Đội hình

Đội hình: 3-4-1-2

Đội hình: 3-4-3

Toby Savin6.1
1-Toby Savin
Morgan Feeney6.9
5-Morgan Feeney
Aristote Nsiala6.0
22-Aristote Nsiala
Joshua Feeney7.0 82'
6-Joshua Feeney
Alex Gilliead6.4
17-Alex Gilliead
Jordan Rossiter6.3 82'
4-Jordan Rossiter
Funso Ojo6.1
12-Funso Ojo
Malvind Benning6.6 82'
3-Malvind Benning
Leo Castledine6.0 68'
19-Leo Castledine
George Lloyd6.7
9-George Lloyd
John Marquis6.7
27-John Marquis
Joseph Whitworth8.3
1-Joseph Whitworth
Pierce Sweeney6.3
26-Pierce Sweeney
Tristan Crama6.8
4-Tristan Crama
J. Yfeko6.5
15-J. Yfeko
Jack McMillan6.2
2-Jack McMillan
edward francis6.0
8-edward francis
Ryan Woods6.8
6-Ryan Woods
Ilmari Niskanen5.5
14-Ilmari Niskanen
Millenic Alli6.2 82'
11-Millenic Alli
S. Cox6.6 46'
19-S. Cox
K. Doyle8.0 46'
20-K. Doyle

Thay người

82'

Joshua Feeney

11-C. Sagoe

6-Joshua Feeney

82'

Jordan Rossiter

14-Taylor Perry

4-Jordan Rossiter

82'

Malvind Benning

23-George Nurse

3-Malvind Benning

68'

Leo Castledine

29-Tommi Dylan O'Reilly

19-Leo Castledine

82'

Millenic Alli

31-Jay Bird

11-Millenic Alli

46'

S. Cox

27-Josh Magennis

19-S. Cox

46'

K. Doyle

10-Jack Aitchison

20-K. Doyle

Đội hình xuất phát

Toby Savin
6.1

1-Toby Savin

Thủ môn

Morgan Feeney
6.9

5-Morgan Feeney

Hậu vệ

Aristote Nsiala
6.0

22-Aristote Nsiala

Hậu vệ

Joshua Feeney
7.0

6-Joshua Feeney

82'

Hậu vệ

Alex Gilliead
6.4

17-Alex Gilliead

Tiền vệ

Jordan Rossiter
6.3

4-Jordan Rossiter

82'

Tiền vệ

Funso Ojo
6.1

12-Funso Ojo

Tiền vệ

Malvind Benning
6.6

3-Malvind Benning

82'

Tiền vệ

Leo Castledine
6.0

19-Leo Castledine

68'

Tiền vệ

George Lloyd
6.7

9-George Lloyd

Tiền đạo

John Marquis
6.7

27-John Marquis

Tiền đạo

Joseph Whitworth
8.3

1-Joseph Whitworth

Thủ môn

Pierce Sweeney
6.3

26-Pierce Sweeney

Hậu vệ

Tristan Crama
6.8

4-Tristan Crama

Hậu vệ

J. Yfeko
6.5

15-J. Yfeko

Hậu vệ

Jack McMillan
6.2

2-Jack McMillan

Tiền vệ

edward francis
6.0

8-edward francis

Tiền vệ

Ryan Woods
6.8

6-Ryan Woods

Tiền vệ

Ilmari Niskanen
5.5

14-Ilmari Niskanen

Tiền vệ

Millenic Alli
6.2

11-Millenic Alli

82'

Tiền đạo

S. Cox
6.6

19-S. Cox

46'

Tiền đạo

K. Doyle
8.0

20-K. Doyle

46'

Tiền đạo

Dự bị

Carl Winchester

7-Carl Winchester

Tiền vệ

C. Sagoe
6.5

11-C. Sagoe

82'

Tiền đạo

Joe Young

13-Joe Young

Thủ môn

Taylor Perry
6.4

14-Taylor Perry

82'

Tiền vệ

Tom Bloxham

18-Tom Bloxham

Tiền đạo

George Nurse
6.2

23-George Nurse

82'

Hậu vệ

Tommi Dylan O'Reilly
6.2

29-Tommi Dylan O'Reilly

68'

Tiền vệ

Jack Fitzwater

5-Jack Fitzwater

Hậu vệ

Jack Aitchison
6.6

10-Jack Aitchison

46'

Tiền đạo

A. Richards

21-A. Richards

Tiền đạo

Josh Magennis
8.2

27-Josh Magennis

46'

Tiền đạo

Mustapha Carayol

29-Mustapha Carayol

Tiền vệ

Jay Bird
6.7

31-Jay Bird

82'

Tiền đạo

Shaun·MacDonald

37-Shaun·MacDonald

Thủ môn

Huấn luyện viên

Gareth Ainsworth

Gareth Ainsworth

 

Gary Caldwell

Gary Caldwell

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn