6

35-Andre Brooks

67'

Tiền vệ

Femi Seriki
7.1

38-Femi Seriki

66'

Hậu vệ

Craig Forsyth

3-Craig Forsyth

Hậu vệ

Sonny Bradley

5-Sonny Bradley

Hậu vệ

James Collins

9-James Collins

Tiền đạo

Nathaniel Phillips
6.7

12-Nathaniel Phillips

77'

Hậu vệ

Marcus Harness
6.3

18-Marcus Harness

67'

Tiền vệ

Joe Ward
6.7

23-Joe Ward

82'

Tiền vệ

Corey Blackett-Taylor
6.9

27-Corey Blackett-Taylor

82'

Tiền đạo

Josh Vickers

31-Josh Vickers

Thủ môn

Dajaune Brown
6.9

39-Dajaune Brown

77'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Chris Wilder

Chris Wilder

 

Paul Warne

Paul Warne

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra