Đội hình

Đội hình: 3-4-3

Đội hình: 4-2-3-1

James Beadle6.0
1-James Beadle
Liam Palmer6.8
2-Liam Palmer
Michael Ihiekwe6.3
20-Michael Ihiekwe
Akin Famewo5.9
23-Akin Famewo
Yan Valery6.3
27-Yan Valery
Shea Charles6.8
44-Shea Charles
Barry Bannan7.4
10-Barry Bannan
Marvin Johnson5.6 70'
18-Marvin Johnson
Josh Windass9.2 90'
11-Josh Windass
Ike Ugbo6.0 71'
12-Ike Ugbo
Olaf Kobacki5.6 61'
19-Olaf Kobacki
Alex Palmer6.4
1-Alex Palmer
Darnell Furlong5.0
2-Darnell Furlong
Semi Ajayi6.9 83'
6-Semi Ajayi
Kyle Bartley6.8
5-Kyle Bartley
Torbjörn Heggem6.8
14-Torbjörn Heggem
Uros Racic6.9 60'
20-Uros Racic
Ousmane·Diakite6.0 46'
17-Ousmane·Diakite
T. Fellows7.3 75'
31-T. Fellows
John Swift7.3
10-John Swift
Karlan Grant6.7 60'
18-Karlan Grant
Josh Maja8.5
9-Josh Maja

Thay người

90'

Josh Windass

8-Svante Ingelsson

11-Josh Windass

71'

Ike Ugbo

24-Michael Smith

12-Ike Ugbo

70'

Marvin Johnson

45-Anthony Musaba

18-Marvin Johnson

61'

Olaf Kobacki

3-Max Lowe

19-Olaf Kobacki

83'

Semi Ajayi

24-Gianluca Frabotta

6-Semi Ajayi

75'

T. Fellows

7-Jed Wallace

31-T. Fellows

60'

Uros Racic

22-Michael Johnston

20-Uros Racic

60'

Karlan Grant

11-Grady Diangana

18-Karlan Grant

46'

Ousmane·Diakite

27-Alex Mowatt

17-Ousmane·Diakite

Đội hình xuất phát

James Beadle
6.0

1-James Beadle

Thủ môn

Liam Palmer
6.8

2-Liam Palmer

Hậu vệ

Michael Ihiekwe
6.3

20-Michael Ihiekwe

Hậu vệ

Akin Famewo
5.9

23-Akin Famewo

Hậu vệ

Yan Valery
6.3

27-Yan Valery

Tiền vệ

Shea Charles
6.8

44-Shea Charles

Tiền vệ

Barry Bannan
7.4

10-Barry Bannan

Tiền vệ

Marvin Johnson
5.6

18-Marvin Johnson

70'

Tiền vệ

Josh Windass
9.2

11-Josh Windass

90'

Tiền đạo

Ike Ugbo
6.0

12-Ike Ugbo

71'

Tiền đạo

Olaf Kobacki
5.6

19-Olaf Kobacki

61'

Tiền đạo

Alex Palmer
6.4

1-Alex Palmer

Thủ môn

Darnell Furlong
5.0

2-Darnell Furlong

Hậu vệ

Semi Ajayi
6.9

6-Semi Ajayi

83'

Hậu vệ

Kyle Bartley
6.8

5-Kyle Bartley

Hậu vệ

Torbjörn Heggem
6.8

14-Torbjörn Heggem

Hậu vệ

Uros Racic
6.9

20-Uros Racic

60'

Tiền vệ

Ousmane·Diakite
6.0

17-Ousmane·Diakite

46'

Tiền vệ

T. Fellows
7.3

31-T. Fellows

75'

Tiền vệ

John Swift
7.3

10-John Swift

Tiền vệ

Karlan Grant
6.7

18-Karlan Grant

60'

Tiền vệ

Josh Maja
8.5

9-Josh Maja

Tiền đạo

Dự bị

Max Lowe
6.7

3-Max Lowe

61'

Hậu vệ

Svante Ingelsson

8-Svante Ingelsson

90'

Tiền vệ

Jamal Lowe

9-Jamal Lowe

Tiền đạo

Pol Valentin

14-Pol Valentin

Hậu vệ

Michael Smith
6.2

24-Michael Smith

71'

Tiền đạo

Otegbayo G.

33-Otegbayo G.

Tiền vệ

Djeidi·Gassama

41-Djeidi·Gassama

Tiền đạo

Anthony Musaba
8.7

45-Anthony Musaba

70'

Tiền đạo

P. Charles

47-P. Charles

Thủ môn

Mason Holgate

3-Mason Holgate

Hậu vệ

Jed Wallace
6.6

7-Jed Wallace

75'

Tiền vệ

Jayson Molumby

8-Jayson Molumby

Tiền vệ

Grady Diangana
6.5

11-Grady Diangana

60'

Tiền vệ

Lewis Dobbin

19-Lewis Dobbin

Tiền đạo

Michael Johnston
6.7

22-Michael Johnston

60'

Tiền đạo

Joe Wildsmith

23-Joe Wildsmith

Thủ môn

Gianluca Frabotta
6.0

24-Gianluca Frabotta

83'

Hậu vệ

Alex Mowatt
8.8

27-Alex Mowatt

46'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Danny Röhl

Danny Röhl

 

Chris Brunt

Chris Brunt

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn