4-2-3-1Sheffield United 4-2-3-1

4-2-3-1 Sunderland4-2-3-1

Michael Cooper8.0
1-Michael Cooper
Alfie Gilchrist6.1
2-Alfie Gilchrist
Harry Souttar5.1
6-Harry Souttar
Jack Robinson5.1
19-Jack Robinson
Harrison Burrows6.1 87'
14-Harrison Burrows
Sydie Peck7.3
42-Sydie Peck
Vinicius6.0
21-Vinicius
Jesurun Rak-Sakyi6.3 76'
11-Jesurun Rak-Sakyi
Callum O'Hare6.6 46'
10-Callum O'Hare
Gustavo Hamer6.8 90+3'
8-Gustavo Hamer
Tyrese Campbell6.8 77'
23-Tyrese Campbell
Anthony·Patterson6.4
1-Anthony·Patterson
Trai Hume7.0
32-Trai Hume
Chris Mepham5.9
26-Chris Mepham
Daniel Ballard6.1
5-Daniel Ballard
Luke O'Nien6.2
13-Luke O'Nien
Daniel Neill6.9
4-Daniel Neill
Jobe Bellingham6.2
7-Jobe Bellingham
Patrick Roberts5.5 77'
10-Patrick Roberts
C. Rigg6.2 84'
11-C. Rigg
T. Watson7.9 77'
40-T. Watson
Wilson Isidor5.0 84'
18-Wilson Isidor

Thay người

90+3'

Gustavo Hamer

8-Gustavo Hamer

Tiền vệ

Sam McCallum

3-Sam McCallum

Hậu vệ

87'

Harrison Burrows

14-Harrison Burrows

Hậu vệ

Rhys Norrington Davies

33-Rhys Norrington Davies

Hậu vệ

77'

Tyrese Campbell

23-Tyrese Campbell

Tiền đạo

Ryan One

39-Ryan One

Tiền đạo

76'

Jesurun Rak-Sakyi

11-Jesurun Rak-Sakyi

Tiền vệ

Tom Davies

22-Tom Davies

Tiền vệ

46'

Callum O'Hare

10-Callum O'Hare

Tiền vệ

Femi Seriki

38-Femi Seriki

Hậu vệ

84'

C. Rigg

11-C. Rigg

Tiền vệ

Adil Aouchiche

22-Adil Aouchiche

Tiền vệ

84'

Wilson Isidor

18-Wilson Isidor

Tiền đạo

Aaron Connolly

24-Aaron Connolly

Tiền đạo

77'

Patrick Roberts

10-Patrick Roberts

Tiền vệ

Eliezer Mayenda·Dossou

12-Eliezer Mayenda·Dossou

Tiền đạo

77'

T. Watson

40-T. Watson

Tiền vệ

Ajibola-Joshua Alese

42-Ajibola-Joshua Alese

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Michael Cooper
8.0

1-Michael Cooper

Thủ môn

Alfie Gilchrist
6.1

2-Alfie Gilchrist

Hậu vệ

Harry Souttar
5.1

6-Harry Souttar

Hậu vệ

Jack Robinson
5.1

19-Jack Robinson

Hậu vệ

Harrison Burrows
6.1

14-Harrison Burrows

87'

Hậu vệ

Sydie Peck
7.3

42-Sydie Peck

Tiền vệ

Vinicius
6.0

21-Vinicius

Tiền vệ

Jesurun Rak-Sakyi
6.3

11-Jesurun Rak-Sakyi

76'

Tiền vệ

Callum O'Hare
6.6

10-Callum O'Hare

46'

Tiền vệ

Gustavo Hamer
6.8

8-Gustavo Hamer

90+3'

Tiền vệ

Tyrese Campbell
6.8

23-Tyrese Campbell

77'

Tiền đạo

Anthony·Patterson
6.4

1-Anthony·Patterson

Thủ môn

Trai Hume
7.0

32-Trai Hume

Hậu vệ

Chris Mepham
5.9

26-Chris Mepham

Hậu vệ

Daniel Ballard
6.1

5-Daniel Ballard

Hậu vệ

Luke O'Nien
6.2

13-Luke O'Nien

Hậu vệ

Daniel Neill
6.9

4-Daniel Neill

Tiền vệ

Jobe Bellingham
6.2

7-Jobe Bellingham

Tiền vệ

Patrick Roberts
5.5

10-Patrick Roberts

77'

Tiền vệ

C. Rigg
6.2

11-C. Rigg

84'

Tiền vệ

T. Watson
7.9

40-T. Watson

77'

Tiền vệ

Wilson Isidor
5.0

18-Wilson Isidor

84'

Tiền đạo

Dự bị

Sam McCallum
6.0

3-Sam McCallum

90+3'

Hậu vệ

Jamie Shackleton

16-Jamie Shackleton

Hậu vệ

Adam Davies

17-Adam Davies

Thủ môn

Tom Davies
8.4

22-Tom Davies

76'

Tiền vệ

Rhys Norrington Davies
6.8

33-Rhys Norrington Davies

87'

Hậu vệ

Louie Marsh

34-Louie Marsh

Tiền đạo

Andre Brooks

35-Andre Brooks

Tiền vệ

Femi Seriki
6.1

38-Femi Seriki

46'

Hậu vệ

Ryan One
6.8

39-Ryan One

77'

Tiền đạo

Eliezer Mayenda·Dossou
6.1

12-Eliezer Mayenda·Dossou

77'

Tiền đạo

Nazariy Rusyn

15-Nazariy Rusyn

Tiền đạo

Simon Moore

21-Simon Moore

Thủ môn

Adil Aouchiche
5.9

22-Adil Aouchiche

84'

Tiền vệ

Aaron Connolly
6.9

24-Aaron Connolly

84'

Tiền đạo

M. Aleksić

30-M. Aleksić

Tiền đạo

Leo Fuhr Hjelde

33-Leo Fuhr Hjelde

Hậu vệ

Zac·Johnson

41-Zac·Johnson

Hậu vệ

Ajibola-Joshua Alese
6.8

42-Ajibola-Joshua Alese

77'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Chris Wilder

Chris Wilder

 

Régis Le Bris

Régis Le Bris

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra