4-2-3-1Shrewsbury Town 4-2-3-1

3-4-2-1 Stockport County3-4-2-1

Toby Savin6.3
1-Toby Savin
Luca Hoole6.5 83'
2-Luca Hoole
Morgan Feeney6.6
5-Morgan Feeney
Joshua Feeney6.8
6-Joshua Feeney
Malvind Benning6.9
3-Malvind Benning
Jordan Rossiter5.8 83'
4-Jordan Rossiter
Funso Ojo6.4
12-Funso Ojo
Tom Bloxham6.2 73'
18-Tom Bloxham
Leo Castledine6.0 73'
19-Leo Castledine
Alex Gilliead6.4
17-Alex Gilliead
George Lloyd
9-George Lloyd
Corey Addai6.6
34-Corey Addai
Callumm Connolly6.8
16-Callumm Connolly
Fraser Horsfall7.0
6-Fraser Horsfall
ethan pye
15-ethan pye
Jack Diamond6.0 79'
7-Jack Diamond
Callum Camps6.8
8-Callum Camps
Lewis Bate6.2
4-Lewis Bate
Omotayo·Adaramola6.1 64'
33-Omotayo·Adaramola
Lewis Fiorini6.3 64'
18-Lewis Fiorini
J. Fevrier5.7 64'
10-J. Fevrier
Isaac Olaofe6.0 64'
9-Isaac Olaofe

Thay người

83'

Luca Hoole

2-Luca Hoole

Hậu vệ

John Marquis

27-John Marquis

Tiền đạo

83'

Jordan Rossiter

4-Jordan Rossiter

Tiền vệ

Taylor Perry

14-Taylor Perry

Tiền vệ

73'

Tom Bloxham

18-Tom Bloxham

Tiền vệ

C. Sagoe

11-C. Sagoe

Tiền đạo

73'

Leo Castledine

19-Leo Castledine

Tiền vệ

Tommi Dylan O'Reilly

29-Tommi Dylan O'Reilly

Tiền vệ

79'

Jack Diamond

7-Jack Diamond

Tiền vệ

Jade Jay Mingi

17-Jade Jay Mingi

Tiền vệ

64'

Omotayo·Adaramola

33-Omotayo·Adaramola

Tiền vệ

Ibou Touray

3-Ibou Touray

Hậu vệ

64'

Lewis Fiorini

18-Lewis Fiorini

Tiền vệ

Oliver Norwood

26-Oliver Norwood

Tiền vệ

64'

J. Fevrier

10-J. Fevrier

Tiền vệ

Louie Barry

20-Louie Barry

Tiền đạo

64'

Isaac Olaofe

9-Isaac Olaofe

Tiền đạo

Kyle Wootton

19-Kyle Wootton

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Toby Savin
6.3

1-Toby Savin

Thủ môn

Luca Hoole
6.5

2-Luca Hoole

83'

Hậu vệ

Morgan Feeney
6.6

5-Morgan Feeney

Hậu vệ

Joshua Feeney
6.8

6-Joshua Feeney

Hậu vệ

Malvind Benning
6.9

3-Malvind Benning

Hậu vệ

Jordan Rossiter
5.8

4-Jordan Rossiter

83'

Tiền vệ

Funso Ojo
6.4

12-Funso Ojo

Tiền vệ

Tom Bloxham
6.2

18-Tom Bloxham

73'

Tiền vệ

Leo Castledine
6.0

19-Leo Castledine

73'

Tiền vệ

Alex Gilliead
6.4

17-Alex Gilliead

Tiền vệ

George Lloyd

9-George Lloyd

Tiền đạo

Corey Addai
6.6

34-Corey Addai

Thủ môn

Callumm Connolly
6.8

16-Callumm Connolly

Hậu vệ

Fraser Horsfall
7.0

6-Fraser Horsfall

Hậu vệ

ethan pye

15-ethan pye

Hậu vệ

Jack Diamond
6.0

7-Jack Diamond

79'

Tiền vệ

Callum Camps
6.8

8-Callum Camps

Tiền vệ

Lewis Bate
6.2

4-Lewis Bate

Tiền vệ

Omotayo·Adaramola
6.1

33-Omotayo·Adaramola

64'

Tiền vệ

Lewis Fiorini
6.3

18-Lewis Fiorini

64'

Tiền vệ

J. Fevrier
5.7

10-J. Fevrier

64'

Tiền vệ

Isaac Olaofe
6.0

9-Isaac Olaofe

64'

Tiền đạo

Dự bị

C. Sagoe
6.0

11-C. Sagoe

73'

Tiền đạo

Taylor Perry
5.9

14-Taylor Perry

83'

Tiền vệ

Aaron Pierre

16-Aaron Pierre

Hậu vệ

George Nurse

23-George Nurse

Hậu vệ

Jordan Shipley

26-Jordan Shipley

Tiền vệ

John Marquis
6.7

27-John Marquis

83'

Tiền đạo

Tommi Dylan O'Reilly
6.6

29-Tommi Dylan O'Reilly

73'

Tiền vệ

Ben Hinchliffe

1-Ben Hinchliffe

Thủ môn

Ibou Touray
6.8

3-Ibou Touray

64'

Hậu vệ

Jade Jay Mingi
6.7

17-Jade Jay Mingi

79'

Tiền vệ

Kyle Wootton
8.4

19-Kyle Wootton

64'

Tiền đạo

Louie Barry
6.6

20-Louie Barry

64'

Tiền đạo

Michael Mellon

22-Michael Mellon

Tiền đạo

Oliver Norwood
6.4

26-Oliver Norwood

64'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Gareth Ainsworth

Gareth Ainsworth

 

Dave Challinor

Dave Challinor

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra