3-4-2-1Sheffield Wednesday 3-4-2-1

4-2-3-1 Burnley4-2-3-1

James Beadle6.7
1-James Beadle
Yan Valery5.5
27-Yan Valery
Di'Shon Bernard
5-Di'Shon Bernard
Akin Famewo6.4
23-Akin Famewo
Pol Valentin6.3 61'
14-Pol Valentin
Shea Charles6.3 73'
44-Shea Charles
Barry Bannan6.3 73'
10-Barry Bannan
Marvin Johnson5.9
18-Marvin Johnson
Djeidi·Gassama6.8
41-Djeidi·Gassama
Olaf Kobacki6.1 61'
19-Olaf Kobacki
Ike Ugbo5.8 73'
12-Ike Ugbo
James Trafford7.9
1-James Trafford
Connor Roberts6.3
14-Connor Roberts
Conrad Egan Riley6.3
6-Conrad Egan Riley
Maxime Esteve6.2
5-Maxime Esteve
Bashir Humphreys6.8
12-Bashir Humphreys
Josh Cullen6.5 89'
24-Josh Cullen
Josh Brownhill8.3
8-Josh Brownhill
Luca Koleosho6.2 75'
30-Luca Koleosho
Josh Laurent5.6
29-Josh Laurent
Jaidon Anthony7.3 90+3'
11-Jaidon Anthony
Zian Flemming6.2
19-Zian Flemming

Thay người

73'

Shea Charles

44-Shea Charles

Tiền vệ

Liam Palmer

2-Liam Palmer

Hậu vệ

73'

Barry Bannan

10-Barry Bannan

Tiền vệ

Jamal Lowe

9-Jamal Lowe

Tiền đạo

73'

Ike Ugbo

12-Ike Ugbo

Tiền đạo

Michael Smith

24-Michael Smith

Tiền đạo

61'

Pol Valentin

14-Pol Valentin

Tiền vệ

Svante Ingelsson

8-Svante Ingelsson

Tiền vệ

61'

Olaf Kobacki

19-Olaf Kobacki

Tiền vệ

Anthony Musaba

45-Anthony Musaba

Tiền đạo

90+3'

Jaidon Anthony

11-Jaidon Anthony

Tiền vệ

John Egan

16-John Egan

Hậu vệ

89'

Josh Cullen

24-Josh Cullen

Tiền vệ

Han-Noah Massengo

42-Han-Noah Massengo

Hậu vệ

75'

Luca Koleosho

30-Luca Koleosho

Tiền vệ

Jeremy Sarmiento

7-Jeremy Sarmiento

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

James Beadle
6.7

1-James Beadle

Thủ môn

Yan Valery
5.5

27-Yan Valery

Hậu vệ

Di'Shon Bernard

5-Di'Shon Bernard

Hậu vệ

Akin Famewo
6.4

23-Akin Famewo

Hậu vệ

Pol Valentin
6.3

14-Pol Valentin

61'

Tiền vệ

Shea Charles
6.3

44-Shea Charles

73'

Tiền vệ

Barry Bannan
6.3

10-Barry Bannan

73'

Tiền vệ

Marvin Johnson
5.9

18-Marvin Johnson

Tiền vệ

Djeidi·Gassama
6.8

41-Djeidi·Gassama

Tiền vệ

Olaf Kobacki
6.1

19-Olaf Kobacki

61'

Tiền vệ

Ike Ugbo
5.8

12-Ike Ugbo

73'

Tiền đạo

James Trafford
7.9

1-James Trafford

Thủ môn

Connor Roberts
6.3

14-Connor Roberts

Hậu vệ

Conrad Egan Riley
6.3

6-Conrad Egan Riley

Hậu vệ

Maxime Esteve
6.2

5-Maxime Esteve

Hậu vệ

Bashir Humphreys
6.8

12-Bashir Humphreys

Hậu vệ

Josh Cullen
6.5

24-Josh Cullen

89'

Tiền vệ

Josh Brownhill
8.3

8-Josh Brownhill

Tiền vệ

Luca Koleosho
6.2

30-Luca Koleosho

75'

Tiền vệ

Josh Laurent
5.6

29-Josh Laurent

Tiền vệ

Jaidon Anthony
7.3

11-Jaidon Anthony

90+3'

Tiền vệ

Zian Flemming
6.2

19-Zian Flemming

Tiền đạo

Dự bị

Liam Palmer
6.2

2-Liam Palmer

73'

Hậu vệ

Max Lowe

3-Max Lowe

Hậu vệ

Dominic Iorfa

6-Dominic Iorfa

Hậu vệ

Svante Ingelsson
6.2

8-Svante Ingelsson

61'

Tiền vệ

Jamal Lowe
6.3

9-Jamal Lowe

73'

Tiền đạo

Charlie McNeill

17-Charlie McNeill

Tiền đạo

Michael Smith
5.2

24-Michael Smith

73'

Tiền đạo

Anthony Musaba
6.9

45-Anthony Musaba

61'

Tiền đạo

P. Charles

47-P. Charles

Thủ môn

Jeremy Sarmiento
6.5

7-Jeremy Sarmiento

75'

Tiền đạo

Jay Rodriguez

9-Jay Rodriguez

Tiền đạo

John Egan

16-John Egan

90+3'

Hậu vệ

Lucas Pires Silva

23-Lucas Pires Silva

Hậu vệ

Hannibal Mejbri

28-Hannibal Mejbri

Tiền vệ

Vaclav Hladky

32-Vaclav Hladky

Thủ môn

Andréas Hountondji

37-Andréas Hountondji

Tiền đạo

Han-Noah Massengo
6.8

42-Han-Noah Massengo

89'

Hậu vệ

Enock Agyei

48-Enock Agyei

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Danny Röhl

Danny Röhl

 

Scott Parker

Scott Parker

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra