Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-4-1-1

Michael Cooper7.3
1-Michael Cooper
Femi Seriki7.9
38-Femi Seriki
Harry Souttar7.9
6-Harry Souttar
Jack Robinson7.4
19-Jack Robinson
Sam McCallum6.9 88'
3-Sam McCallum
Sydie Peck7.7 77'
42-Sydie Peck
Vinicius7.5
21-Vinicius
Jesurun Rak-Sakyi8.0 63'
11-Jesurun Rak-Sakyi
Callum O'Hare7.7
10-Callum O'Hare
Gustavo Hamer8.3 77'
8-Gustavo Hamer
Tyrese Campbell8.3 63'
23-Tyrese Campbell
Jamie Cumming6.7
1-Jamie Cumming
Hidde ter Avest6.4
24-Hidde ter Avest
Sam Long6.2
2-Sam Long
Ciaron Brown6.6
3-Ciaron Brown
Greg Leigh6.0
22-Greg Leigh
Tyler Goodrham5.8 74'
19-Tyler Goodrham
Will Vaulks6.0 74'
4-Will Vaulks
Cameron Brannagan6.7
8-Cameron Brannagan
Przemyslaw Płacheta6.0 63'
7-Przemyslaw Płacheta
Ruben Rodrigues6.3 56'
20-Ruben Rodrigues
Dane Scarlett6.2 74'
44-Dane Scarlett

Thay người

88'

Sam McCallum

22-Tom Davies

3-Sam McCallum

77'

Sydie Peck

16-Jamie Shackleton

42-Sydie Peck

77'

Gustavo Hamer

33-Rhys Norrington Davies

8-Gustavo Hamer

63'

Jesurun Rak-Sakyi

35-Andre Brooks

11-Jesurun Rak-Sakyi

63'

Tyrese Campbell

39-Ryan One

23-Tyrese Campbell

74'

Tyler Goodrham

17-Owen Dale

19-Tyler Goodrham

74'

Will Vaulks

6-Josh McEachran

4-Will Vaulks

74'

Dane Scarlett

9-Mark Harris

44-Dane Scarlett

63'

Przemyslaw Płacheta

15-Idris El Mizouni

7-Przemyslaw Płacheta

56'

Ruben Rodrigues

10-Matt Phillips

20-Ruben Rodrigues

Đội hình xuất phát

Michael Cooper
7.3

1-Michael Cooper

Thủ môn

Femi Seriki
7.9

38-Femi Seriki

Hậu vệ

Harry Souttar
7.9

6-Harry Souttar

Hậu vệ

Jack Robinson
7.4

19-Jack Robinson

Hậu vệ

Sam McCallum
6.9

3-Sam McCallum

88'

Hậu vệ

Sydie Peck
7.7

42-Sydie Peck

77'

Tiền vệ

Vinicius
7.5

21-Vinicius

Tiền vệ

Jesurun Rak-Sakyi
8.0

11-Jesurun Rak-Sakyi

63'

Tiền vệ

Callum O'Hare
7.7

10-Callum O'Hare

Tiền vệ

Gustavo Hamer
8.3

8-Gustavo Hamer

77'

Tiền vệ

Tyrese Campbell
8.3

23-Tyrese Campbell

63'

Tiền đạo

Jamie Cumming
6.7

1-Jamie Cumming

Thủ môn

Hidde ter Avest
6.4

24-Hidde ter Avest

Hậu vệ

Sam Long
6.2

2-Sam Long

Hậu vệ

Ciaron Brown
6.6

3-Ciaron Brown

Hậu vệ

Greg Leigh
6.0

22-Greg Leigh

Hậu vệ

Tyler Goodrham
5.8

19-Tyler Goodrham

74'

Tiền vệ

Will Vaulks
6.0

4-Will Vaulks

74'

Tiền vệ

Cameron Brannagan
6.7

8-Cameron Brannagan

Tiền vệ

Przemyslaw Płacheta
6.0

7-Przemyslaw Płacheta

63'

Tiền vệ

Ruben Rodrigues
6.3

20-Ruben Rodrigues

56'

Tiền vệ

Dane Scarlett
6.2

44-Dane Scarlett

74'

Tiền đạo

Dự bị

Alfie Gilchrist

2-Alfie Gilchrist

Hậu vệ

Harrison Burrows

14-Harrison Burrows

Hậu vệ

Jamie Shackleton
6.0

16-Jamie Shackleton

77'

Hậu vệ

Adam Davies

17-Adam Davies

Thủ môn

Tom Davies
6.4

22-Tom Davies

88'

Tiền vệ

Rhys Norrington Davies
6.4

33-Rhys Norrington Davies

77'

Hậu vệ

Louie Marsh

34-Louie Marsh

Tiền đạo

Andre Brooks
6.3

35-Andre Brooks

63'

Tiền vệ

Ryan One
6.6

39-Ryan One

63'

Tiền đạo

Josh McEachran
6.7

6-Josh McEachran

74'

Tiền vệ

Mark Harris
6.3

9-Mark Harris

74'

Tiền đạo

Matt Phillips
6.2

10-Matt Phillips

56'

Tiền vệ

Idris El Mizouni
6.6

15-Idris El Mizouni

63'

Tiền vệ

Owen Dale
6.5

17-Owen Dale

74'

Tiền đạo

Matt Ingram

21-Matt Ingram

Thủ môn

W. Goodwin

25-W. Goodwin

Tiền đạo

Marselino Ferdinan

28-Marselino Ferdinan

Tiền vệ

Jordan Thorniley

34-Jordan Thorniley

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Chris Wilder

Chris Wilder

 

Gary Rowett

Gary Rowett

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn