Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

James Beadle6.5
1-James Beadle
Yan Valery7.5 83'
27-Yan Valery
Dominic Iorfa7.8
6-Dominic Iorfa
Di'Shon Bernard
5-Di'Shon Bernard
Max Lowe7.3 75'
3-Max Lowe
Svante Ingelsson6.5 88'
8-Svante Ingelsson
Barry Bannan8.3
10-Barry Bannan
Djeidi·Gassama8.2 75'
41-Djeidi·Gassama
Josh Windass8.5 83'
11-Josh Windass
Anthony Musaba5.6
45-Anthony Musaba
Jamal Lowe7.6
9-Jamal Lowe
Conor Hazard6.9
21-Conor Hazard
Victor Pálsson5.0
44-Victor Pálsson
Lewis Gibson5.4
17-Lewis Gibson
Brendon Galloway5.4
22-Brendon Galloway
Nathaniel Ogbeta 57'
3-Nathaniel Ogbeta
Adam Forshaw5.9
27-Adam Forshaw
Darko Gyabi5.1
18-Darko Gyabi
Morgan Whittaker
10-Morgan Whittaker
Mustapha Bundu6.1 57'
15-Mustapha Bundu
Ibrahim Cissoko6.6 67'
7-Ibrahim Cissoko
Muhamed Tijani6.1 57'
26-Muhamed Tijani

Thay người

88'

Svante Ingelsson

2-Liam Palmer

8-Svante Ingelsson

83'

Yan Valery

14-Pol Valentin

27-Yan Valery

83'

Josh Windass

24-Michael Smith

11-Josh Windass

75'

Max Lowe

18-Marvin Johnson

3-Max Lowe

75'

Djeidi·Gassama

19-Olaf Kobacki

41-Djeidi·Gassama

67'

Ibrahim Cissoko

35-Frederick Habib Yambapou Issaka

7-Ibrahim Cissoko

57'

Nathaniel Ogbeta

2-Bali Mumba

3-Nathaniel Ogbeta

57'

Mustapha Bundu

11-Callum·Wright

15-Mustapha Bundu

57'

Muhamed Tijani

9-Ryan Hardie

26-Muhamed Tijani

Đội hình xuất phát

James Beadle
6.5

1-James Beadle

Thủ môn

Yan Valery
7.5

27-Yan Valery

83'

Hậu vệ

Dominic Iorfa
7.8

6-Dominic Iorfa

Hậu vệ

Di'Shon Bernard

5-Di'Shon Bernard

Hậu vệ

Max Lowe
7.3

3-Max Lowe

75'

Hậu vệ

Svante Ingelsson
6.5

8-Svante Ingelsson

88'

Tiền vệ

Barry Bannan
8.3

10-Barry Bannan

Tiền vệ

Djeidi·Gassama
8.2

41-Djeidi·Gassama

75'

Tiền vệ

Josh Windass
8.5

11-Josh Windass

83'

Tiền vệ

Anthony Musaba
5.6

45-Anthony Musaba

Tiền vệ

Jamal Lowe
7.6

9-Jamal Lowe

Tiền đạo

Conor Hazard
6.9

21-Conor Hazard

Thủ môn

Victor Pálsson
5.0

44-Victor Pálsson

Hậu vệ

Lewis Gibson
5.4

17-Lewis Gibson

Hậu vệ

Brendon Galloway
5.4

22-Brendon Galloway

Hậu vệ

Nathaniel Ogbeta

3-Nathaniel Ogbeta

57'

Hậu vệ

Adam Forshaw
5.9

27-Adam Forshaw

Tiền vệ

Darko Gyabi
5.1

18-Darko Gyabi

Tiền vệ

Morgan Whittaker

10-Morgan Whittaker

Tiền vệ

Mustapha Bundu
6.1

15-Mustapha Bundu

57'

Tiền vệ

Ibrahim Cissoko
6.6

7-Ibrahim Cissoko

67'

Tiền vệ

Muhamed Tijani
6.1

26-Muhamed Tijani

57'

Tiền đạo

Dự bị

Liam Palmer
6.5

2-Liam Palmer

88'

Hậu vệ

Pol Valentin
6.9

14-Pol Valentin

83'

Hậu vệ

Bambo Diaby

15-Bambo Diaby

Hậu vệ

Charlie McNeill

17-Charlie McNeill

Tiền đạo

Marvin Johnson
7.7

18-Marvin Johnson

75'

Tiền vệ

Olaf Kobacki
6.4

19-Olaf Kobacki

75'

Tiền đạo

Michael Ihiekwe

20-Michael Ihiekwe

Hậu vệ

Michael Smith

24-Michael Smith

83'

Tiền đạo

P. Charles

47-P. Charles

Thủ môn

Michael Cooper

1-Michael Cooper

Thủ môn

Bali Mumba
5.5

2-Bali Mumba

57'

Hậu vệ

Julio Pleguezuelo

5-Julio Pleguezuelo

Hậu vệ

Kornel·Szucs

6-Kornel·Szucs

Hậu vệ

Joe Edwards

8-Joe Edwards

Hậu vệ

Ryan Hardie

9-Ryan Hardie

57'

Tiền đạo

Callum·Wright

11-Callum·Wright

57'

Tiền vệ

Adam Randell

20-Adam Randell

Tiền vệ

Frederick Habib Yambapou Issaka

35-Frederick Habib Yambapou Issaka

67'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Danny Röhl

Danny Röhl

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn