Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-4-2

Wei Minzhe5.0
35-Wei Minzhe
Zhang Wei6.0
2-Zhang Wei
Yu Rui6.7
15-Yu Rui
Rade Dugalić6.6
20-Rade Dugalić
Hu Ruibao6.1 64'
25-Hu Ruibao
Tian Yinong6.6
3-Tian Yinong
Eden Karzev6.2 76'
36-Eden Karzev
Song Nan5.3
21-Song Nan
Wai-Tsun Dai8.4 83'
23-Wai-Tsun Dai
Thiago Andrade5.6
7-Thiago Andrade
Edu Garcia6.2 83'
11-Edu Garcia
Wang Dalei6.9
14-Wang Dalei
Wu Xinghan6.3 46'
17-Wu Xinghan
Shi Ke5.6
27-Shi Ke
Marcel Philipe Afonso Genestra Scalese6.1 43'
3-Marcel Philipe Afonso Genestra Scalese
Liu Yang6.5
11-Liu Yang
Maiwulang Mijiti8.2 80'
28-Maiwulang Mijiti
Peng Xinli6.0 56'
25-Peng Xinli
Huang Zhengyu5.8
35-Huang Zhengyu
He Xiaoke5.7 43'
44-He Xiaoke
Chen Pu8.0
29-Chen Pu
Pedro Delgado7.8
8-Pedro Delgado

Thay người

83'

Wai-Tsun Dai

8-Zhou Dadi

23-Wai-Tsun Dai

83'

Edu Garcia

44-Ruan Yang

11-Edu Garcia

76'

Eden Karzev

6-Lin Chuangyi

36-Eden Karzev

64'

Hu Ruibao

27-Bayhlam Abduwal

25-Hu Ruibao

80'

Maiwulang Mijiti

19-Jose Joaquim de Carvalho

28-Maiwulang Mijiti

56'

Peng Xinli

20-Liao Lisheng

25-Peng Xinli

46'

Wu Xinghan

24-Bi Jinhao

17-Wu Xinghan

43'

Marcel Philipe Afonso Genestra Scalese

33-Gao Zhunyi

3-Marcel Philipe Afonso Genestra Scalese

43'

He Xiaoke

10-Valeri Qazaishvili

44-He Xiaoke

Đội hình xuất phát

Wei Minzhe
5.0

35-Wei Minzhe

Thủ môn

Zhang Wei
6.0

2-Zhang Wei

Hậu vệ

Yu Rui
6.7

15-Yu Rui

Hậu vệ

Rade Dugalić
6.6

20-Rade Dugalić

Hậu vệ

Hu Ruibao
6.1

25-Hu Ruibao

64'

Hậu vệ

Tian Yinong
6.6

3-Tian Yinong

Tiền vệ

Eden Karzev
6.2

36-Eden Karzev

76'

Tiền vệ

Song Nan
5.3

21-Song Nan

Tiền vệ

Wai-Tsun Dai
8.4

23-Wai-Tsun Dai

83'

Tiền vệ

Thiago Andrade
5.6

7-Thiago Andrade

Tiền đạo

Edu Garcia
6.2

11-Edu Garcia

83'

Tiền vệ

Wang Dalei
6.9

14-Wang Dalei

Thủ môn

Wu Xinghan
6.3

17-Wu Xinghan

46'

Tiền vệ

Shi Ke
5.6

27-Shi Ke

Hậu vệ

Marcel Philipe Afonso Genestra Scalese
6.1

3-Marcel Philipe Afonso Genestra Scalese

43'

Hậu vệ

Liu Yang
6.5

11-Liu Yang

Hậu vệ

Maiwulang Mijiti
8.2

28-Maiwulang Mijiti

80'

Tiền đạo

Peng Xinli
6.0

25-Peng Xinli

56'

Tiền vệ

Huang Zhengyu
5.8

35-Huang Zhengyu

Tiền vệ

He Xiaoke
5.7

44-He Xiaoke

43'

Tiền đạo

Chen Pu
8.0

29-Chen Pu

Tiền đạo

Pedro Delgado
7.8

8-Pedro Delgado

Tiền vệ

Dự bị

Li Zhizhao

1-Li Zhizhao

Thủ môn

Lin Chuangyi
6.3

6-Lin Chuangyi

76'

Tiền vệ

Zhou Dadi
6.8

8-Zhou Dadi

83'

Tiền vệ

Peng Peng

13-Peng Peng

Thủ môn

Li Zhi

16-Li Zhi

Hậu vệ

Wang Hao

24-Wang Hao

Hậu vệ

Bayhlam Abduwal
8.2

27-Bayhlam Abduwal

64'

Tiền đạo

Zhu Baojie

33-Zhu Baojie

Tiền vệ

Shahsat Hujahmat

34-Shahsat Hujahmat

Tiền đạo

Ruan Yang
6.8

44-Ruan Yang

83'

Tiền đạo

Tong Lei

2-Tong Lei

Hậu vệ

Valeri Qazaishvili
6.7

10-Valeri Qazaishvili

43'

Tiền đạo

Zhang Chi

13-Zhang Chi

Tiền vệ

Jia Feifan

16-Jia Feifan

Tiền vệ

Jose Joaquim de Carvalho
6.8

19-Jose Joaquim de Carvalho

80'

Tiền đạo

Liao Lisheng
6.8

20-Liao Lisheng

56'

Tiền vệ

Liu Binbin

21-Liu Binbin

Tiền vệ

Xie Wenneng

23-Xie Wenneng

Tiền đạo

Bi Jinhao
6.1

24-Bi Jinhao

46'

Hậu vệ

Liu Shibo

26-Liu Shibo

Thủ môn

Gao Zhunyi
6.6

33-Gao Zhunyi

43'

Hậu vệ

Sun Qihang

41-Sun Qihang

Thủ môn

Huấn luyện viên

Christian Lattanzio

Christian Lattanzio

 

Kang-Hee Choi

Kang-Hee Choi

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn