Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Michael Cooper7.0
1-Michael Cooper
Alfie Gilchrist7.5
2-Alfie Gilchrist
Anel Ahmedhodzic6.6
15-Anel Ahmedhodzic
Jack Robinson7.0
19-Jack Robinson
Harrison Burrows6.6
14-Harrison Burrows
Tom Davies5.9
22-Tom Davies
Sydie Peck6.5 73'
42-Sydie Peck
Andre Brooks8.4 90'
35-Andre Brooks
Callum O'Hare7.7
10-Callum O'Hare
Gustavo Hamer6.7
8-Gustavo Hamer
Kieffer Moore5.3
9-Kieffer Moore
Alex Palmer6.5
1-Alex Palmer
Darnell Furlong6.9
2-Darnell Furlong
Kyle Bartley6.9
5-Kyle Bartley
Torbjörn Heggem6.0
14-Torbjörn Heggem
Callum Styles6.6
4-Callum Styles
Jayson Molumby6.3
8-Jayson Molumby
Ousmane·Diakite6.1 81'
17-Ousmane·Diakite
Tom Fellows6.3 71'
31-Tom Fellows
Karlan Grant8.3 66'
18-Karlan Grant
Michael Johnston6.3 71'
22-Michael Johnston
Josh Maja6.3 81'
9-Josh Maja

Thay người

90'

Andre Brooks

3-Sam McCallum

35-Andre Brooks

73'

Sydie Peck

7-Rhian Brewster

42-Sydie Peck

81'

Ousmane·Diakite

10-John Swift

17-Ousmane·Diakite

81'

Josh Maja

19-Lewis Dobbin

9-Josh Maja

71'

Tom Fellows

44-Devante Cole

31-Tom Fellows

71'

Michael Johnston

11-Grady Diangana

22-Michael Johnston

66'

Karlan Grant

7-Jed Wallace

18-Karlan Grant

Đội hình xuất phát

Michael Cooper
7.0

1-Michael Cooper

Thủ môn

Alfie Gilchrist
7.5

2-Alfie Gilchrist

Hậu vệ

Anel Ahmedhodzic
6.6

15-Anel Ahmedhodzic

Hậu vệ

Jack Robinson
7.0

19-Jack Robinson

Hậu vệ

Harrison Burrows
6.6

14-Harrison Burrows

Hậu vệ

Tom Davies
5.9

22-Tom Davies

Tiền vệ

Sydie Peck
6.5

42-Sydie Peck

73'

Tiền vệ

Andre Brooks
8.4

35-Andre Brooks

90'

Tiền vệ

Callum O'Hare
7.7

10-Callum O'Hare

Tiền vệ

Gustavo Hamer
6.7

8-Gustavo Hamer

Tiền vệ

Kieffer Moore
5.3

9-Kieffer Moore

Tiền đạo

Alex Palmer
6.5

1-Alex Palmer

Thủ môn

Darnell Furlong
6.9

2-Darnell Furlong

Hậu vệ

Kyle Bartley
6.9

5-Kyle Bartley

Hậu vệ

Torbjörn Heggem
6.0

14-Torbjörn Heggem

Hậu vệ

Callum Styles
6.6

4-Callum Styles

Hậu vệ

Jayson Molumby
6.3

8-Jayson Molumby

Tiền vệ

Ousmane·Diakite
6.1

17-Ousmane·Diakite

81'

Tiền vệ

Tom Fellows
6.3

31-Tom Fellows

71'

Tiền vệ

Karlan Grant
8.3

18-Karlan Grant

66'

Tiền vệ

Michael Johnston
6.3

22-Michael Johnston

71'

Tiền vệ

Josh Maja
6.3

9-Josh Maja

81'

Tiền đạo

Dự bị

Sam McCallum
6.6

3-Sam McCallum

90'

Hậu vệ

Rhian Brewster
5.7

7-Rhian Brewster

73'

Tiền đạo

Adam Davies

17-Adam Davies

Thủ môn

Jamal Baptiste

26-Jamal Baptiste

Tiền vệ

Rhys Norrington Davies

33-Rhys Norrington Davies

Hậu vệ

Louie Marsh

34-Louie Marsh

Tiền đạo

Ryan One

39-Ryan One

Tiền đạo

Billy blacker

41-Billy blacker

Tiền đạo

S. Colechin

53-S. Colechin

Hậu vệ

Jed Wallace
6.2

7-Jed Wallace

66'

Tiền vệ

John Swift
6.8

10-John Swift

81'

Tiền vệ

Grady Diangana
6.3

11-Grady Diangana

71'

Tiền vệ

Lewis Dobbin
6.7

19-Lewis Dobbin

81'

Tiền đạo

Uros Racic

20-Uros Racic

Tiền vệ

Paddy McNair

21-Paddy McNair

Hậu vệ

Joe Wildsmith

23-Joe Wildsmith

Thủ môn

Gianluca Frabotta

24-Gianluca Frabotta

Hậu vệ

Devante Cole
6.8

44-Devante Cole

71'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Chris Wilder

Chris Wilder

 

Chris Brunt

Chris Brunt

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn