3-4-2-1Sheffield Wednesday 3-4-2-1

3-4-2-1 Stoke City3-4-2-1

James Beadle8.5
1-James Beadle
Dominic Iorfa6.9
6-Dominic Iorfa
Di'Shon Bernard6.2
5-Di'Shon Bernard
Max Lowe5.3
3-Max Lowe
Yan Valery5.5
27-Yan Valery
Shea Charles6.7 90+7'
44-Shea Charles
Barry Bannan5.5 89'
10-Barry Bannan
Marvin Johnson5.1
18-Marvin Johnson
Josh Windass8.0 71'
11-Josh Windass
Djeidi·Gassama5.2 71'
41-Djeidi·Gassama
Michael Smith6.5 46'
24-Michael Smith
Viktor Johansson6.2
1-Viktor Johansson
Ben Wilmot6.8
16-Ben Wilmot
Michael Rose6.7 59'
5-Michael Rose
Ben Gibson6.8
23-Ben Gibson
junior tchamadeu5.8
22-junior tchamadeu
Tatsuki Seko6.3
12-Tatsuki Seko
Wouter Burger5.6 77'
6-Wouter Burger
Eric Junior Bocat6.3 67'
17-Eric Junior Bocat
Andrew Moran5.7 67'
24-Andrew Moran
Lewis Koumas5.9
11-Lewis Koumas
Thomas Cannon5.8
9-Thomas Cannon

Thay người

90+7'

Shea Charles

44-Shea Charles

Tiền vệ

Charlie McNeill

17-Charlie McNeill

Tiền đạo

89'

Barry Bannan

10-Barry Bannan

Tiền vệ

Ike Ugbo

12-Ike Ugbo

Tiền đạo

71'

Josh Windass

11-Josh Windass

Tiền vệ

Callum Paterson

13-Callum Paterson

Tiền đạo

71'

Djeidi·Gassama

41-Djeidi·Gassama

Tiền vệ

Nathaniel Chalobah

4-Nathaniel Chalobah

Tiền vệ

46'

Michael Smith

24-Michael Smith

Tiền đạo

Otegbayo G.

33-Otegbayo G.

Hậu vệ

77'

Wouter Burger

6-Wouter Burger

Tiền vệ

Souleymane Sidibe

30-Souleymane Sidibe

Tiền vệ

67'

Eric Junior Bocat

17-Eric Junior Bocat

Tiền vệ

Lynden Gooch

2-Lynden Gooch

Tiền vệ

67'

Andrew Moran

24-Andrew Moran

Tiền vệ

Sam Gallagher

20-Sam Gallagher

Tiền đạo

59'

Michael Rose

5-Michael Rose

Hậu vệ

Joon-Ho Bae

10-Joon-Ho Bae

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

James Beadle
8.5

1-James Beadle

Thủ môn

Dominic Iorfa
6.9

6-Dominic Iorfa

Hậu vệ

Di'Shon Bernard
6.2

5-Di'Shon Bernard

Hậu vệ

Max Lowe
5.3

3-Max Lowe

Hậu vệ

Yan Valery
5.5

27-Yan Valery

Tiền vệ

Shea Charles
6.7

44-Shea Charles

90+7'

Tiền vệ

Barry Bannan
5.5

10-Barry Bannan

89'

Tiền vệ

Marvin Johnson
5.1

18-Marvin Johnson

Tiền vệ

Josh Windass
8.0

11-Josh Windass

71'

Tiền vệ

Djeidi·Gassama
5.2

41-Djeidi·Gassama

71'

Tiền vệ

Michael Smith
6.5

24-Michael Smith

46'

Tiền đạo

Viktor Johansson
6.2

1-Viktor Johansson

Thủ môn

Ben Wilmot
6.8

16-Ben Wilmot

Hậu vệ

Michael Rose
6.7

5-Michael Rose

59'

Hậu vệ

Ben Gibson
6.8

23-Ben Gibson

Hậu vệ

junior tchamadeu
5.8

22-junior tchamadeu

Tiền vệ

Tatsuki Seko
6.3

12-Tatsuki Seko

Tiền vệ

Wouter Burger
5.6

6-Wouter Burger

77'

Tiền vệ

Eric Junior Bocat
6.3

17-Eric Junior Bocat

67'

Tiền vệ

Andrew Moran
5.7

24-Andrew Moran

67'

Tiền vệ

Lewis Koumas
5.9

11-Lewis Koumas

Tiền vệ

Thomas Cannon
5.8

9-Thomas Cannon

Tiền đạo

Dự bị

Nathaniel Chalobah
6.1

4-Nathaniel Chalobah

71'

Tiền vệ

Jamal Lowe

9-Jamal Lowe

Tiền đạo

Ike Ugbo
6.7

12-Ike Ugbo

89'

Tiền đạo

Callum Paterson
8.3

13-Callum Paterson

71'

Tiền đạo

Charlie McNeill
6.1

17-Charlie McNeill

90+7'

Tiền đạo

Otegbayo G.

33-Otegbayo G.

46'

Hậu vệ

Anthony Musaba

45-Anthony Musaba

Tiền đạo

P. Charles

47-P. Charles

Thủ môn

Lynden Gooch
6.8

2-Lynden Gooch

67'

Tiền vệ

Joon-Ho Bae
6.8

10-Joon-Ho Bae

59'

Tiền vệ

Jack Bonham

13-Jack Bonham

Thủ môn

Niall Ennis

14-Niall Ennis

Tiền đạo

Bosun mohammed lawal

18-Bosun mohammed lawal

Hậu vệ

Sam Gallagher
6.8

20-Sam Gallagher

67'

Tiền đạo

Ashley Phillips

26-Ashley Phillips

Hậu vệ

Souleymane Sidibe
6.8

30-Souleymane Sidibe

77'

Tiền vệ

Emre Tezgel

37-Emre Tezgel

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Danny Röhl

Danny Röhl

 

Mark Robins

Mark Robins

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra