3-4-2-1Sheffield Wednesday 3-4-2-1

3-4-2-1 Preston North End3-4-2-1

James Beadle8.0
1-James Beadle
Yan Valery6.6 46'
27-Yan Valery
Di'Shon Bernard6.4
5-Di'Shon Bernard
Max Lowe6.4
3-Max Lowe
Djeidi·Gassama5.2
41-Djeidi·Gassama
Shea Charles6.2 73'
44-Shea Charles
Liam Palmer6.1 46'
2-Liam Palmer
Marvin Johnson6.1
18-Marvin Johnson
Josh Windass6.3 65'
11-Josh Windass
Ike Ugbo6.7 46'
12-Ike Ugbo
Michael Smith6.7
24-Michael Smith
Freddie Woodman7.3
1-Freddie Woodman
Jordan Storey6.3
14-Jordan Storey
Jack Whatmough6.2
5-Jack Whatmough
Andrew Hughes6.0
16-Andrew Hughes
Brad Potts6.2
44-Brad Potts
Alistair McCann6.5
8-Alistair McCann
Stefán Teitur Thórdarson6.7 82'
22-Stefán Teitur Thórdarson
Kaine Hayden6.4
29-Kaine Hayden
Sam Greenwood6.7
20-Sam Greenwood
Frokjaer-Jensen, Mads6.3 77'
10-Frokjaer-Jensen, Mads
Emil Riis Jakobsen6.7 88'
9-Emil Riis Jakobsen

Thay người

73'

Shea Charles

44-Shea Charles

Tiền vệ

Nathaniel Chalobah

4-Nathaniel Chalobah

Tiền vệ

65'

Josh Windass

11-Josh Windass

Tiền vệ

Jamal Lowe

9-Jamal Lowe

Tiền đạo

46'

Yan Valery

27-Yan Valery

Hậu vệ

Svante Ingelsson

8-Svante Ingelsson

Tiền vệ

46'

Liam Palmer

2-Liam Palmer

Tiền vệ

Anthony Musaba

45-Anthony Musaba

Tiền đạo

46'

Ike Ugbo

12-Ike Ugbo

Tiền vệ

Pol Valentin

14-Pol Valentin

Hậu vệ

88'

Emil Riis Jakobsen

9-Emil Riis Jakobsen

Tiền đạo

Milutin Osmajić

28-Milutin Osmajić

Tiền đạo

82'

Stefán Teitur Thórdarson

22-Stefán Teitur Thórdarson

Tiền vệ

Benjamin Whiteman

4-Benjamin Whiteman

Tiền vệ

77'

Frokjaer-Jensen, Mads

10-Frokjaer-Jensen, Mads

Tiền vệ

Duane Holmes

25-Duane Holmes

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

James Beadle
8.0

1-James Beadle

Thủ môn

Yan Valery
6.6

27-Yan Valery

46'

Hậu vệ

Di'Shon Bernard
6.4

5-Di'Shon Bernard

Hậu vệ

Max Lowe
6.4

3-Max Lowe

Hậu vệ

Djeidi·Gassama
5.2

41-Djeidi·Gassama

Tiền vệ

Shea Charles
6.2

44-Shea Charles

73'

Tiền vệ

Liam Palmer
6.1

2-Liam Palmer

46'

Tiền vệ

Marvin Johnson
6.1

18-Marvin Johnson

Tiền vệ

Josh Windass
6.3

11-Josh Windass

65'

Tiền vệ

Ike Ugbo
6.7

12-Ike Ugbo

46'

Tiền vệ

Michael Smith
6.7

24-Michael Smith

Tiền đạo

Freddie Woodman
7.3

1-Freddie Woodman

Thủ môn

Jordan Storey
6.3

14-Jordan Storey

Hậu vệ

Jack Whatmough
6.2

5-Jack Whatmough

Hậu vệ

Andrew Hughes
6.0

16-Andrew Hughes

Hậu vệ

Brad Potts
6.2

44-Brad Potts

Tiền vệ

Alistair McCann
6.5

8-Alistair McCann

Tiền vệ

Stefán Teitur Thórdarson
6.7

22-Stefán Teitur Thórdarson

82'

Tiền vệ

Kaine Hayden
6.4

29-Kaine Hayden

Tiền vệ

Sam Greenwood
6.7

20-Sam Greenwood

Tiền vệ

Frokjaer-Jensen, Mads
6.3

10-Frokjaer-Jensen, Mads

77'

Tiền vệ

Emil Riis Jakobsen
6.7

9-Emil Riis Jakobsen

88'

Tiền đạo

Dự bị

Nathaniel Chalobah
6.5

4-Nathaniel Chalobah

73'

Tiền vệ

Dominic Iorfa

6-Dominic Iorfa

Hậu vệ

Svante Ingelsson
6.7

8-Svante Ingelsson

46'

Tiền vệ

Jamal Lowe
6.7

9-Jamal Lowe

65'

Tiền đạo

Pol Valentin
6.1

14-Pol Valentin

46'

Hậu vệ

Charlie McNeill

17-Charlie McNeill

Tiền đạo

Michael Ihiekwe

20-Michael Ihiekwe

Hậu vệ

Anthony Musaba
6.5

45-Anthony Musaba

46'

Tiền đạo

P. Charles

47-P. Charles

Thủ môn

Benjamin Whiteman
6.7

4-Benjamin Whiteman

82'

Tiền vệ

Liam Lindsay

6-Liam Lindsay

Hậu vệ

Will Keane

7-Will Keane

Tiền đạo

David Cornell

13-David Cornell

Thủ môn

Ryan Ledson

18-Ryan Ledson

Tiền vệ

Duane Holmes
6.6

25-Duane Holmes

77'

Tiền vệ

Patrick Bauer

26-Patrick Bauer

Hậu vệ

Milutin Osmajić

28-Milutin Osmajić

88'

Tiền đạo

Josh Bowler

40-Josh Bowler

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Danny Röhl

Danny Röhl

 

Paul Heckingbottom

Paul Heckingbottom

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra